CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC_______________ Độc lập ___________________________________________________ – Tự do – Hạnh phúc
Số: /QĐ-QLD Hà Nội, ngày tháng năm 2024
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành Danh mục 881 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 193
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc – Bộ Y tế đợt 193 tại Công văn số 15/HĐTV-VPHĐ ngày 19/02/2024
của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 881 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 193, cụ thể:
- Danh mục 595 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
- Danh mục 285 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
- Danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
- Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
- Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
- Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực
2
hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
- Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
- Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
- Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
- Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: CỤC TRƯỞNG
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c); [daky]
- Cục Quân y – Bộ Quốc phòng, Cục Y tế – Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT – Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan – Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Vũ Tuấn Cường Bộ, Văn phòng HĐTV cấp GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam – Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website; – Lưu: VT, ĐKT (C.H) (02b).
Phụ lục I
DANH MỤC 595 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 193
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-QLD ngày tháng năm 2024 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học – Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học – Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 | Coxlec | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC-Alu | NSX | 36 | 893110136424
(VD-18668-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược – vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược – vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
2 | DNAStomat | Omeprazol (dưới dạng pellet
Omeprazol 8,5%: 235,3mg) 20mg |
Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp
1 lọ x 14 viên, lọ HDPE |
NSX | 36 | 893110136524
(VD-24933-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc
Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
3 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted)
500mg |
Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN V | 24 | 893110136624
(VD-24941-16) |
1 |
4 | Ampicilin 500 mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 20 vỉ x 10 vỉ; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN V | 24 | 893110136724
(VD-24396-16) |
1 |
5 | Diclofenac | Diclofenac natri
50mg |
Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN IV | 24 | 893110136824
(VD-21946-14) |
1 |
6 | Glimethepharm | Glimepirid 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110136924
(VD-30657-18) |
1 |
7 | Gut C thepharm | Colchicin 1mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893115137024
(VD-22270-15) |
1 |
8 | Mectathepharm | Diosmectite 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 4g | NSX | 36 | 893100137124
(VD-19554-13) |
1 |
9 | Ptu Thepharm | Propylthiouracil
50mg |
Viên nén | Hộp 4 vỉ x 25 viên;
Hộp 10 vỉ x 25 Viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
DĐVN V | 36 | 893110137224
(VD-18800-13) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
10 | Soluthepharm 4 | Methylprednisolon
4mg |
Viên nén | Hộp 1 gói x 10 vỉ x
10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN V | 36 | 893110137324
(VD-18803-13) |
1 |
11 | Spiramycin 1,5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000IU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 8 viên | DÐVN IV | 36 | 893110137424
(VD-19561-13) |
1 |
12 | Thephamox | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110137524
(VD-17662-12) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh – Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
13 | Apiryl 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm | USP 38 | 24 | 893110137624
(VD-31029-18) |
1 |
14 | Apiryl 3 | Glimepirid 3mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm | USP 44 | 24 | 893110137724
(VD-31030-18) |
1 |
15 | Apiryl 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm | USP 44 | 24 | 893110137824
(VD-31031-18) |
1 |
16 | Apival 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | USP 40 | 24 | 893110137924
(VD-30219-18) |
1 |
17 | Apival Plus 160/25 | Valsartan 160mg;
Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | USP 38 | 24 | 893110138024
(VD-30913-18) |
1 |
18 | Ketoderm | Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g; tuýp nhôm | NSX | 24 | 893100138124
(VD-29619-18) |
1 |
19 | Lyapi 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110138224
(VD-31033-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
20 | Ambroxol | Ambroxol HCl 15mg/5ml | Sirô | Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100138324
(VD-21200-14) |
1 |
21 | Aminazin 25mg | Clorpromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ x 500 viên;
Hộp 1 lọ x 200 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX | 36 | 893115138424
(VD-24680-16) |
1 |
22 | Citalopram 20 mg | Citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC hoặc Alu/Alu | NSX | 36 | 893110138524
(VD-30230-18) |
1 |
23 | Danapha-Trihex 2 | Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893110138624
(VD-26674-17) |
1 |
24 | Methadon | Methadon hydroclorid 10g/1000ml | Dung dịch uống | Chai 1000ml, Chai
100ml, nhựa |
NSX | 36 | 893111138724
(VD-27703-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
25 | Neuropyl 3g | Piracetam 3g/15ml | Dung dịch tiêm | Hộp 4 ống x 15ml | NSX | 36 | 893110138824
(VD-19271-13) |
1 |
26 | Papaverin 2% | Mỗi ống 2ml chứa: Papaverin hydroclorid 40mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110138924
(VD-26681-17) |
1 |
27 | Salzenbu | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 0,6 mg)
0,5mg/1ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | NSX | 36 | 893115139024
(VD-28792-18) |
1 |
28 | Sulpirid 50mg | Sulpirid 50mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893110139124
(VD-26682-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
29 | Benthasone | Betamethason 0,5mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 15 viên, vỉ nhôm PVC; Chai 500 viên, HDPE | NSX | 36 | 893110139224
(VD-22402-15) |
1 |
30 | Budolfen | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC);
Chai 100 viên, Chai 200 viên (HDPE) |
NSX | 36 | 893100139324
(VD-27706-17) |
1 |
31 | Secrogyl | Spiramycin
750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên,
(vỉ nhôm/PVC) |
NSX | 36 | 893115139424
(VD-22754-15) |
1 |
32 | Steron-Amtex | Cinnarizin 25mg | Viên nén | Hộp 7 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ AL/AL; Hộp 10 vỉ x 25 viên, vỉ
AL/PVC; Chai 300 viên, Chai 500 viên (HDPE) |
NSX | 36 | 893110139524
(VD-29629-18) |
1 |
33 | Sulfareptol 480 | Sulfamethoxazol
400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX | 36 | 893110139624
(VD-26690-17) |
1 |
34 | Sulfareptol 960 | Sulfamethoxazol
800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110139724
(VD-25096-16) |
1 |
35 | Zincoxia 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm- PVC |
NSX | 36 | 893110139824
(VD-27710-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh,
Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
36 | Lohatidin | Loratadin 10 mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ × 10 viên; Hộp 10 vỉ × 10 viên, vỉ PVC Al; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ
500 viên; Hộp 1 lọ 1000 viên, Lọ nhựa |
NSX | 36 | 893100139924
(VD-19275-13) |
1 |
37 | Momvina | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 4 viên;
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 50 vỉ x 4 viên |
NSX | 36 | 893100140024
(VD-24093-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ:
Lô B2 – B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt
Nam)
38 | Apitim 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm – PVC | NSX | 36 | 893110140124
(VD-24010-15) |
1 |
39 | Dialamic | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm – PVC | NSX | 36 | 893110140224
(VD-29521-18) |
1 |
40 | Hapacol 325 Flu | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 24 gói x 1,5g
(màng ghép Couché Al PE) |
NSX | 36 | 893100140324
(VD-27565-17) |
1 |
41 | Hapacol đau nhức | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | Hộp 1 chai x 100 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên, nhôm – PVC;
Chai 200 viên, chai nhựa |
NSX | 36 | 893100140424
(VD-20569-14) |
1 |
42 | Lastro 30 | Lansoprazol (dưới dạng Lansoprazol pellets 8,5% 353mg)
30mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên, (nhôm – nhôm) | NSX | 36 | 893110140524
(VD-24619-16) |
1 |
43 | Omeprazol DHG | Omeprazol (dưới dạng omeprazol
pellets 8,5% kl/kl 235,294mg) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
(nhôm-nhôm); Chai 150 viên, Chai 100 viên, (nhựa) |
NSX | 36 | 893110140624
(VD-21141-14) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, đường D3, Khu Công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt
Nam)
44 | Xylogen | Xylometazolin hydroclorid
15mg/15ml |
Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 lọ x 15ml | NSX | 24 | 893100140724
(VD-21771-14) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
45 | Cipthasone | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid)
15mg/5ml |
Dung dịch
nhỏ mắt, tai |
Hộp 1 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893115140824
(VD-23818-15) |
1 |
46 | Ofleye | Mỗi tuýp 5g chứa Ofloxacin 15mg | Mỡ tra mắt | Hộp 1 tuýp x 5g | NSX | 36 | 893115140924
(VD-19587-13) |
1 |
47 | Vag-Lotuzol | Clotrimazol 100mg; Metronidazol 500mg | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ xé | NSX | 36 | 893115141024
(VD-28282-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
48 | Mydecelim 150 | Tolperisone hydrocloird 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110141124
(VD-28808-18) |
1 |
49 | Spidextan | Alimemazin tartrat
5mg |
Viên bao phim | Hộp 10 vỉ x 25 viên | NSX | 36 | 893100141224
(VD-29636-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
50 | Bestpred 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110141324
(VD-30256-18) |
1 |
51 | Bestpred 4 | Methylprednisolon
4mg |
Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110141424
(VD-30257-18) |
1 |
52 | Bromhexin 4mg | Bromhexin hydrochlorid 4mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 20 viên;
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX | 36 | 893100141524
(VD-29640-18) |
1 |
53 | Candesartan 16 | Candesartan cilexetil
16mg |
Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110141624
(VD-30258-18) |
1 |
54 | Cevita 100 | Acid ascorbic 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110141724
(VD-30259-18) |
1 |
55 | Decolic F | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110141824
(VD-29641-18) |
1 |
56 | Efticele 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110141924
(VD-30260-18) |
1 |
57 | Eulosan 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110142024
(VD-28814-18) |
1 |
58 | Euvaltan 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110142124
(VD-30261-18) |
1 |
59 | Euvaltan Plus | Valsartan 80mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110142224
(VD-29643-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
60 | Finasteride | Finasterid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110142324
(VD-24698-16) |
1 |
61 | Gentamicin 0,3% | Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 36 | 893110142424
(VD-30262-18) |
1 |
62 | I-Zine | Tetrahydrozolin hydroclorid 3mg/6ml | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai x 6ml | NSX | 24 | 893110142524
(VD-24699-16) |
1 |
63 | Larevir 100 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110142624
(VD-20165-13) |
1 |
64 | Larevir 150 | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110142724
(VD-29644-18) |
1 |
65 | Larevir 300 | Lamivudin 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110142824
(VD-30263-18) |
1 |
66 | Magnesium – Vitamin B6 | Magnesium lactat
470mg; Vitamin B6 5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100142924
(VD-19829-13) |
1 |
67 | Medbose 50 | Acarbose 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên;
Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110143024
(VD-30265-18) |
1 |
68 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 0,9g/100ml | Nước súc miệng | Chai 200ml; Chai 500ml | NSX | 36 | 893100143124 (VS-4951-16) | 1 |
69 | Repainlin | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110143224
(VD-24110-16) |
1 |
70 | Simze | Ezetimib 10mg; Simvastatin 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm alu-alu | NSX | 24 | 893110143324
(VD-22788-15) |
1 |
71 | Spaswell | Phloroglucinol dihydrat 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110143424
(VD-22434-15) |
1 |
72 | Spibiotic 1,5 MIU | Spiramycin 1,5MIU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 8 viên | NSX | 36 | 893110143524
(VD-25599-16) |
1 |
73 | Spibiotic 3 MIU | Spiramycin 3MIU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | NSX | 24 | 893110143624
(VD-25111-16) |
1 |
74 | Sulpirid | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 12 viên | NSX | 24 | 893110143724
(VD-20652-14) |
1 |
75 | Timolol 0,25% | Timolol (dưới dạng
Timolol maleat) 12,5mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 24 | 893110143824
(VD-30266-18) |
1 |
76 | Zostopain 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110143924
(VD-30268-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng – Khóm Thạnh An – P. Mỹ Thới – TP. Long Xuyên – An Giang, Việt Nam)
77 | Agilosart 12,5 | Losartan kali 12,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm-nhôm |
NSX | 36 | 893110144024
(VD-27745-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
78 | Agimepzol 20 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5%) 20mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – nhôm; Chai nhựa HD chứa
200 viên |
NSX | 36 | 893110144124
(VD-29654-18) |
1 |
79 | Agimycob | Metronidazol
500mg; Nystatin 100.000IU; Neomycin (dưới dạng Neomcin sulfat) 65.000IU |
Viên nén đặt phụ khoa | Hộp 01 vỉ x 10 viên;
Hộp 02 vỉ x 06 viên; Hộp 03 vỉ x 04 viên |
NSX | 36 | 893115144224
(VD-29657-18) |
1 |
80 | Allermine | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893100144324
(VD-30275-18) |
1 |
81 | Aspirin 500 | Acid acetylsalicylic
500mg |
Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên,
nhôm-PVC |
NSX | 24 | 893100144424
(VD-27751-17) |
1 |
82 | Bastinfast 10 | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110144524
(VD-27752-17) |
1 |
83 | Dronagi 35 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri
hemi-pentahydrat) 35mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110144624
(VD-26723-17) |
1 |
84 | Galagi 4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg | Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110144724
(VD-27756-17) |
1 |
85 | Gel-aphos | Nhôm phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 20g,
Hộp 26 gói x 20g, gói nhôm |
NSX | 24 | 893110144824
(VD-19312-13) |
1 |
86 | Gifuldin 500 | Griseofulvin 500mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – PVC | NSX | 36 | 893110144924
(VD-28828-18) |
1 |
87 | Goutcolcin | Colchicin 0,6mg | Viên nang cứng | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – PVC | NSX | 24 | 893115145024
(VD-28830-18) |
1 |
88 | Ihybes 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110145124
(VD-25125-16) |
1 |
89 | Ihybes-H 150 | Irbesartan 150mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110145224
(VD-25611-16) |
1 |
90 | Mogastic 80 | Simethicon 80mg | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100145324
(VD-29666-18) |
1 |
91 | Ostagi – D3 | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch
Cholecalciferol 1 M.IU g) 2800IU |
Viên nén | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110145424
(VD-28831-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
92 | Niztahis 150 | Nizatidin 150mg | Viên nang cứng | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110145524
(VD-30285-18) |
1 |
93 | Ribatagin 500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893114145624
(VD-28833-18) |
1 |
94 | Sutagran 25 | Sumatriptan (Dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893110145724
(VD-30287-18) |
1 |
95 | Sutagran 50 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên, vỉ nhôm-PVC | NSX | 36 | 893110145824
(VD-23493-15) |
1 |
96 | Valsgim 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 x 14 viên, nhôm – nhôm | NSX | 24 | 893110145924
(VD-23494-15) |
1 |
97 | Valsgim 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên, nhôm – nhôm | NSX | 24 | 893110146024
(VD-23495-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn
Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
98 | Maxxcardio-L 10 | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat)
10mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm |
NSX | 36 | 893110146124
(VD-26730-17) |
1 |
99 | Maxxcardio-L 5 | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat)
5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm |
NSX | 36 | 893110146224
(VD-27769-17) |
1 |
100 | Maxxflame-B10 | Baclofen 10mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm |
NSX | 24 | 893110146324
(VD-30290-18) |
1 |
101 | Maxxhepa urso 300 capsules | Acid
ursodeoxycholic 300mg |
Viên nang cứng | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm – PVC | NSX | 36 | 893110146424
(VD-26732-17) |
1 |
102 | MaxxmucousAC 600 | Acetylcystein 600mg | Viên nang cứng | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-PVC | NSX | 36 | 893100146524
(VD-29677-18) |
1 |
103 | Maxxneuro-DZ 5 | Donepezil hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm |
NSX | 24 | 893110146624
(VD-30293-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
104 | Maxxprolol 10 | Bisoprolol fumarat
10mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm – nhôm |
USP 40 | 36 | 893110146724
(VD-28844-18) |
1 |
105 | Maxxtriptan 25 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm |
NSX | 36 | 893110146824
(VD-25135-16) |
1 |
106 | Maxxviton plus | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-
PVC |
NSX | 36 | 893110146924
(VD-22115-15) |
1 |
107 | NeviAPC | Nevirapin 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm – nhôm |
NSX | 36 | 893110147024
(VD-28845-18) |
1 |
108 | Sosdol | Diclofenac kali 25mg | Viên nang
mềm |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – PVC | NSX | 36 | 893110147124
(VD-28846-18) |
1 |
15.1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước,
Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
109 | A.T Calcium 300 | Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 300mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893110147224
(VD-29682-18) |
1 |
110 | A.T Diosmectit | Diosmectit 3.000mg | Thuốc cốm | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3,5g | NSX | 24 | 893100147324
(VD-25627-16) |
1 |
111 | A.T Esomeprazol 20 inj | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 20mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 5ml | NSX | 24 | 893110147424
(VD-26744-17) |
1 |
112 | A.T Esomeprazol 20 tab | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat)
20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893110147524
(VD-27788-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
113 | A.T Esomeprazol 40 inj | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 5 ống dung môi 5ml | NSX | 24 | 893110147624
(VD-24727-16) |
1 |
114 | A.T Flu | Mỗi 5ml chứa:
Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg |
Dung dịch uống | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml | NSX | 24 | 893110147724
(VD-25628-16) |
1 |
115 | A.T Glutathione 600 inj | Glutathion 600mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 8ml; Hộp 3 lọ bột đông khô + 3 ống dung môi 8ml; Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi 8ml | NSX | 24 | 893110147824
(VD-27791-17) |
1 |
116 | A.T Pantoprazol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat)
40mg |
Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 10ml | NSX | 24 | 893110147924
(VD-24732-16) |
1 |
117 | A.T Sucralfate | Sucralfat 1000mg | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói, 50 gói x 5g | NSX | 24 | 893100148024
(VD-25636-16) |
1 |
118 | Anticlor | Dexclopheniramin maleat 2mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml,
100ml |
NSX | 24 | 893100148124
(VD-24738-16) |
1 |
119 | Antifix | Sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710mg) 100mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | Hộp 5 ống, 10 ống,
20 ống x 5ml |
NSX | 24 | 893110148224
(VD-27794-17) |
1 |
120 | Antigmin | Neostigmin methylsulfat
2,5mg/1ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống,
20 ống x 1ml |
NSX | 24 | 893114148324
(VD-26748-17) |
1 |
121 | Antinat | Etomidat 20mg/10ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 ống, 3 ống, 5 ống, 10 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110148424
(VD-27795-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
122 | Atinila | N-Acetyl-DL-Leucin 500mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893100148524
(VD-24737-16) |
1 |
123 | Atirin 10 | Ebastin 10mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên | NSX | 24 | 893110148624
(VD-26755-17) |
1 |
124 | Atisolu 125 inj | Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri succinat) 125mg |
Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml, ống dung môi: nước cất pha tiêm | NSX | 24 | 893110148724
(VD-25648-16) |
1 |
125 | Atitrime | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng Sắt gluconat) 50mg; Mangan gluconat 10,78mg; Đồng gluconat 5mg | Dung dịch uống | Hộp 20 ống nhựa, 30 ống nhựa, 50 ống nhựa x 10ml | NSX | 24 | 893100148824
(VD-27800-17) |
1 |
126 | Autifan 40 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893110148924
(VD-27804-17) |
1 |
127 | Bambuterol 10 A.T | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893110149024
(VD-25650-16) |
1 |
128 | Deferiprone A.T | Deferipron 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893110149124
(VD-25654-16) |
1 |
129 | Detanana | Pregabalin 100mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml | NSX | 24 | 893110149224
(VD-26756-17) |
1 |
130 | Fenofibrate 300 A.T | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893110149324
(VD-24742-16) |
1 |
131 | Ivermectin 3 A.T | Ivermectin 3mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 30 viên | NSX | 24 | 893110149424
(VD-25656-16) |
1 |
132 | Ketorolac A.T | Ketorolac tromethamin 30mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống,
20 ống x 2ml |
NSX | 24 | 893110149524
(VD-25657-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
133 | Paracetamol A.T 250 sac | Paracetamol 250mg | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g | NSX | 24 | 893100149624
(VD-25660-16) |
1 |
134 | Sibalyn
80mg/100ml |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 chai x 100ml;
Hộp 10 chai x 100ml |
NSX | 24 | 893110149724
(VD-29691-18) |
1 |
135 | Telmisartan 20 A.T | Telmisartan 20mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 24 | 893110149824
(VD-25661-16) |
1 |
136 | Vancomycin 1000 A.T | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1.000mg | Thuốc tiêm đông khô | Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi 10 ml; Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi 10ml | NSX | 24 | 893115149924
(VD-25663-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh- Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: Lô C1-1-KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh- Việt Nam)
137 | Redomuc 30 | Ambroxol hydrochloride 30mg | Viên sủi | Hộp 5 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893100150024
(VD-27806-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam
– Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt
Nam – Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
138 | Bosgyno plus | Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 01 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – giấy | NSX | 36 | 893115150124
(VD-28861-18) |
1 |
139 | Effer-paralmax 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 30 gói x 1,5g;
Hộp 50 gói x 1,5g |
NSX | 36 | 893100150224
(VD-25667-16) |
1 |
140 | Effer-paralmax 250 | Paracetamol 250mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 30 gói x 1,5g,
Hộp 50 gói x 1,5g, gói Al/Al |
NSX | 36 | 893100150324
(VD-28863-18) |
1 |
141 | Essividine | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 14 viên, vỉ Al/PVC | NSX | 36 | 893110150424
(VD-27812-17) |
1 |
142 | Magne-B6
BOSTON |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC | NSX | 36 | 893100150524
(VD-23515-15) |
1 |
143 | Merinos 60 | Raloxifen hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al | NSX | 36 | 893110150624
(VD-23516-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
144 | Adrenaline-Bfs
5mg |
Mỗi 5ml chứa: Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat 9mg) 5mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 5ml,
Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 20 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 5ml (1 lọ nhựa/túi nhôm, 2 túi nhôm/vỉ) |
NSX | 24 | 893110150724
(VD-27817-17) |
1 |
145 | BFS-famotidin | Mỗi lọ 2 ml chứa: Famotidin 20mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 2ml;
Hộp 20 lọ x 2ml; Hộp 50 lọ x 2ml |
NSX | 24 | 893110150824
(VD-29702-18) |
1 |
146 | BFS-Netilmicin | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg /3ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 3ml,
Hộp 20 lọ x 3ml, Hộp 50 lọ x 3ml, lọ nhựa |
NSX | 24 | 893110150924
(VD-26770-17) |
1 |
147 | BFS-Nicardipin | Nicardipin hydroclorid
10mg/10ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 50 túi x 1 lọ x 10ml, lọ nhựa | NSX | 24 | 893110151024
(VD-28873-18) |
1 |
148 | Bfs-Salbutamol | Salbutamol dưới dạng salbutamol sulphate) 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | Hộp 2 túi x 5 lọ x
1ml, túi nhôm; Hộp 4 túi x 5 lọ x 1ml, túi nhôm |
NSX | 36 | 893115151124
(VD-27820-17) |
1 |
149 | Companity | Lactulose 670mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 7,5ml;
Hộp 20 ống x 7,5ml; Hộp 30 ống x 7,5ml; Hộp 40 ống x 7,5ml; Hộp 1 lọ x 150ml; Hộp 1 lọ x 300ml |
NSX | 36 | 893100151224
(VD-25146-16) |
1 |
150 | Hepaphagen-BFS | Mỗi 5ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinat ammonium) 10mg; Glycin 100mg; Lcystein hydrochlorid (Dưới dạng L-cystein hydrochlorid monohydrat) 5mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 5ml,
Hộp 20 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 5ml, lọ nhựa |
NSX | 24 | 893110151324
(VD-27824-17) |
1 |
151 | Nausazy 4mg | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochlorid dihydrat) 4mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 5ml;
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml |
NSX | 24 | 893110151424
(VD-27828-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
152 | Kama-BFS | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7mg
Mg2+) 400mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3mg K+) 452mg |
Dung dịch tiêm | Hộp 5 lọ x 10ml,
Hộp 10 lọ x 10ml, Hộp 20 lọ x 10ml, Hộp 50 lọ x 10ml, lọ nhựa |
NSX | 36 | 893110151524
(VD-28876-18) |
1 |
153 | Nước cất ống nhựa | Nước cất pha tiêm (nước vô khuẩn để tiêm) 5; 7,5; 8; 10ml | Dung môi pha tiêm | Hộp 10 ống x 5ml;
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 100 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 7,5ml; Hộp 20 ống x 7,5ml; Hộp 50 ống x 7,5ml; Hộp 100 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống x 8ml; Hộp 20 ống x 8ml; Hộp 50 ống x 8ml; Hộp 100 ống x 8ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 100 ống x 10ml, ống nhựa |
DĐVN V | 60 | 893110151624
(VD-21551-14) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
154 | Aecysmux Effer 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 1 tuýp x 10 viên, Hộp 1 tuýp x 20 viên | NSX | 24 | 893100151724
(VD-26777-17) |
1 |
155 | Ovac – 20 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg | Viên nang tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 20 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893110151824
(VD-20187-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 167 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng
Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
156 | Diclofen | Diclofenac diethylamin 0,116g/10g | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 24 | 893100151924
(VD-22124-15) |
1 |
157 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid 4,5g/500ml | Dung dịch dùng ngoài | Chai 500ml | NSX | 36 | 893100152024
(VD-28928-18) |
1 |
158 | Nystafar | Nystatin 100.000IU | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – Alu | NSX | 36 | 893110152124
(VD-27849-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ
Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
159 | Gensler | Ramipril 5mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110152224
(VD-27439-17) |
1 |
160 | Guarente-16 | Candesartan cilexetil
16mg |
Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110152324
(VD-28460-17) |
1 |
161 | Guarente-8 | Candesartan cilexetil
8mg |
Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110152424
(VD-28461-17) |
1 |
162 | Isaias | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên, (PVC – nhôm) | NSX | 36 | 893110152524
(VD-28464-17) |
1 |
163 | Lakcay | Raloxifen HCl 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên, nhôm – nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC –
nhôm |
NSX | 36 | 893110152624
(VD-28470-17) |
1 |
164 | Lavezzi-5 | Benazepril hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110152724
(VD-28471-17) |
1 |
165 | Levetral-750 | Levetiracetam 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên,
nhôm-nhôm |
NSX | 36 | 893110152824
(VD-28916-18) |
1 |
166 | Manzura-15 | Olanzapin 15mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110152924
(VD-27443-17) |
1 |
167 | Najen | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110153024
(VD-28920-18) |
1 |
168 | Puyol | Danazol 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên,
PVC – nhôm |
NSX | 36 | 893110153124
(VD-28481-17) |
1 |
169 | Sullivan | Amisulprid 100mg | Viên nén | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110153224
(VD-25951-16) |
1 |
170 | Zapnex-10 | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC – nhôm |
NSX | 36 | 893110153324
(VD-27456-17) |
1 |
171 | Zhekof-HCT | Telmisartan 40mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110153424
(VD-28489-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
172 | Ketovital | α-Ketoisoleucin calci 67mg; α-Ketoleucin calci 101mg; αKetophenylalanin calci 68mg; αKetovalin calci 86mg; α-
Hydroxymethionin calci 59mg; L_Lysin acetat 105mg; L_Threonin 53mg; L_Tryptophan 23mg; L_Histidin hydroclorid monohydrat Tương ứng L_Histidin 38mg; L_Tyrosin 30mg; Nitơ toàn phần trong mỗi viên 36mg, Tổng lượng calci trong mỗi viên 50mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, túi nhôm, vỉ
nhôm – PVC |
NSX | 36 | 893110153524
(VD-26791-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
173 | Ammuson | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100153624
(VD-26805-17) |
1 |
174 | Augclamox 1g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 20 vỉ x 5 viên | DĐVN IV | 24 | 893110153724
(VD-20436-14) |
1 |
175 | Bone-Glu | Glucosamin sulfat 500mg (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid) Tương
ứng với glucosamin 393mg |
Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100153824
(VD-26811-17) |
1 |
176 | Calcitriol | Calcitriol 0,25µg (mcg) | Viên nang
mềm |
Hộp 1 vỉ x 30 viên, hộp 3 vỉ x 30 viên | NSX | 36 | 893110153924
(VD-30380-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
177 | Cephalexin 500mg | Cephalexin 500 mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893110154024
(VD-30381-18) |
1 |
178 | Colthimus | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110154124
(VD-26818-17) |
1 |
179 | Fahado 150 | Mỗi gói chứa paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt để uống | Hộp 30 gói x 0,6g | NSX | 24 | 893100154224
(VD-29751-18) |
1 |
180 | Levivina | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110154324
(VD-30388-18) |
1 |
181 | Pecrandil 10 | Nicorandil 10mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110154424
(VD-30394-18) |
1 |
182 | Pectaril 5mg | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110154524
(VD-24190-16) |
1 |
183 | Solufemo | Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxid polymaltose complex) 50mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 30 ống x 5ml;
Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml, ống PVC |
NSX | 24 | 893100154624
(VD-26830-17) |
1 |
184 | Zanmite 250mg | Cefuroxim axetil tương ứng với
Cefuroxim 250mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
USPNF
2021 |
36 | 893110154724
(VD-22144-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
185 | Cefoxitin 2 g | Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g, lọ thủy tinh | USP hiện hành | 24 | 893110154824
(VD-26842-17) |
1 |
186 | Cloxacillin 0,5 g | Cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 0,5g, Hộp 10 lọ x 0,5g (lọ thủy tinh) | BP
hiện hành |
24 | 893110154924
(VD-26845-17) |
1 |
187 | Cloxacillin 2 g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh) | NSX | 24 | 893110155024
(VD-29758-18) |
1 |
188 | Imezidim 0,5g | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 0,5g, Hộp 10 lọ x 0,5g (lọ thủy tinh) | NSX | 24 | 893110155124
(VD-26847-17) |
1 |
189 | Imezidim 1 g | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 1g, Hộp 10 lọ x 1g (lọ thủy tinh) | USP 41 | 36 | 893110155224
(VD-26848-17) |
1 |
190 | Imezidim 2 g | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh) | NSX | 24 | 893110155324
(VD-26849-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
191 | Imezidim 3 g | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 3g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 3g, Hộp 10 lọ x 3g (lọ thủy tinh) | NSX | 24 | 893110155424
(VD-26850-17) |
1 |
192 | Piperacillin 2 g | Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh) | BP 2016 | 24 | 893110155524
(VD-26851-17) |
1 |
193 | Piperacillin 4 g | Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 4g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 4g, Hộp 10 lọ x 4g (lọ thủy tinh) | BP
hiện hành |
24 | 893110155624
(VD-26852-17) |
1 |
194 | Ticarlinat 1,6 g | Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp bột
Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 0,1g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ x 1,6g;
Hộp 10 lọ x 1,6g, (lọ thủy tinh) |
USP hiện hành | 24 | 893110155724
(VD-28958-18) |
1 |
195 | Ticarlinat 3,2 g | Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp bột
Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 0,2g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ x 3,2g, Hộp 10 lọ x 3,2g (lọ thủy tinh) | USP hiện hành | 24 | 893110155824
(VD-28959-18) |
1 |
196 | Zobacta 2,25 g | Piperacilin (dưới dạng hỗn hợp
Piperacilin natri và Tazobactam natri) 2g; Tazobactam (dưới dạng hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri) 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 2,25g;
Hộp 10 lọ x 2,25g (lọ thủy tinh) |
USP hiện hành | 24 | 893110155924
(VD-26853-17) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh,
Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
197 | Claminat 250 mg/ 62,5 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 1g | NSX | 24 | 893110156024
(VD-26856-17) |
1 |
198 | Standacillin 500 mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat compacted)
500mg |
Viên nang cứng | Hộp 100 vỉ x 10
viên, vỉ PVC trong Alu |
NSX | 48 | 893110156124
(VD-24786-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
199 | Sunigam 300 | Acid tiaprofenic
300mg |
Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Alu | NSX | 24 | 893110156224
(VD-30405-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
200 | Amitriptylin | Amitriptylin hydroclorid 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên,
vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 500 viên, chai nhựa HDPE |
USP 37 | 36 | 893110156324
(VD-26865-17) |
1 |
201 | Dogtapine | Sulpirid 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên,
vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai nhựa HDPE |
NSX | 36 | 893110156424
(VD-25705-16) |
1 |
202 | Phenobarbital | Phenobarbital 100mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Chai 100 viên, chai nhựa
HDPE |
NSX | 36 | 893112156524
(VD-26868-17) |
1 |
203 | Simethicon | Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg | Viên nén nhai | Hộp 5 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 Viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, chai nhựa HDPE |
NSX | 36 | 893100156624
(VD-27921-17) |
1 |
204 | Zapsel | Risperidon 2mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC | USP 37 | 36 | 893110156724
(VD-25195-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã
Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
205 | Aguzar 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | USP 40 | 36 | 893110156824
(VD-27924-17) |
1 |
206 | Ampetox | Mỗi 15ml chứa: Almagat 1,5g | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 15ml,
Hộp 30 gói x 15ml, Hộp 50 gói x 15ml |
NSX | 36 | 893100156924
(VD-27926-17) |
1 |
207 | Budba Fort | Valsartan 160mg;
Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 40 | 36 | 893110157024
(VD-31124-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
208 | Cragbalin 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC | NSX | 36 | 893110157124
(VD-27928-17) |
1 |
209 | Fellaini | Acitretin 25mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110157224
(VD-28983-18) |
1 |
210 | Gludotine | Mequitazin 5mg | Viên nén | Hộp 02 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – PVC | NSX | 36 | 893100157324
(VD-27930-17) |
1 |
211 | Gurtab 500 | Secnidazol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX | 36 | 893115157424
(VD-28984-18) |
1 |
212 | Indger 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX | 36 | 893110157524
(VD-31764-19) |
1 |
213 | Inflafen 75 | Ketoprofen 75mg | Viên nang cứng | Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110157624
(VD-25199-16) |
1 |
214 | Medi-
Levosulpirid 50 |
Levosulpirid 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110157724
(VD-31765-19) |
1 |
215 | Musbamol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | USP 37 | 36 | 893110157824
(VD-25200-16) |
1 |
216 | Musclid 300 | Roxithromycin 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên,
nhôm – PVC |
DĐVN IV | 24 | 893110157924
(VD-28992-18) |
1 |
217 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC | USP 40 | 36 | 893110158024
(VD-27941-17) |
1 |
218 | Oreilly | Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch
Lactulose 66% w/v) 10g |
Dung dịch uống | Hộp 20 gói x 15ml | NSX | 36 | 893100158124
(VD-31130-18) |
1 |
219 | Pulcyclo | Cycloserin 250mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC; Lọ 100 viên, chai HDPE | NSX | 36 | 893110158224
(VD-28994-18) |
1 |
220 | Suztine 2 | Tizanidine (tương đương Tizanidin
hydrochlorid 2,29mg) 2mg |
Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, nhôm – PVC | NSX | 36 | 893110158324
(VD-28995-18) |
1 |
221 | Telzid 80/12.5 | Telmisartan 80mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên nén | NSX | 36 | 893110158424
(VD-23593-15) |
1 |
222 | Tonsga | Escitalopram (tương đương với
Escitalopram oxalat 12,78mg) 10mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110158524
(VD-30428-18) |
1 |
223 | Vesitis | Eperison hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC; Lọ 100 viên, lọ nhựa
PVC |
NSX | 36 | 893110158624
(VD-27945-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Hai, phường 15, quận 11, Tp.HCM, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương, Việt
Nam)
224 | Mafoxa 20 mg | Ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hydrochloride monohydrate 22,6mg) 20mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893114158724
(VD-31771-19) |
1 |
225 | Mafoxa 40 mg | Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl monohydrate)
40mg |
Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893114158824
(VD-31772-19) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
226 | Benzathin penicilin G 2.400.000 IU | Benzathin benzylpenicillin 2.400.000IU | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích
15ml |
NSX | 36 | 893110158924
(VD-30433-18) |
1 |
227 | Cefotaxime 0,5g | Cefotaxime (dạng cefotaxim natri) 0,5g | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su | NSX | 36 | 893110159024
(VD-22937-15) |
1 |
228 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim (dưới
dạng cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su, dung tích 15ml; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su, dung tích 20ml | NSX | 36 | 893110159124
(VD-24229-16) |
1 |
229 | Ceftazidime 1g | Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat 1:0,1) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 20ml; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 15ml | NSX | 36 | 893110159224
(VD-29795-18) |
1 |
230 | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol
400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén | Hộp 20 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893110159324
(VD-24799-16) |
1 |
231 | Doripenem 0,25g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ, dung tích 15ml | NSX | 36 | 893110159424
(VD-25719-16) |
1 |
232 | Lidocain 1% | Lidocain hydroclorid 100mg/10ml | Dung dịch tiêm | Hộp 20 ống x 10ml, ống thủy tinh | NSX | 36 | 893110159524
(VD-29009-18) |
1 |
233 | Methocarbamol 750 mg | Methocarbamol 750mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC | NSX | 36 | 893110159624
(VD-26189-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
234 | Midacemid 10/12,5 | Quinapril (dưới dạng quinapril hydroclorid) 10mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC | NSX | 24 | 893110159724
(VD-27950-17) |
1 |
235 | Midanefac 20/25 | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat)
20mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC | NSX | 36 | 893110159824
(VD-30438-18) |
1 |
236 | Midapran 2g | Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, lọ thủy tinh | NSX | 24 | 893110159924
(VD-26903-17) |
1 |
237 | Midatoren 160/25 | Valsartan 160mg;
Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC | NSX | 24 | 893110160024
(VD-31780-19) |
1 |
238 | Midazoxim 0,5g | Ceftizoxim (dạng
Ceftizoxim natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh | NSX | 36 | 893110160124
(VD-29010-18) |
1 |
239 | Moxifloxacin 0,5% | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid)
25mg/5ml |
Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml, lọ nhựa | NSX | 24 | 893115160224
(VD-27953-17) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
240 | Cloxacilin 500mg | Cloxacilin (dưới
dạng cloxacilin natri) 500mg |
Viên nang cứng | Hộp 1 túi nhôm x 10
vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC |
DĐVN IV | 36 | 893110160324
(VD-18313-13) |
1 |
241 | Midafra 500 | Cefradin 500mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp
2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm |
NSX | 36 | 893110160424
(VD-19902-13) |
1 |
242 | Penicilin V kali 1000 000IU | Phenoxymethyl penicilin kali
1.000.000IU |
Viên nén bao phim | Hộp 01 túi x 10 vỉ x
10 viên, vỉ nhôm/PVC |
NSX | 36 | 893110160524
(VD-17933-12) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố
Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
243 | Coldi-B DNH | Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml | Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 lọ x 15ml | NSX | 30 | 893100160624
(VD-29802-18) |
1 |
244 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid
90mg/10ml |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 1 Lọ x 10ml, lọ nhựa | NSX | 30 | 893100160724
(VD-26914-17) |
1 |
245 | Turbezid | Rifampicin 150mg; Isoniazid 75mg;
Pyrazinamid 400mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 12 viên;
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
NSX | 36 | 893110160824
(VD-26915-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09 ĐX04-TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)
246 | Para – OPC 150 mg | Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 12 gói x 640mg | NSX | 36 | 893100160924
(VD-26951-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
247 | Lampine 2 | Lacidipine 2mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ nhôm – nhôm | NSX | 36 | 893110161024
(VD-26989-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hoà II, P Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
248 | Acetate Ringer’s Otsuka | Chai 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid. 2H2O 0,1g; Natri acetat. 3H2O 1,9g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500ml, nhựa LDPE | NSX | 60 | 893110161124
(VD-24018-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
249 | Loperamid 2mg | Loperamide hydrochloride 2mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893100161224
(VD-21604-14) |
1 |
250 | Richcogen | Paracetamol 500mg; Chlorpheniramine maleate 4mg | Viên nén | Hộp 25 vỉ x 20 viên, Al-PVC; Hộp 25 vỉ x 4 viên, Al-Al | NSX | 36 | 893100161324
(VD-25758-16) |
1 |
251 | Usariz | Cetirizine dihydrocloride 10mg | Viên nang
mềm |
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Al-PVC |
NSX | 36 | 893100161424
(VD-27665-17) |
1 |
252 | Usarpainsoft | Paracetamol 500mg | Viên nang
mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-PVC |
NSX | 36 | 893100161524
(VD-27666-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP.
Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
253 | Actadol-Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, vỉ Al/PVC | DĐVN hiện hành | 36 | 893100161624
(VD-21884-14) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
254 | Acyclovir 3% | Aciclovir 0,09g/3g | Mỡ tra mắt | Hộp 1 tuýp x 3g;
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX | 36 | 893110161724
(VD-27017-17) |
1 |
255 | Fluopas | Mỗi 10g chứa:
Fluocinolon acetonid 0,0025g |
Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 36 | 893110161824
(VD-24843-16) |
1 |
256 | Gentamicin 0,3% | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,015g/5g | Mỡ tra mắt | Hộp 1 tuýp x 5g | NSX | 36 | 893110161924
(VD-25763-16) |
1 |
257 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 9mg/1ml | Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng | Hộp 1 lọ x 10ml, dạng nhỏ mũi; Hộp 1 lọ x 18ml, dạng nhỏ mũi; Hộp 1 lọ x 50ml, dạng xịt mũi; Hộp 1 lọ x 70ml, dạng xịt mũi; Lọ 500ml, dạng súc miệng | NSX | 36 | 893100162024
(VD-29828-18) |
1 |
258 | Qbisalic | Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat (tương đương Betamethason 0,005g) 0,0064g;
Acid salicylic 0,3g |
Mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g;
Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX | 36 | 893110162124
(VD-27020-17) |
1 |
259 | Quafa-AZI 250mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al; Lọ 30 viên, Lọ 100 viên, lọ HDPE | DĐVN V | 36 | 893110162224
(VD-22997-15) |
1 |
260 | Vitamin C 100 mg | Acid ascorbic 100mg | Viên nén | Hộp 1 lọ x 100 viên; Lọ 1000 viên, lọ
HDPE |
DĐVN IV | 24 | 893110162324
(VD-25767-16) |
1 |
261 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x
10 viên, vỉ Al PVDC; Lọ 100 viên, Lọ 200 viên, lọ HDPE |
NSX | 24 | 893110162424
(VD-27022-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
262 | Colocol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 15 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893100162524
(VD-29095-18) |
1 |
263 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110162624
(VD-29096-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
264 | Resbaté | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110162724
(VD-29097-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong
Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
265 | Amcoda 100 | Amiodaron hydroclorid 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | BP 2020 | 36 | 893110162824
(VD-28014-17) |
1 |
266 | Amitriptyline
Hydrochloride 25mg |
Amitriptylin hydroclorid 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP 2021 | 36 | 893110162924
(VD-29099-18) |
1 |
267 | Cetampir 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên,
Alu PVC |
NSX | 36 | 893110163024
(VD-25260-16) |
1 |
268 | Cinasav 20 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 2021 | 36 | 893110163124
(VD-28018-17) |
1 |
269 | Disvir 200 | Aciclovir 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110163224
(VD-29101-18) |
1 |
270 | Disvir 400 | Aciclovir 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110163324
(VD-29102-18) |
1 |
271 | Disvir 800 | Aciclovir 800mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên;
Hộp 1 chai x 30 viên |
DĐVN V | 36 | 893110163424
(VD-29103-18) |
1 |
272 | Fuxofen 10 | Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 42 | 36 | 893110163524
(VD-27037-17) |
1 |
273 | Gratronset 1 | Granisetron (dưới
dạng Granisetron HCl) 1mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 42 | 36 | 893110163624
(VD-28023-17) |
1 |
274 | Metsav 850 | Metformin hydroclorid 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu PVC | BP 2018 | 60 | 893110163724
(VD-25264-16) |
1 |
275 | Migtana 25 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên;
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110163824
(VD-24266-16) |
1 |
276 | Natondix | Nabumeton 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | USP 42 | 36 | 893110163924
(VD-29111-18) |
1 |
277 | Paracetamol SaVi 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 10 gói x 0,9g | NSX | 36 | 893100164024
(VD-29112-18) |
1 |
278 | Perfectrip | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | USP 43 | 36 | 893100164124
(VD-29114-18) |
1 |
279 | Rebamipide
Invagen Sachets |
Rebamipid 100mg | Thuốc cốm | Hộp 14 gói x 650mg | NSX | 36 | 893110164224
(VD-28026-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
280 | Regulacid | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat)
40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110164324
(VD-32537-19) |
1 |
281 | Sartan | Candesartan cilexetil
32mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110164424
(VD-29835-18) |
1 |
282 | SaVi Acarbose 100 | Acarbose 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu Alu | NSX | 36 | 893110164524
(VD-24268-16) |
1 |
283 | SaVi Acarbose 25 | Acarbose 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110164624
(VD-28030-17) |
1 |
284 | SaVi Betahistine 16 | Betahistin dihydroclorid 16mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | BP 2021 | 36 | 893110164724
(VD-29836-18) |
1 |
285 | SaVi Etoricoxib 30 | Etoricoxib 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu Alu | NSX | 36 | 893110164824
(VD-25268-16) |
1 |
286 | SaVi Irbesartan 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 2021 | 36 | 893110164924
(VD-31851-19) |
1 |
287 | SaVi
Montelukast 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên, trong túi nhôm | NSX | 36 | 893110165024
(VD-28035-17) |
1 |
288 | SaVi Valsartan 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC | NSX | 36 | 893110165124
(VD-25269-16) |
1 |
289 | SaViUrso 300 | Acid
ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVC | NSX | 36 | 893110165224
(VD-23009-15) |
1 |
290 | SavNopain 500 | Naproxen 500mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110165324
(VD-29130-18) |
1 |
291 | Senwar 1 | Warfarin natri 1mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC; Hộp 1
chai x 100 viên, HDPE |
NSX | 36 | 893110165424
(VD-25776-16) |
1 |
292 | Senwar 5 | Warfarin natri 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110165524
(VD-25778-16) |
1 |
293 | Slandom 8 | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid) 8mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 41 | 36 | 893110165624
(VD-28043-17) |
1 |
294 | Vasetib | Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC | NSX | 36 | 893110165724
(VD-25276-16) |
1 |
295 | Ventizam 37,5 | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 37,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | BP 2021 | 36 | 893110165824
(VD-29135-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp
Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh
Tiền Giang, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
296 | Acecontin | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên,
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu |
NSX | 36 | 893110165924
(VD-25277-16) |
1 |
297 | Tafurolac | Ketorolac tromethamine 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 x 10 viên;
Hộp 06 vỉ x 10 viên, Alu – PVC |
NSX | 36 | 893110166024
(VD-30510-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
298 | Bromhexin 4 | Bromhexin.HCl 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên; chai 200 viên | NSX | 36 | 893100166124
(VD-29890-18) |
1 |
299 | GLIMEPIRIDE 2mg | Glimepiride 2mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm | NSX | 36 | 893110166224
(VD-24334-16) |
1 |
300 | Meropenem 500mg | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng Meropenem và
natri carbonat tỷ lệ 83/17) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ kèm ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110166324
(VD-29893-18) |
1 |
301 | Simethicone 80mg | Simethicone 80mg | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – PVC | NSX | 24 | 893100166424
(VD-29408-18) |
1 |
302 | Zanicidol | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – PVC;
Chai 100 viên, chai nhựa |
NSX | 36 | 893101166524
(VD-30581-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
303 | Uphaxime 200mg | Cefixim (dưới dạng
Cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110166624
(VD-22551-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
304 | Butapenem 250 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110166724
(VD-29167-18) |
1 |
305 | Cefazolin 2g | Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | DĐVN hiện hành | 24 | 893110166824
(VD-24297-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
306 | Cefotaxim 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 1g; Hộp 10 lọ x 1g; Hộp 1 lọ x 1g, 01 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ x 1g, 10 ống nước cất pha tiêm 5ml | DĐVN V | 24 | 893110166924
(VD-20837-14) |
1 |
307 | Dentimex 100 | Cefdinir 100mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Lọ 60 viên |
NSX | 36 | 893110167024
(VD-29171-18) |
1 |
308 | Ebastine 10 mg | Ebastin 10mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110167124
(VD-28099-17) |
1 |
309 | GP-Salbutamol 5mg/5ml | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat) 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 5ml | NSX | 36 | 893115167224
(VD-21691-14) |
1 |
310 | Kem
Promethazin 2% |
Promethazin hydroclorid
200mg/10g |
Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 24 | 893100167324
(VD-22525-15) |
1 |
311 | Kimleptic | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110167424
(VD-23682-15) |
1 |
312 | Tolzartan plus | Valsartan 160mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110167524
(VD-27098-17) |
1 |
313 | Tovecor 5 | Perindopril arginin
5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110167624
(VD-27099-17) |
1 |
314 | Tranbleed 500 | Acid tranexamic 500mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110167724
(VD-27100-17) |
1 |
315 | Zutmi 100 | Sildenafil (dưới dạng
Sildenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 4 viên | NSX | 48 | 893110167824
(VD-29867-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 16 đường Lê Đại Hành, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
316 | Dasginin | Pregabalin 50mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC | NSX | 36 | 893110167924
(VD-31940-19) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I – Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
317 | Blue-Cold-Tab | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100168024
(VD-28070-17) |
1 |
318 | Cimetidin 200mg | Cimetidin 200mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 48 | 893100168124
(VD-25290-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
319 | Cotrimoxazol 960 | Sulfamethoxazol
800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10; Lọ 200 viên | USP 38 | 48 | 893110168224
(VD-29161-18) |
1 |
320 | Diclofenac 75mg/3ml | Diclofenac natri 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 3ml;
Hộp 50 ống x 3ml |
DĐVN IV | 36 | 893110168324
(VD-29162-18) |
1 |
321 | Esomeprazol 40mg | Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô Esomeprazol natri)
40mg |
Bột pha tiêm | Hộp 01 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 10ml | NSX | 24 | 893110168424
(VD-23038-15) |
1 |
322 | Fabaclinc | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride)
150mg |
Viên nang cứng | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên | DĐVN IV | 36 | 893110168524
(VD-22517-15) |
1 |
323 | Fabadroxil 1000 DT. | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat compact) 1000mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110168624
(VD-29851-18) |
1 |
324 | Fabamox 1g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV | 36 | 893110168724
(VD-23035-15) |
1 |
325 | Forasm 10 | Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | NSX | 36 | 893113168824
(VD-25802-16) |
1 |
326 | Galoxcin 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 01 lọ x 150ml | NSX | 24 | 893115168924
(VD-19022-13) |
1 |
327 | Lasectil | Omeprazol (dưới dạng bột đông khô
Omeprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893110169024
(VD-20828-14) |
1 |
328 | Lincomycin 600mg/2ml | Lincomycin (dưới dạng lincomycin hydroclorid)
600mg/2ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml;
Hộp 50 ống x 2ml; Hộp 10 lọ x 2ml |
NSX | 36 | 893110169124
(VD-24290-16) |
1 |
329 | Maxclary 250 | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
NSX | 36 | 893110169224
(VD-30516-18) |
1 |
330 | Maxclary 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
NSX | 36 | 893110169324
(VD-30517-18) |
1 |
331 | Metformin 1000mg | Metformin hydroclorid 1000mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ x 7 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX | 36 | 893110169424
(VD-17971-12) |
1 |
332 | Metformin 500mg | Metformin hydroclorid 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên;
Lọ 100 viên |
NSX | 36 | 893110169524
(VD-17972-12) |
1 |
333 | Metformin 850mg | Metformin hydroclorid 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 20 viên;
Lọ 100 viên |
NSX | 36 | 893110169624
(VD-17973-12) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
334 | Osaphine | Morphin sulfat 10mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | NSX | 36 | 893111169724
(VD-28087-17) |
1 |
335 | Parazacol 1000 | Paracetamol 1000mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Lọ 100ml | NSX | 24 | 893110169824
(VD-24866-16) |
1 |
336 | Pharbazidin 400 | Teicoplanin 400mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893115169924
(VD-29165-18) |
1 |
337 | Spiramycin 0.75 M.I.U | Spiramycin 750000IU | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110170024
(VD-30540-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
338 | Augxicine 625 | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; Clavulanic acid (dưới dạng potassium clavulanate kết hợp với microcrystalline cellulose) 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên;
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110170124
(VD-22533-15) |
1 |
339 | Erythromycin 250mg | Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearate) 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110170224
(VD-21374-14) |
1 |
340 | Loravidi | Loratadine 10mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893100170324
(VD-28122-17) |
1 |
341 | Piracetam 1g/5ml | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110170424
(VD-20477-14) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
342 | Amapirid 2mg | Glimepirid 2mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110170524
(VD-18858-13) |
1 |
343 | Amapirid 4mg | Glimepirid 4mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110170624
(VD-18859-13) |
1 |
344 | Glimepirid 4mg | Glimepirid 4mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110170724
(VD-21123-14) |
1 |
345 | Penicilin V Kali 400.000 IU | Phenoxymethylpenici lin kali 400.000IU | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên, vỉ xé | NSX | 36 | 893110170824
(VD-25827-16) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, khu công nghiệp Tân
Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
346 | Mebipharavudin | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110170924
(VD-19700-13) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
347 | Pregasv | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110171024
(VD-26317-17) |
1 |
348 | UKSYL | Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat)
375mg |
Viên nén bao phim | Hộp 02 vỉ x 04 viên;
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110171124
(VD-28141-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
349 | B-Azole | Tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg | Kem bôi da | Hộp 01 tuýp 10g | NSX | 36 | 893110171224
(VD-29900-18) |
1 |
350 | Betamethason
0.05% |
Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg/1g | Thuốc kem | Hộp 01 tuýp 15g;
Hộp 01 tuýp 5g |
NSX | 36 | 893110171324
(VD-29901-18) |
1 |
351 | Cefepim 1g | Cefepime (dưới dạng cefepime hydroclorid phối hợp L-Arginin tỷ lệ 1:0,725) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 44 | 36 | 893110171424
(VD-28689-18) |
1 |
352 | Dicifepim 0,5g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với Larginin tỷ lệ 1:0,725)
0,5g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 44 | 36 | 893110171524
(VD-29210-18) |
1 |
353 | Doripenem 250mg | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110171624
(VD-27142-17) |
1 |
354 | Meropenem 500mg | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp
meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP 2023 | 36 | 893110171724
(VD-27144-17) |
1 |
355 | Oxacilin 0,5g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ; Hộp 50 lọ | USP 44 | 36 | 893110171824
(VD-29212-18) |
1 |
356 | Visulin 1g/0,5g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP 2023 | 36 | 893110171924
(VD-25322-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang – TP.Vĩnh Yên T.Vĩnh Phúc, Việt Nam)
357 | Adrenalin | Adrenalin 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | NSX | 30 | 893110172024
(VD-27151-17) |
1 |
358 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 4mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 1ml;
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
DĐVN V | 36 | 893110172124
(VD-27152-17) |
1 |
359 | Nelcin 300 | Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 300mg/3ml | Dung dịch tiêm | Hộp 02 vỉ x 10 ống x 3ml; Hộp 05 vỉ x
10 ống x 3ml |
NSX | 36 | 893110172224
(VD-30601-18) |
1 |
360 | Vincozyn plus | Mỗi ống 2 ml chứa:
Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 5,47mg; Vitamin PP 40mg; Vitamin B6 4mg; Vitamin B5 6mg |
Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; Hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110172324
(VD-30603-18) |
1 |
361 | Vinphatex 200 | Cimetidin (dưới dạng Cimetidin
hydroclorid) 200mg/2ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | USP 43 | 36 | 893110172424
(VD-27158-17 ) |
1 |
362 | Vinfadin | Famotidin 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110172524
(VD-28700-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm Vipharco (Địa chỉ: Số 67, Ngõ 68 đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
363 | Hepaur 5g | L-Ornithin L-
Aspartat 5000mg/10ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 10ml | NSX | 36 | 893110172624
(VD-27162-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất – Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất – Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
364 | Flagazyl | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115172724
(VD-29251-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
365 | Cotrimoxazol 960mg | Sulfamethoxazol
800mg, Trimethoprim 160mg |
Viên nén | Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên nén, vỉ
Al–PVC |
NSX | 36 | 893110172824
(VD-28002-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
366 | Sotrapharnotalzin 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên nén, vỉ Al – PVC; Chai 200 viên, Chai 500 viên, chai nhựa HD | NSX | 36 | 893100172924
(VD-29927-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
367 | Cenilora | Loratadin 10mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Lọ 100 viên |
NSX | 36 | 893100173024
(VD-22360-15) |
1 |
368 | Esolona | Esomeprazol (Vi hạt chứa 22,5% Esomeprazol magnesium 183,6mg) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, Pvc-Alu, AluAlu | NSX | 36 | 893110173124
(VD-18558-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung
Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
369 | Alendronic acid 10 mg | Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 10mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 4 viên, vỉ PVC/nhôm | USP hiện hành | 36 | 893110173224
(VD-19066-13) |
1 |
370 | Benzina 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110173324
(VD-28178-17) |
1 |
371 | Bequantene | Dexpanthenol 100mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm | NSX | 36 | 893100173424
(VD-25330-16) |
1 |
372 | Biotin | Biotin 5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm | NSX | 36 | 893100173524
(VD-25844-16) |
1 |
373 | Ducpro 35 | Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 35mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 4 viên, vỉ PVC/nhôm | USP 38 | 36 | 893110173624
(VD-30632-18) |
1 |
374 | Eslady | Dydrogesteron 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm | NSX | 36 | 893110173724
(VD-25332-16) |
1 |
375 | Omeprazol | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan
trong ruột omeprazol 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng | Hộp 1 lọ x 14 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, lọ HDPE; Hộp 5 vỉ
x 4 viên, vỉ xé nhôm/nhôm |
NSX | 36 | 893110173824
(VD-27214-17) |
1 |
376 | Robefil | Paracetamol 450mg;
Orphenadrin citrat 35mg |
Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm | NSX | 36 | 893110173924
(VD-22559-15) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
377 | Tadalafil MP | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110174024
(VD-30633-18) |
1 |
378 | Thysedow 10 mg | Thiamazol 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 25 viên |
NSX | 36 | 893110174124
(VD-27216-17) |
1 |
379 | Vitamin E 400 IU | Vitamin E (DLAlpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang
mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm |
NSX | 36 | 893100174224
(VD-23744-15) |
1 |
380 | Korando 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên | NSX | 60 | 893100174324
(VD-25847-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
381 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX | 36 | 893100174424
(VD-28192-17) |
1 |
382 | Kelac | Ketoconazol 100mg/5g | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g | DĐVN V | 36 | 893100174524
(VD-28193-17) |
1 |
383 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nén | Chai 200 viên; chai 500 viên | NSX | 36 | 893110174624
(VD-28195-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh
Long An, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố
Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
384 | Vacodolac | Etodolac 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX | 36 | 893110174724
(VD-32088-19) |
1 |
385 | Vaco-Dotil | Sulpirid 50mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên |
NSX | 24 | 893110174824
(VD-31284-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
386 | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid)
15mg/5ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml | NSX | 36 | 893115174924
(VD-27230-17) |
1 |
387 | Egaldy | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid)
25mg/5ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml | NSX | 36 | 893115175024
(VD-30644-18) |
1 |
388 | Gentamicin 80mg | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml;
Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml; Hộp 100 ống x 2ml |
DĐVN V | 36 | 893110175124
(VD-25858-16) |
1 |
389 | Impory G | Piracetam 1200mg/6ml | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 6ml;
Hộp 20 ống x 6ml; Hộp 30 ống x 6ml |
NSX | 36 | 893110175224
(VD-30645-18) |
1 |
390 | Leopass | Mỗi tuýp 20g chứa: Diclofenac diethylamin (tương ứng với 0,2g Diclofenac natri)
0,232g |
Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 20g | NSX | 36 | 893100175324
(VD-20008-13) |
1 |
391 | Magiebion | Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nang
mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100175424
(VD-27238-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
392 | Dexamethason Kabi | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat tương đương Dexamethason
3,33mg/ml) 4mg/ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml, Hộp 50 ống x 1ml, ống thủy tinh | NSX | 36 | 893110175524
(VD-29313-18) |
1 |
393 | Vitamin B12 Kabi 1000mcg | Cyanocobalamin 1000µg (mcg)/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml;
Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 100 ống x 1ml |
USP 2021 | 36 | 893110175624
(VD-30664-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273, phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
394 | Dimustar 0,03% | Mỗi tuýp 10g chứa: Tacrolimus 3mg | Mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g, tuýp nhôm | NSX | 36 | 893110175724
(VD-28255-17) |
1 |
395 | Dimustar 0,1% | Mỗi tuýp 10g chứa: Tacrolimus 10mg | Mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g, tuýp nhôm | NSX | 36 | 893110175824
(VD-28256-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
396 | Augbactam 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic
(dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Microcrystalline Cellulose tỷ lệ 1:1) 125mg |
Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
DĐVN V | 30 | 893110175924
(VD-21430-14) |
1 |
397 | Aupisin 1,5g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g; Sulbactam
(dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110176024
(VD-29320-18) |
1 |
398 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ x 1g, lọ thủy tinh | NSX | 36 | 893110176124
(VD-24410-16) |
1 |
399 | Ceftazidime
MKP 1g |
Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 36 | 893110176224
(VD-29965-18) |
1 |
400 | Enfurol | Nifuroxazid 200mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110176324
(VD-30677-18) |
1 |
401 | Griseofulvin
500mg |
Griseofulvin 500mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110176424
(VD-30678-18) |
1 |
402 | Mebendazole 100mg | Mebendazole 100mg | Viên bao phim | Hộp 1 vỉ x 6 viên;
Hộp 140 vỉ x 6 viên |
DĐVN IV | 36 | 893100176524
(VD-15877-11) |
1 |
403 | Mekocefal | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110176624
(VD-20953-14) |
1 |
404 | Mekofenac | Diclofenac natri
50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110176724
(VD-29966-18) |
1 |
405 | Metronidazole 500mg | Metronidazol 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 chai x 100ml | DĐVN IV | 36 | 893115176824
(VD-30683-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
406 | Mg-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110176924
(VD-29967-18) |
1 |
407 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid
90mg/10ml |
Thuốc nhỏ mắt, mũi | Hộp 1 chai x 10ml | NSX | 24 | 893100177024
(VD-28269-17) |
1 |
408 | Neo-Gynoternan | Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU | Viên nén
đặt phụ khoa |
Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893115177124
(VD-28709-18) |
1 |
409 | Novomycine 3 M.IU | Spiramycin 3.000.000IU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | DĐVN V | 36 | 893110177224
(VD-29328-18) |
1 |
410 | Paracold Infants F | Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 24 gói x 1,5g | NSX | 24 | 893100177324
(VD-26384-17) |
1 |
411 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol 33g/1000ml | Dung dịch rửa vô khuẩn | Chai 1000ml | NSX | 36 | 893110177424
(VD-30686-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
412 | Frantamol Trẻ em 150mg | Paracetamol 150mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 1,2g | NSX | 36 | 893100177524
(VD-27399-17) |
1 |
413 | Frantamol Trẻ em 250mg | Paracetamol 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 2g | NSX | 36 | 893100177624
(VD-29975-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 – 170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên,
Việt Nam)
414 | Caflaamtil | Diclofenac natri 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 3ml | NSX | 36 | 893110177724
(VD-20987-14) |
1 |
415 | Cefotaxime 1 g | Cefotaxime (dưới dạng cefotaxime sodium) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml | NSX | 36 | 893110177824
(VD-24438-16) |
1 |
416 | Clindamycin EG 300mg | Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride)
300mg |
Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110177924
(VD-26425-17) |
1 |
417 | Co-Ibedis 300/12,5 | Irbesartan 300mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110178024
(VD-24434-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
418 | Dexastad 4mg | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương Dexamethason
3,3mg/ml) 4mg/ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 1ml | NSX | 36 | 893110178124
(VD-24435-16) |
1 |
419 | Diaprid 2 | Glimepiride 2mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893110178224
(VD-24959-16) |
1 |
420 | Diaprid 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893110178324
(VD-25889-16) |
1 |
421 | Dobutamin | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine hydrochloride)
250mg/20ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 20ml | NSX | 36 | 893110178424
(VD-29348-18) |
1 |
422 | Droxikid | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 250mg | Thuốc cốm | Hộp 12 gói x 3g;
Hộp 14 gói x 3g; Hộp 24 gói x 3g; Hộp 25 gói x 3g |
NSX | 36 | 893110178524
(VD-24961-16) |
1 |
423 | Esoxium inj | Esomeprazole (dưới dạng esomeprazole sodium) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893110178624
(VD-27306-17) |
1 |
424 | Esoxium tablets 20 | Esomeprazole (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazole)
20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 02 vỉ x 07 viên;
Hộp 04 vỉ x 07 viên |
NSX | 24 | 893110178724
(VD-26410-17) |
1 |
425 | Esoxium Tablets 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat))
40mg |
Viên nén bao phim chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên;
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX | 24 | 893110178824
(VD-30706-18) |
1 |
426 | Finabrat 100 | Fenofibrate 100mg | Viên nang cứng | Hộp 04 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893110178924
(VD-25891-16) |
1 |
427 | Hazidol 1,5 mg | Haloperidol 1,5mg | Viên nén | Hộp 04 vỉ x 25 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110179024
(VD-27310-17) |
1 |
428 | Ibedis 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110179124
(VD-27311-17) |
1 |
429 | Ibedis 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110179224
(VD-28299-17) |
1 |
430 | Lidocain 2% | Lidocain hydroclorid
40mg |
Dung dịch tiêm | Hộp 50 ống 2ml;
Hộp 100 ống 2ml |
NSX | 36 | 893110179324
(VD-29350-18) |
1 |
431 | Lorigout 300mg | Allopurinol 300mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110179424
(VD-28300-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
432 | Nebivolol STADA 5 mg | Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydrochloride) 5mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 14 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110179524
(VD-26420-17) |
1 |
433 | Omeprazole 40 mg | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng
Omeprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ, kèm 1 ống dung môi 10ml | NSX | 36 | 893110179624
(VD-23845-15) |
1 |
434 | Pyme OM40 | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole sodium) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi (bao gồm macrogol 400 4g, acid citric
monohydrate 5mg, nước cất pha tiêm vừa đủ) 10ml |
NSX | 36 | 893110179724
(VD-26429-17) |
1 |
435 | Pymepelium | Domperidone maleate tương đương domperidone 10mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110179824
(VD-25396-16) |
1 |
436 | Pymesmec | Diosmectite 3g | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3,76g;
Hộp 60 gói x 3,76g |
NSX | 36 | 893100179924
(VD-29982-18) |
1 |
437 | Pyvasart HCT 80/12.5 | Valsartan 80mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110180024
(VD-27316-17) |
1 |
438 | Santios 80mg | Simethicone 80mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893100180124
(VD-29985-18) |
1 |
439 | Tatanol nhức mỏi | Acetaminophen
325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén | Hộp 20 vỉ x 04 viên;
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893100180224
(VD-23229-15) |
1 |
440 | Tiafo 1 g | Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydrochloride với sodium carbonate) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 01 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml | NSX | 36 | 893110180324
(VD-28306-17) |
1 |
441 | Ursoterol 500mg | Ursodeoxycholic acid 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110180424
(VD-27319-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
442 | Vaspycar MR | Trimetazidine hydrochloride 35mg | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Hộp 1 vỉ x 30 viên;
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX | 36 | 893110180524
(VD-24455-16) |
1 |
443 | Zopylas 4mg/5ml | Acid zoledronic 4mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | Hộp 01 lọ; Hộp 04 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110180624
(VD-29986-18) |
1 |
444 | Zopylas inj. 4mg | Acid zoledronic 4mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi; Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi; Hộp 10 lọ kèm 10 ống dung môi (ống dung môi: Nước cất pha tiêm 5ml, số đăng ký: VD-19593-13) | NSX | 36 | 893110180724
(VD-29987-18) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Nhà máy Stada Việt Nam (Địa chỉ: 189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
445 | Esomeprazole Stada 40 mg | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa
22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110180824
(VD-30705-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
446 | Alendro-D | Acid alendronic (dưới dạng Natri
Alendronat trihydrat 91,37mg) 70mg; Vitamin D3 (colecalciferol) (tương đương 5600UI vitamin D) 14µg (mcg) |
Viên nén | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110180924
(VD-27329-17) |
1 |
447 | MORINKO 10 | Donepezil hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Al/Al hoặc Al/PVC |
NSX | 36 | 893110181024
(VD-20335-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, đường 1 A, KCN
Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, đường 1 A, KCN
Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
448 | Bizuca | Etodolac 300mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC |
USP 38 | 36 | 893110181124
(VD-29360-18) |
1 |
449 | Dafidi | Clozapin 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ nhôm; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, chai HDPE |
USP 41 | 36 | 893110181224
(VD-25902-16) |
1 |
450 | Doganci | Acetaminophen 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, chai HDPE |
USP 38 | 36 | 893100181324
(VD-28313-17) |
1 |
451 | Dointer | Acetaminophen
325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | NSX | 36 | 893100181424
(VD-23240-15) |
1 |
452 | Doposacon | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC + vỉ nhôm/ nhôm; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 250 viên, chai HDPE |
NSX | 36 | 893110181524
(VD-22619-15) |
1 |
453 | Dozeni 50 mg | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 250 viên, Chai 500 viên, chai HDPE |
NSX | 36 | 893110181624
(VD-20046-13) |
1 |
454 | Fudlezin | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC; Chai 100 viên, Chai 250 viên, Chai 500 viên, chai HDPE |
NSX | 36 | 893110181724
(VD-25407-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
455 | MAGNE-B6
corbière |
Magnesi lactat dihydrat (tương đương 48mg Mg 2+) 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVDC | NSX | 24 | 893100181824
(VD-29363-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Dược phẩm và Thương mại Sohaco (Địa chỉ: Số 5 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
456 | Valygyno | Neomycin sulfate
35000IU; Polymycin B sulfate 35000IU; Nystatin 100000IU |
Viên nang
mềm |
Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110181924
(VD-25203-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng
Yên, Việt Nam)
457 | Mecefix-B.E 150 mg | Cefixime (dưới dạng cefixime trihydrate)
150mg |
Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên |
NSX | 42 | 893110182024
(VD-29377-18) |
1 |
458 | Mecefix-B.E 250 mg | Cefixime (dưới dạng cefixime trihydrate)
250mg |
Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên |
NSX | 42 | 893110182124
(VD-29378-18) |
1 |
459 | Metodex SPS | Tobramycin 0,3%
(w/v); Dexamethasone 0,1% (w/v) |
Hỗn dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp
1 lọ x 7ml |
NSX | 24 | 893110182224
(VD-23881-15) |
1 |
460 | Osla Redi | Tetrahydrozolin HCl 0,05% (w/v); Kẽm sulfat 0,25% (w/v) | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 15ml;
Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX | 24 | 893110182324
(VD-19618-13) |
1 |
461 | Pemolip | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 2g | NSX | 30 | 893110182424
(VD-30741-18) |
1 |
462 | Salybet | Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid salicylic 300mg | Mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 36 | 893110182524
(VD-28351-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
463 | Syseye | Hydroxypropyl methylcellulose
0,3% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 4ml; Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 6ml; Hộp 1 lọ x 8ml; Hộp 1 lọ x
10ml; Hộp 1 lọ x 12ml; Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX | 24 | 893100182624
(VD-25905-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh.
quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh. quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
464 | Di-afasawic | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên, vỉ AL-PVC; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893100182724
(VD-30005-18) |
1 |
465 | Oflomax | Ofloxacin 15mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893115182824
(VD-29386-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương – Xã Tân Quang – Huyện Văn Lâm – Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
466 | Viên nhuận tràng Ovalax | Bisacodyl 5mg | Viên bao tan trong ruột | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC- giấy nhôm |
NSX | 36 | 893100182924
(VD-27368-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
467 | Cadismectite | Diosmectite (Dioctahedral smectit) 3000mg | Thuốc bột uống | Hộp 20 gói x 3,8g;
Hộp 30 gói x 3,8g |
NSX | 36 | 893100183024
(VD-18264-13) |
1 |
468 | Glimepirid 2-US | Glimepirid 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX | 36 | 893110183124
(VD-30893-18) |
1 |
469 | Glimepirid 4-US | Glimepirid 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX | 36 | 893110183224
(VD-30894-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
470 | Topdolac 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX | 36 | 893110183324
(VD-30899-18) |
1 |
471 | Topgalin 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX | 36 | 893110183424
(VD-30900-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú,
Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
472 | Co-Dovel
300mg/12,5mg |
Irbesartan 300mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110183524
(VD-29393-18) |
1 |
473 | Co-Dovel
150mg/12,5 mg |
Irbesartan 150mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén | Hộp 1 vỉ x 14 viên,
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên (nhôm – PVC trắng đục) |
NSX | 36 | 893110183624
(VD-27375-17) |
1 |
474 | Domepiride 2 mg | Glimepirid 2mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110183724
(VD-32273-19) |
1 |
475 | Donox 20 mg | Isosorbid mononitrat (dưới dạng Diluted
Isosorbid mononitrat 60 %) 20mg |
Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm – PVC); Chai 50 viên, (chai HDPE) |
NSX | 36 | 893110183824
(VD-29396-18) |
1 |
476 | Dopagan 650 mg | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
NSX | 48 | 893100183924
(VD-26462-17) |
1 |
477 | Dopagan-Codein
Effervescent |
Paracetamol 500mg, Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên (vỉ xé nhôm – nhôm); Hộp 1 tuýp x 10 viên, (tuýp HDPE) | NSX | 24 | 893111184024
(VD-30015-18) |
1 |
478 | Doraval Plus 160mg/25mg | Valsartan 160mg,
Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110184124
(VD-26463-17) |
1 |
479 | Doroclor 500 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm–nhôm); Chai 100 viên, (chai HDPE) |
NSX | 36 | 893110184224
(VD-30750-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
480 | Dorocodon | Codein
camphosulfonat 25mg, Sulfogaiacol 100mg, Cao mềm Grindelia 20mg |
Viên nén bao đường | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) | NSX | 36 | 893111184324
(VD-22307-15) |
1 |
481 | Dosome 20 mg | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan
trong ruột 8,5 % Omeprazol) 20mg |
Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ bấm nhôm – nhôm); Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên, (vỉ xé nhôm – nhôm); Hộp 1 chai x
14 viên |
NSX | 36 | 893110184424
(VD-28386-17) |
1 |
482 | Dovalic 160 mg | Valsartan160mg | Viên nén bao phim | hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên;
Chai 100 viên |
NSX | 36 | 893110184524
(VD-33035-19) |
1 |
483 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm–PVC) |
NSX | 36 | 893110184624
(VD-28382-17) |
1 |
484 | Irbesartan/Hydroc lorothiazid
300 mg/12,5 mg |
Irbesartan 300mg,
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX | 24 | 893110184724
(VD-32287-19) |
1 |
485 | Metronidazol 250 mg | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 48 | 893115184824
(VD-25925-16) |
1 |
486 | pendo-
IRBESARTAN 300 mg |
Irbesartan 300mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC trắng đục); Chai 100 viên (chai HDPE) |
NSX | 36 | 893110184924
(VD-30023-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar – Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar – Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
487 | Airflat 180 | Simethicon 180mg | Viên nang
mềm |
Hộp 05 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC | NSX | 24 | 893100185024
(VD-29425-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
488 | Irbeazid-AM | Irbesartan 150mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110185124
(VD-27410-17) |
1 |
489 | Irbeazid-F | Irbesartan 300mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110185224
(VD-32328-19) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
490 | Kievidol | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein khan 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100185324
(VD-25436-16) |
1 |
491 | Lertésion | Repaglinid 1mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, (Alu PVC) | NSX | 36 | 893110185424
(VD-24994-16) |
1 |
492 | Meyercarmol 500 | Methocarbamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Alu/PVC) |
NSX | 36 | 893110185524
(VD-26478-17) |
1 |
493 | Meyercarmol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Alu/PVC) |
NSX | 36 | 893110185624
(VD-26479-17) |
1 |
494 | Meyermazol 100 | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
(vỉ xé) |
NSX | 36 | 893100185724
(VD-30781-18) |
1 |
495 | Meyerpanzol | Pantoprazol (tương đương Pantoprazol
natri sesquihydrat 45,116mg) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110185824
(VD-32332-19) |
1 |
496 | Meyerzadin 2 | Tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid 2,288mg) 2mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
(nhôm-nhôm) |
NSX | 36 | 893110185924
(VD-28426-17) |
1 |
497 | Newvent | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat 2,4mg) 2mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 01 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893115186024
(VD-26484-17) |
1 |
498 | Paradau 325mg | Paracetamol 325mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai x 100 viên; Hộp 01 chai x 200 viên; Hộp 01 chai x 500 viên | NSX | 36 | 893100186124
(VD-28428-17) |
1 |
499 | Piracetam Meyer | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | Hộp 05 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110186224
(VD-26487-17) |
1 |
500 | Zinc | Zinc gluconat (tương đương 10mg Kẽm) 70mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên (Alu – Alu) | NSX | 36 | 893100186324
(VD-28431-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam –
Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam –
Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
501 | Abioval-H 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên, vỉ nhôm-nhôm | NSX | 36 | 893110186424
(VD-21272-14) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
502 | Bezadrin | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ nhôm; Hộp 3, 5, 10
vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC |
BP 2017 | 36 | 893110186524
(VD-30072-18) |
1 |
503 | Carvelmed 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên,
nhôm- nhôm |
USP 42 | 36 | 893110186624
(VD-22843-15) |
1 |
504 | Cavired HCTZ 10/12.5 | Lisinopril (dưới dạng
Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm |
USP 40 | 24 | 893110186724
(VD-30073-18) |
1 |
505 | Cavired HCTZ 20/25 | Lisinopril (dưới dạng
Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm |
USP 40 | 24 | 893110186824
(VD-30075-18) |
1 |
506 | Dazoserc | Secnidazol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên;
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
NSX | 48 | 893115186924
(VD-22455-15) |
1 |
507 | Glocor 10 | Bisoprolol fumarat
10mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
vỉ nhôm PVC-PVdC |
USP 40 | 36 | 893110187024
(VD-29451-18) |
1 |
508 | Glodoxcin 100 | Doxycyclin (dưới dạng doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | Hộp 2, 5, 10 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm/ PVC- PVdC |
USP 38 | 24 | 893110187124
(VD-30080-18) |
1 |
509 | Glodoxcin 100 | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 2, 5, 10 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm/ PVC- PVdC |
USP 38 | 24 | 893110187224
(VD-30079-18) |
1 |
510 | Glomezol 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan
trong ruột 8,5% Omeprazol) 40mg |
Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110187324
(VD-22850-15) |
1 |
511 | Glopepcid | Famotidin 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 Viên;
Hộp 10 vỉ x 10 Viên, vỉ nhôm-PVC |
USP 34 | 36 | 893110187424
(VD-21838-14) |
1 |
512 | Gloversin Plus | Perindopril erbumin
4mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, túi nhôm, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp
20 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC/PVdC; Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, chai HDPE |
NSX | 36 | 893110187524
(VD-27470-17) |
1 |
513 | Megliptin 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 62,03mg) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm /PVC-PVdC |
NSX | 36 | 893110187624
(VD-24177-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
514 | Nootryl 400 | Piracetam 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên,
nhôm -PVC |
NSX | 36 | 893110187724
(VD-27472-17) |
1 |
515 | Topxol 50 | Tolperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC-PVdC |
NSX | 36 | 893110187824
(VD-30814-18) |
1 |
516 | Vanoran | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa itraconazol 22%) 100mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 6 viên,
vỉ nhôm-PVC/ PVdC |
NSX | 36 | 893110187924
(VD-28513-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH B.Braun Việt Nam (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, TP. Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B.Braun Việt Nam (Địa chỉ: Số 170, Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam)
517 | Dịch truyền tĩnh
mạch Glucose 10% |
Glucose (dưới dạng
Glucose Monohydrat 27,5g) 25g/250ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch | Thùng 20 chai x 250ml; Thùng 10 chai x 500ml | BP
hiện hành |
36 | 893110188024
(VD-30055-18) |
1 |
518 | Dịch truyền tĩnh
mạch Glucose 30% |
Glucose (dưới dạng
Glucose Monohydrat 165g) 150g/500ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch | Thùng 10 chai x 500ml | BP
hiện hành |
36 | 893110188124
(VD-30057-18) |
1 |
519 | Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và
Glucose 5% |
Mỗi 500ml chứa
Natri Clorid 4,5g; Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch | Thùng 10 chai x 500ml | BP
hiện hành |
36 | 893110188224
(VD-29434-18) |
1 |
520 | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer
Lactat |
Natri Clorid 3g;
Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid.2H2O 0,135g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch | Thùng 10 chai x 500ml | BP
hiện hành |
36 | 893110188324
(VD-30059-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
521 | Ausvair 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 36 | 893110188424
(VD-30928-18) |
1 |
522 | Bivicarbo | Acarbose 50mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – nhôm) |
NSX | 36 | 893110188524
(VD-25573-16) |
1 |
523 | Bivicetyl | N- Acetylcystein
200mg |
Thuốc cốm | Hộp 30 gói x 2g; Hộp 60 gói x 2g
(gói nhôm) |
NSX | 30 | 893100188624
(VD-18600-13) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
524 | Bivicode 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 36 | 893110188724
(VD-18603-13) |
1 |
525 | Bivicox 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 24 | 893110188824
(VD-18890-13) |
1 |
526 | Bivipear 4 | Perindopril tert – butylamin 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 36 | 893110188924
(VD-26650-17) |
1 |
527 | Bixofen 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE) |
NSX | 36 | 893100189024
(VD-18602-13) |
1 |
528 | Galamento 400 | Gabapentin 400mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – nhôm) |
NSX | 36 | 893110189124
(VD-26057-17) |
1 |
529 | Irbepro 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm- nhôm) |
NSX | 36 | 893110189224
(VD-24671-16) |
1 |
530 | Irbepro 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm- nhôm) |
NSX | 36 | 893110189324
(VD-25074-16) |
1 |
531 | Lisazin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin
calci trihydrat 20,72mg) 20mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – nhôm) |
NSX | 36 | 893110189424
(VD-24672-16) |
1 |
532 | Metylus | Methyldopa 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 36 | 893110189524
(VD-26665-17) |
1 |
533 | Mindona 400 | Etodolac 400mg | viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm – nhôm; nhôm – PVC) | NSX | 36 | 893110189624
(VD-18666-13) |
1 |
534 | Nevirapin 200 –
BVP |
Nevirapin 200mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm – PVC); Hộp 1 chai 60 viên
(chai HDPE) |
NSX | 36 | 893110189724
(VD-20406-14) |
1 |
535 | Nezilamvir | Lamivudin 150mg;
Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC
PVdC); Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) |
NSX | 36 | 893114189824
(VD-22729-15) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
536 | Nuradre 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên (nhôm – nhôm) | NSX | 36 | 893110189924
(VD-27684-17) |
1 |
537 | Prasogem 40 | Esomeprazol magnesi dihydrat dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% (tương đương với
40mg Esomeprazol) 470,58mg |
Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 6 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, vỉ
nhôm-nhôm |
NSX | 36 | 893110190024
(VD-27686-17) |
1 |
538 | Talefil 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 1 viên,
Hộp 1 vỉ x 2 viên; Hộp 2 vỉ x 2 viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 24 | 893110190124
(VD-20408-14) |
1 |
539 | Temacip 300 | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm – nhôm) |
NSX | 36 | 893110190224
(VD-25575-16) |
1 |
540 | Vitatrum-C | Acid ascorbic 1000mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 1 tuýp x 10 viên nén | NSX | 30 | 893110190324
(VD-18609-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7 – Tổ dân phố Đình thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
541 | Atsyp | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110190424
(VD-32584-19) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
542 | SPLozarsin plus | Losartan kali 50mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 37 | 24 | 893110190524
(VD-28520-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Địa chỉ: M1-17, đô thị Trung Hòa – Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Địa chỉ: Lô II-8.3 khu CN Quế Võ 2 xã Ngọc Xá huyện Quế Võ, Bắc Ninh, Việt Nam)
543 | Kem giảm đau Ecosip | Mỗi tuýp 45g chứa:
Camphor 1,8g; Menthol 4,5g; Methyl salicylat 13,5g |
Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 45g | NSX | 36 | 893100190624
(VD-29462-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
544 | Acinmuxi Caps | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100190724
(VD-27486-17) |
1 |
545 | Biotin | Biotin (vitamin H)
5mg |
Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x10 viên | NSX | 36 | 893110190824
(VD-26524-17) |
1 |
546 | Dompenic | Domperidon 5mg/5ml | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 30 ml;
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml |
NSX | 24 | 893110190924
(VD-27489-17) |
1 |
547 | Histalife | Cyproheptadin hydroclorid 4mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110191024
(VD-30085-18) |
1 |
548 | Idilax | Acid mefenamic 250mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x10 viên | NSX | 36 | 893100191124
(VD-21764-14) |
1 |
549 | Nicnice 200 | Fenticonazole nitrate
200mg |
Viên nang mềm đặt phụ khoa | Hộp 1 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893110191224
(VD-21091-14) |
1 |
550 | Nontamin-fort | Diphenhydramin hydroclorid 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100191324
(VD-27492-17) |
1 |
551 | Phaanedol | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên | DĐVN IV | 24 | 893100191424
(VD-22341-15) |
1 |
552 | Solonic | Prednisolon 20mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Chai 60 viên |
NSX | 36 | 893110191524
(VD-29475-18) |
1 |
553 | Solonic 10mg | Prednisolon 10mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Chai 60 viên; Chai 100 viên |
NSX | 36 | 893110191624
(VD-30089-18) |
1 |
554 | Telgate 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Chai 50 viên; Chai 100 viên |
NSX | 36 | 893100191724
(VD-27498-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan–Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan–Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình
Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
555 | Irbehasan 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén | Hộp 02 vỉ x 14 viên,
Hộp 05 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên, vỉ bấm Al – PVC |
USP 2023 | 36 | 893110191824
(VD-32393-19) |
1 |
556 | Parahasan Max | Paracetamol 650mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 03 vỉ x 04 viên,
Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên, vỉ xé Al – Al |
NSX | 24 | 893100191924
(VD-30100-18) |
1 |
557 | Premilin 75mg | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al – PVC | NSX | 36 | 893110192024
(VD-25975-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
558 | Volhasan 25 | Natri diclofenac
(Diclofenac sodium) 25mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al PVC |
NSX | 36 | 893110192124
(VD-29492-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp
Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
559 | Hasadolac 200 | Etodolac 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al–PVC trong |
USP 2022 | 36 | 893110192224
(VD-25492-16) |
1 |
560 | Mibelaxol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 15 viên,
Hộp 05 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Vỉ bấm Al/PVC trong |
NSX | 36 | 893110192324
(VD-28567-17) |
1 |
561 | Mibeonate | Betamethason dipropionat 6,4mg | Thuốc kem | Hộp 01 tuýp x 10g, tuýp nhôm | NSX | 36 | 893110192424
(VD-30112-18) |
1 |
562 | Volhasan creamgel | Natri diclofenac 1% | Gel | Hộp 01 tuýp x 20g, tuýp nhôm | NSX | 36 | 893110192524
(VD-29514-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63 1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63 1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
563 | Dexpanthenol 5% | Dexpanthenol 1g/20g | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 20g;
Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX | 24 | 893100192624
(VD-27538-17) |
1 |
564 | Flucistad | Acid fusidic 20mg/g | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g;
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
BP 2018 | 24 | 893110192724
(VD-23350-15) |
1 |
565 | Vastad | Metronidazole
500mg; Nystatin 100.000IU; Neomycin sulfate 65.000IU |
Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên, nhôm/nhôm; Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ xé
nhôm/nhôm |
NSX | 24 | 893115192824
(VD-22683-15) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
566 | Bisostad 2.5 | Bisoprolol fumarate 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
USP 41 | 24 | 893110192924
(VD-24559-16) |
1 |
567 | Citalopram
STELLA 10 mg |
Citalopram(dưới dạng citalopram hydrobromide 12,49mg) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 43 | 24 | 893110193024
(VD-27520-17) |
1 |
568 | Colchicine Stella
1mg |
Colchicine 1mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
USP 41 | 24 | 893115193124
(VD-24573-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
569 | Pantostad 20 | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium
sesquihydrate 22,575 mg) 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên,
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm nhôm |
NSX | 36 | 893110193224
(VD-18534-13) |
1 |
570 | Partamol eff. | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên, vỉ xé; Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 2 tuýp x 10 viên | NSX | 24 | 893100193324
(VD-24570-16) |
1 |
571 | Quetiapine
STELLA 200 mg |
Quetiapine (dưới dạng quetiapine fumarate 230,24mg) 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110193424
(VD-27530-17) |
1 |
572 | Secnidazole
STELLA 500 mg |
Secnidazole 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên;
Hộp 3 vỉ x 4 viên |
NSX | 24 | 893115193524
(VD-30835-18) |
1 |
573 | Stadnex 20 CAP | Esomeprazole (dưới dạng esomeprazole (magnesium
dihydrate) pellets 22%) 20mg |
Viên nang cứng chứa
pellet tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 6 vỉ x 7 viên; Hộp 8 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 7 viên |
NSX | 24 | 893110193624
(VD-22345-15) |
1 |
574 | Stadsidon 20 | Ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hydrochloride 21,77mg) 20mg | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 7 viên, vỉ
nhôm nhôm |
NSX | 24 | 893114193724
(VD-25482-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
575 | Painfree | Ibuprofen 200mg | Viên nang
mềm |
Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893100193824
(VD-28588-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
576 | RV-Itzol | Itraconazol 100mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110193924
(VD-29539-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp
Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp
Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
577 | Oxy 5 | Mỗi 10g chứa:
Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous Benzoyl Peroxide 0,7g) 0,5g |
Lotion bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 24 | 893100194024
(VD-29583-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
578 | Rohto cool | Mỗi 13 ml chứa:
Naphazoline Hydrochloride 1,56mg; Polysorbate 80 26mg |
Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 13ml (PET) | NSX | 36 | 893100194124
(VD-28600-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất Dược Phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
579 | Gluthion | Glutathion (dưới
dạng glutathion natri 643mg) 600mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm | Hộp 10 lọ + 10 ống | NSX | 36 | 893110194224
(VD-19717-13) |
1 |
580 | Nước cất pha tiêm MEDLAC | Nước cất pha tiêm 1; 2; 4; 5; 10; 20; 50ml | Dung môi pha tiêm | Hộp 5 ống x 1ml;
Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 5 ống x 4ml; Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 20ml; Hộp 1 lọ x 50ml |
EP hiện hành | 60 | 893110194324
(VD-27588-17) |
1 |
581 | Pansegas 40 | Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô
Pantoprazol natri) 40mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110194424
(VD-28608-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
582 | Berberin | Berberin clorid
100mg |
Viên nang cứng | Hộp 1 lọ x 100 viên, PP; Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC | NSX | 36 | 893100194524
(VD-27596-17) |
1 |
583 | Magne-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên,
nhôm PVC |
NSX | 36 | 893110194624
(VD-27611-17) |
1 |
584 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nén bao phim | Lọ 200 viên, Lọ 500 viên, PP | NSX | 36 | 893110194724
(VD-28611-17) |
1 |
585 | Solopredni | Prednisolon 20mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm nhôm; Hộp
1 lọ x 20 viên, Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, lọ PP |
NSX | 36 | 893110194824
(VD-28616-17) |
1 |
586 | Vitamin C 500mg | Acid Ascorbic 500mg | Viên nang cứng | Lọ 200 viên, PP | NSX | 24 | 893110194924
(VD-24044-15) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
587 | Cimetidin | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Lọ 100 viên, lọ PP | NSX | 36 | 893110195024
(VD-30159-18) |
1 |
588 | Flunarizin | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên,
nhôm PVC |
NSX | 36 | 893110195124
(VD-30163-18) |
1 |
589 | Tanaflatyl | Metronidazol 250mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên,
nhôm PVC |
NSX | 36 | 893115195224
(VD-23409-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Địa chỉ: 3/38/40 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
590 | Naftizine | Naftidrofuryl oxalat
200mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110195324
(VD-25512-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Địa chỉ: Số 39, ngách 82, ngõ 72, phố Tôn Thất Tùng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng
Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
591 | Sunbakant 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu | NSX | 36 | 893110195424
(VD-27593-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
592 | Difelene | Natri diclofenac
50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm dạng xé | NSX | 60 | 893110195524
(VD-28618-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp – dịch vụ – đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp – dịch vụ – đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
593 | Ambroco | Ambroxol HCl 15mg/5ml | Sirô | Hộp 1 chai 30ml;
Hộp 1 chai 60ml |
NSX | 24 | 893100195624
(VD-30176-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký (Cơ sở đặt gia công): Công ty Cổ phần Dược phẩm và Dịch vụ Y tế Khánh Hội (Địa chỉ: 1 Lê Thạch, phường 12, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
594 | Dogwazin | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC; Lọ 100 viên, PP | NSX | 36 | 893610195724 (GC-311-19) | 1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
595 | Bromhexin | Bromhexin HCl 8mg | Viên nén | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên, PP | NSX | 36 | 893600195824 (GC-300-18) | 1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
Phụ lục II
DANH MỤC 285 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM – ĐỢT 193
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-QLD ngày tháng năm 2024 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
1 | Ubiheal 200 | Alpha lipoic acid
(thioctic acid) 200mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 5 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên, vỉ nhôm – PVC | NSX | 36 | 893110195924
(VD-26669-17) |
1 |
2 | Ubiheal 300 | Acid thioctic 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu | USP hiện hành | 36 | 893110196024
(VD-27692-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
3 | Aceffex | Vitamin A (Retinol palmitat) 300IU; Vitamin D3
(Cholecalciferol) 50IU; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 3mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 3mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 3mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5µg (mcg); Sắt sulfat 16,5mg; Calci glycerophosphat 5mg; Magnesi gluconat 5mg; Lysine HCl 25mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 30 | 893100196124
(VD-17472-12) |
1 |
4 | Ausginin | L-Ornithine L-
Aspartate 500mg |
Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX | 30 | 893110196224
(VD-27955-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
5 | Coldi-B | Mỗi lọ 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg; Menthol 1,5mg;
Camphor 1,1mg |
Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 lọ x 15ml | NSX | 48 | 893110196324
(VD-24676-16) |
1 |
6 | Eurowitmin | Vitamin A (Retinol palmitat) 500IU; Vitamin D3
(Cholecalciferol) 100IU; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 2,5mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 8mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5,2 µg (mcg); Sắt (II) sulfat 15mg; Calci glycerophosphat 8mg; Magnesi gluconat 5mg; Lysin HCl 30mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893100196424
(VD-17826-12) |
1 |
7 | Fericap | Sắt (II) fumarat 60 mg; Acid folic 1,5mg; Vitamin C
(Acid Ascorbic) 30mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5,2µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 3,8 mg; Đồng sulfat 4mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893100196524
(VD-18180-13) |
1 |
8 | Hemomax | Calci gluconat 200mg; Sắt fumarat 30mg; DLalphatocopheryl acetat 25 mg; Acid folic 0,4mg | Viên nang
mềm |
Hộp 3 vỉ; Hộp 6 vỉ;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 30 | 893100196624
(VD-17474-12) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
9 | Naphacollyre | 100ml dung dịch chứa: Natri sulfacetamid 10000mg; Chlorpheniramin maleat 20mg; Naphazolin nitrat 25mg; Berberin hydroclorid 2mg | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 10ml;
Hộp 1 lọ x 8ml |
NSX | 36 | 893110196724
(VD-24677-16) |
1 |
10 | Nighthappy | Levonorgestrel
0,125mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Sắt (II) Fumarat 75mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 28 viên, gồm 21 viên hỗn hợp Levonorgestrel và ethinylestradiol (màu vàng) và 7
viên sắt (II) fumarat (màu nâu) |
BP 2010 | 60 | 893110196824
(VD-17825-12) |
1 |
11 | Osaki | Vitamin B1 (Thiamin
hydroclorid) 18mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 18mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 18mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 18mg; Calci glycerophosphat 40mg; Kẽm (Kẽm sulfat) 30mg; Lysine hydroclorid 500mg |
Siro | Hộp 1 lọ x 90ml | NSX | 24 | 893100196924
(VD-17476-12) |
1 |
12 | Ostocare | Calci gluconat
500mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 250IU |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 1 lọ x 30 viên |
NSX | 30 | 893100197024
(VD-25084-16) |
1 |
13 | Pharnomax | L-Ornithine L-
Aspartate 200mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
NSX | 30 | 893110197124
(VD-29803-18) |
1 |
14 | Vimaxx Lights | Mỗi 15ml chứa:
Natri clorid 33mg |
Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 15ml | NSX | 30 | 893100197224
(VD-24678-16) |
1 |
15 | Vitamin 3B | Vitamin B1 (Thiamin
hydroclorid) 15mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 1mg |
Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 30 viên | NSX | 24 | 893100197324
(VD-19397-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược – Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng
Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược – Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
16 | Saforliv | L- Ornithin L- aspartat 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC Al | NSX | 36 | 893110197424
(VD-21944-14) |
1 |
17 | Vitamin 3B B1B2-B6 | Vitamin B1
(Thiamin nitrat) 10mg; Vitamin B2 (riboflavin) 1mg; vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) 10mg |
Viên nén bao phim | Hộp 20 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100197524
(VD-21426-14) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ:Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
18 | Gynolady | Đồng sulfat 0,25g/100ml | Dung dịch rửa phụ khoa | Chai 180ml; Chai 200ml; Chai 250ml | NSX | 36 | 893100197624 (VS-4922-16) | 1 |
19 | Vitamin C 250 mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng | Chai 100 viên, chai 200 viên (HDPE) | NSX | 36 | 893100197724
(VD-27709-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập – TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập – TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
20 | Glucose-C | Acid ascorbic 50mg | Viên nén
ngậm |
Túi 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên × gói 20 túi; Lọ 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên | NSX | 36 | 893100197824
(VD-28795-18) |
1 |
21 | Racesec | Racecadotril 30mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 vỉ × 10 viên; hộp 2 vỉ × 10 viên; hộp 3 vỉ × 10 viên; hộp 5 vỉ × 10 viên | NSX | 36 | 893110197924
(VD-27717-17) |
1 |
22 | Tribcomplex | Thiamin (Thiamin mononitrat) 100mg; Pyridoxin (Pyridoxin hydroclorid) 200mg;
Cyanocobalamin 200µg (mcg) |
Viên nén sủi | Hộp 2 vỉ × 4 viên;
Hộp 5 vỉ × 4 viên; Hộp 10 vỉ × 4 viên; Hộp 20 vỉ × 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên, 30 viên |
NSX | 36 | 893100198024
(VD-28800-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ:
Lô B2 – B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt
Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
23 | Hapacol Flu | Paracetamol 500mg;
Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm – PVC); Hộp 1 chai x 100 viên, (chai nhựa) | NSX | 36 | 893100198124
(VD-30131-18) |
1 |
24 | Unikids Zinc 70 | Kẽm gluconat (tương đương kẽm 10mg) 70mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 24 gói x 1,5g,
Hộp 50 gói x 1,5g, Hộp 100 gói x 1,5g, màng ghép PET AL PE |
NSX | 36 | 893100198224
(VD-27570-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ – Phường Phước Vĩnh – Thành phố Huế – Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ – Phường Phước Vĩnh – Thành phố Huế – Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
25 | Hotgel | Methyl salicylat 2,8g; Menthol 1,2g | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 20g | NSX | 36 | 893100198324
(VD-16692-12) |
1 |
26 | Mediclophencid – H | Hydrocortison acetat
30mg; Cloramphenicol 40mg |
Thuốc mỡ tra mắt | Hộp 1 tuýp x 4g | NSX | 36 | 893110198424
(VD-30759-18) |
1 |
27 | Mediplex | Aciclovir 800mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110198524
(VD-30030-18) |
1 |
28 | Mevolren | Tuýp 10g chứa:
Diclofenac natri 100mg; Menthol 400mg |
Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g;
Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX | 36 | 893100198624
(VD-30031-18) |
1 |
29 | Multivitamin | Vitamin B1
(Thiamin nitrat) 2mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 1,5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 5mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 3mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 1mg |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100198724
(VD-17687-12) |
1 |
30 | Stomalugel P | Nhôm phosphat (dưới dạng nhôm phosphat gel 20%) 2,2g | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 20g | NSX | 36 | 893100198824
(VD-20034-13) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
31 | Zento B – CPC1 | Thiamin nitrat
(Vitamin B1) 125mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 12,5mg; Cyanocobalamin (Vitamin B12) 125mcg |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x
10 viên |
NSX | 36 | 893100198924
(VD-18472-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
32 | Srinron | Tuýp 10g chứa:
Clotrimazol 100mg; Betamethasone Dipropionat 6,4mg; Gentamicine Sulfat 10mg |
Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g, 10g | NSX | 36 | 893110199024
(VD-23478-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Địa chỉ: Số 19 đường 18, khu phố 3, phường Linh Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Địa chỉ: Số 19 đường 18, khu phố 3, phường Linh Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
33 | Mecaflu | Eucalyptol
(Cineolum) 100mg; Menthol (Mentholum) 0,5mg; Tinh dầu Tần dày lá (Aetheroleum Plectranthi amboinici) 0,18mg; Tinh dầu Gừng (Aetheroleum zingiberis) 0,5mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 5 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893100199124
(VD-19293-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Chân Tâm (Địa chỉ: U1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Địa chỉ: Số 19 đường 18, khu phố 3, phường Linh Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
34 | Viên xông hương tràm vim báo gấm | Menthol
(Mentholum) 12mg; Eucalyptol (Cineolum) 12mg; Camphor (Camphora) 12mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 2 vỉ x 20 viên | NSX | 24 | 893100199224
(VD-18918-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường
Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
35 | Oresol | Natri clorid 520mg;
Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg |
Thuốc bột uống | Hộp 10 gói x 4,1g;
Hộp 40 gói x 4,1g |
NSX | 36 | 893100199324
(VD-28810-18) |
1 |
36 | Vitamin A 5000 IU | Vitamin A 5000 IU | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, màng Alu
PVC; Hộp 1 chai x 80 viên, chai nhựa HDPE |
NSX | 24 | 893110199424
(VD-20160-13) |
1 |
37 | Vitamin B1 50mg | Thiamin nitrat 50mg | Viên nén | Hộp 20 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai nhựa
HDPE |
NSX | 36 | 893110199524
(VD-26713-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh
Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
38 | Calyptin F | Eucalyptol 200mg | Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100199624
(VD-24695-16) |
1 |
39 | Decolic | Trimebutin (dưới dạng Trimebutin maleat) 24mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 1,15g | NSX | 36 | 893110199724
(VD-19304-13) |
1 |
40 | Melyptol | Mỗi 5 ml chứa:
Cineol (Eucalyptol) 0,25ml; Tinh dầu bạc hà 0,05ml |
Dung dịch xông mũi, họng | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 24 | 893100199824
(VD-27741-17) |
1 |
41 | Methionin | Methionin 250mg | Viên nang cứng | Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110199924
(VD-17374-12) |
1 |
42 | Metrima – M | Metronidazol
500mg; Clotrimazol 100mg |
Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115200024
(VD-29645-18) |
1 |
43 | Nystatin 25.000
IU |
Nystatin 25.000IU | Thuốc bột rà miệng | Hộp 20 gói x 1g, gói giấy nhôm | NSX | 24 | 893100200124
(VD-18216-13) |
1 |
44 | Prebufen | Ibuprofen 200mg | Thuốc cốm | Hộp 20 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893100200224
(VD-17876-12) |
1 |
45 | Terfelic B9 | Sắt fumarat
151,6mg; Acid folic 0,35mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893100200324
(VD-18924-13) |
1 |
46 | Terfelic F | Sắt fumarat 200mg; Acid Folic 1mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893100200424
(VD-19309-13) |
1 |
47 | Tragutan F | Cineol 100mg; Tinh dầu tràm trà 50mg; Tinh dầu gừng 0,75mg; Tinh dầu tần 0,36mg | Viên nang
mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100200524
(VD-26088-17) |
1 |
48 | Vifticol 1% | Glycerol
100mg/10ml |
Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai x 10ml | NSX | 36 | 893100200624
(VD-20167-13) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
49 | Agi-Bromhexine 16 | Bromhexin hydroclorid 16mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110200724
(VD-30270-18) |
1 |
50 | Agi-Bromhexine 4 | Bromhexin hydroclorid 4mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893100200824
(VD-29647-18) |
1 |
51 | Agietoxib 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110200924
(VD-29648-18) |
1 |
52 | Agi-Neurin | Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg;
Cyanocobalamin 125µg (mcg) |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC | NSX | 24 | 893110201024
(VD-23485-15) |
1 |
53 | Lodextrin | Paracetamol 500mg;
Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110201124
(VD-29663-18) |
1 |
54 | Promethazin | Promethazin hydroclorid 5mg | Thuốc cốm | Hộp 10 gói x 1,6g;
Hộp 30 gói x 1,6g |
NSX | 36 | 893100201224
(VD-25127-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4 Đường N13, Khu công nghiệp Đông Nam, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4 Đường N13, Khu công nghiệp Đông Nam, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
55 | Nepalis 1,5% | Dextrose
monohydrat 1,5g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H20 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc | Hộp 4 túi x 2 lít | NSX | 24 | 893110201324
(VD-25130-16) |
1 |
56 | Nepalis 2,5% | Dextrose monohydrat 2,5g; Natri clorid 538mg;
Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H20 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc | Hộp 4 túi x 2 lít | NSX | 24 | 893110201424
(VD-25131-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, Xã Hiệp Phước, huyện
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
57 | Maxxhepa urso 300 | Acid
ursodeoxycholic 300mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x
10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp |
NSX | 36 | 893110201524
(VD-29676-18) |
1 |
58 | Sosdol Fort | Diclofenac kali 50mg | Viên nang
mềm |
1Hộp 1 túi x 1 vỉ x túi x 10 vỉ x 10
10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm- PVC |
NSX | 36 | 893110201624
(VD-27780-17) |
1 |
59 | Usalukast 4 ODT | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 4mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm – nhôm |
NSX | 24 | 893110201724
(VD-26741-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
60 | A.T Arginin | Arginin hydroclorid
400mg |
Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX | 24 | 893110201824
(VD-25622-16) |
1 |
61 | A.T Arginin 200 | Arginin hydroclorid
200mg |
Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX | 24 | 893110201924
(VD-25623-16) |
1 |
62 | A.T Calcium cort | Mỗi 10ml chứa:
Calci glucoheptonat 1100mg; Vitamin C 100mg; Vitamin PP 50mg |
Dung dịch uống | Hộp 20 ống, 30 ống x 10ml | NSX | 36 | 893100202024
(VD-28849-18) |
1 |
63 | A.T Glutathione 300 inj | Glutathion 300mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 8ml, hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 8ml, hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 8ml | NSX | 24 | 893110202124
(VD-24729-16) |
1 |
64 | A.T Zinc siro | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat)
10mg/5ml |
Dung dịch uống | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml,
60ml, 100ml |
NSX | 36 | 893110202224
(VD-25649-16) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
65 | A.T Glutathione 900 inj. | Glutathion 900mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 10ml | NSX | 24 | 893110202324
(VD-25630-16) |
1 |
66 | Antilox plus | Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg;
Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg |
Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10g;
Hộp 50 gói x 10g |
NSX | 24 | 893100202424
(VD-29689-18) |
1 |
67 | Antimuc 100 sac | N-Acetyl cystein
100mg |
Thuốc cốm | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g | NSX | 24 | 893100202524
(VD-25639-16) |
1 |
68 | Atessen | Mỗi 5ml siro chứa: Oxomemazin hydroclorid 1,65mg; Guaifenesin 33,3mg | Sirô | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml | NSX | 24 | 893100202624
(VD-28658-18) |
1 |
69 | Atiglucinol inj | Mỗi 4ml chứa: Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrate) 40mg; Trimethyl phloroglucinol
0,04mg |
Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống,
20 ống x 4ml |
NSX | 36 | 893110202724
(VD-25642-16) |
1 |
70 | Atigluco 1500 sac | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin
Hydroclorid) 1.500mg |
Thuốc cốm | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g | NSX | 24 | 893100202824
(VD-25643-16) |
1 |
71 | Atihepam 150 | L-Ornithin L-
Aspartat 150mg |
Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX | 24 | 893110202924
(VD-25644-16) |
1 |
72 | Atilene | Alimemazin tartrat 2,5mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp
1 chai x 30ml, 60ml, 100ml |
NSX | 24 | 893100203024
(VD-26754-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
73 | Atirlic | Magnesi hydroxyd 800,4mg; Nhôm
hydroxyd gel 3030,3mg |
Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói, 50 gói x 15g | NSX | 24 | 893100203124
(VD-26749-17) |
1 |
74 | Atirlic forte | Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800mg;
Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100mg |
Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói, 50 gói x 10g | NSX | 24 | 893100203224
(VD-26750-17) |
1 |
75 | Ivermectin 6 A.T | Ivermectin 6mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 30 viên | NSX | 24 | 893110203324
(VD-26110-17) |
1 |
76 | Metpredni 16 A.T | Methylprednisolon 16mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên |
NSX | 36 | 893110203424
(VD-25658-16) |
1 |
77 | Paracetamol A.T inj | Paracetamol 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống,
20 ống x 2ml |
NSX | 24 | 893110203524
(VD-26757-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam –
Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt
Nam – Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
78 | Bozypaine | Cetylpyridinium clorid 1,5mg | Viên nén
ngậm |
Hộp 01 tuýp x 24 viên, tuýp nhựa trắng; Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10
vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC |
NSX | 36 | 893110203624
(VD-28659-18) |
1 |
79 | Effer-paralmax codein 10 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 10mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên, vỉ xé Al/Al | NSX | 36 | 893111203724
(VD-29694-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
80 | Biosoft | Vitamin H (biotin)
10mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX | 30 | 893100203824
(VD-29705-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
81 | Cynamus | Cynamus 125mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml;
Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml, ống nhựa |
NSX | 24 | 893100203924
(VD-27822-17) |
1 |
82 | Dexalevo-drop | Mỗi ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 ống x 2ml;
Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 4ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 8ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 0,4ml, Hộp 40 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 40 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,6ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 40 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,8 ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,8ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,8ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,8 l; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 0,8ml; Hộp 40 vỉ x 5 ống x 0,8ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 0,8ml, ống nhựa |
NSX | 36 | 893115204024
(VD-26773-17) |
1 |
83 | Dexibufen softcap | Dexibuprofen 400mg | Viên nang
mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên;
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX | 30 | 893110204124
(VD-29706-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
84 | Gabasol | Gabapentin 300mg/6ml | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 6ml;
Hộp 20 ống x 6ml; Hộp 30 ống x 6ml; Hộp 40 ống x 6ml |
NSX | 24 | 893110204224
(VD-28875-18) |
1 |
85 | Ginsil | Piracetam 400mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x
5ml |
NSX | 24 | 893110204324
(VD-27833-17) |
1 |
86 | Line-BFS 600mg | Mỗi ống 10 ml dung
dịch chứa Linezolid 600mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 ống x
10ml; Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 50 vỉ x 2 túi x 1 ống x 10ml |
NSX | 24 | 893110204424
(VD-28878-18) |
1 |
87 | Novolegic | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nang
mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên;
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX | 30 | 893100204524
(VD-27830-17) |
1 |
88 | Novolinda | Mỗi 20ml chứa: Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochlorid)
200mg; Metronidazol 160mg |
Dung dịch dùng ngoài | Hộp 1 lọ x 20ml;
Hộp 1 lọ x 30ml |
NSX | 36 | 893110204624
(VD-28880-18) |
1 |
89 | Tacrocap 0.5 mg | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5mg | Viên nang
mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên;
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên |
NSX | 24 | 893114204724
(VD-29710-18) |
1 |
90 | Zentanil | Acetylleucine 1g/10ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 10ml,
Hộp 5 lọ x 10ml, Hộp 10 lọ x 10ml |
NSX | 36 | 893110204824
(VD-28885-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
91 | Cortebois | Chai 8g chứa:
Dexamethason acetat (tương đương Dexamethason 3,6 mg) 4mg; Cloramphenicol 160mg |
Kem bôi da | 1 Chai x 8g | NSX | 24 | 893115204924
(VD-27838-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
92 | Avisla | Natri clorid 33mg | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml, lọ PET | NSX | 24 | 893100205024
(VD-28935-18) |
1 |
93 | Tezkin | Terbinafin hydroclorid 1% (w/w) | Dung dịch dùng ngoài | Hộp 1 lọ x 15ml, lọ nhựa | NSX | 24 | 893100205124
(VD-22630-15) |
1 |
94 | Tinfozol | Clotrimazol 100mg;
Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg |
Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp x 10g, tuýp nhôm | NSX | 36 | 893110205224
(VD-27865-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, Phố Quang Trung, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
95 | 3BTP | Vitamin B1
(Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µg (mcg) |
Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110205324
(VD-26140-17) |
1 |
96 | Atorvastatin TP | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110205424
(VD-25689-16) |
1 |
97 | Best GSV | Mỗi 60ml chứa
Betamethason 3mg; Dexclorpheniramin maleat 24mg |
Siro | Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 1 lọ x 50ml | NSX | 24 | 893110205524
(VD-26809-17) |
1 |
98 | Chymodk | Alphachymotrypsin (tương ứng 4200IU chymotrypsin USP) 4,2mg | Viên nén phân tán | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110205624
(VD-22146-15) |
1 |
99 | Fuvero1000 | Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg;
Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 14 gói x 2g | NSX | 24 | 893110205724
(VD-25170-16) |
1 |
100 | Gastrosanter | Mỗi gói chứa:
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd 400mg |
Thuốc bột uống | Hộp 30 gói x 2,5g | NSX | 36 | 893100205824
(VD-26819-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
101 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,5mg glucosamin) 250mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100205924
(VD-28953-18) |
1 |
102 | Mezavitin | Vincamin 20mg; Rutin 40mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110206024
(VD-20443-14) |
1 |
103 | Rotundin 30mg | Rotundin 30mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893110206124
(VD-30395-18) |
1 |
104 | Tarvieyes | Natri chondroitin sulfat 100mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 2500IU; Cholin bitartrat
25mg; Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid) 20mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110206224
(VD-26831-17) |
1 |
105 | Vinpocetin TP | Vinpocetin 5mg | Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110206324
(VD-25182-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
106 | Alimazin 5 mg | Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5mg | Viên nang cứng | Chai 200 viên (chai
HDPE) |
NSX | 36 | 893100206424
(VD-25185-16) |
1 |
107 | Mexcold 100 | Paracetamol 100mg | Viên nén bao phim | Chai 200 viên, Chai 500 viên, chai nhựa
HDPE |
BP hiện hành | 60 | 893100206524
(VD-30401-18) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
108 | Bactamox 1,5g | Amoxicilin (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1) 1g; Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ
2:1) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 1,5g,
Hộp 10 lọ x 1,5g, (lọ thủy tinh) |
NSX | 24 | 893110206624
(VD-28647-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
109 | Bactamox 750 | Amoxicilin (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1) 500mg,
Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1) 250mg |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 750mg,
Hộp 10 lọ x 750mg, (lọ thủy tinh) |
NSX | 24 | 893110206724
(VD-28648-17) |
1 |
22.3. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, Phường Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam) |
||||||||
110 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nang cứng | Chai 1 túi x 200 viên, túi nhôm, chai
nhựa HD |
NSX | 36 | 893610206824 (GC-292-18) | 1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
111 | Katrypsin Fort | Alphachymotrypsin 8400 IU | Viên nén phân tán | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
PVC |
NSX | 24 | 893110206924
(VD-26867-17) |
1 |
112 | Vitamin B1 | Thiamin nitrat
250mg |
Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai nhựa
HDPE |
DĐVN V | 36 | 893110207024
(VD-26869-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã
Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
113 | Ciheptal 800 | Piracetam 800mg | Dung dịch uống | Hộp 20 ống nhựa x 10ml | NSX | 36 | 893110207124
(VD-30417-18) |
1 |
114 | Daviplus | Mỗi 10ml chứa:
Calci glucoheptonat (tương đương 90mg calci) 1100mg; Acid ascobic 100mg; Nicotinamid 50mg |
Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 10ml,
Hộp 20 ống x 5ml |
NSX | 36 | 893100207224
(VD-28668-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
115 | Vitamin – 3B | Thiamin mononitrat
(Vitamin B1) 100mg; Pyridoxin HCl (Vitamin B6) 200mg; Cyanocobalamin (Vitamin B12) 200µg (mcg) |
Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100207324
(VD-30429-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, Nam Định, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8 – Đường N5 – KCN Hòa Xá – Phường Mỹ Xá – thành phố Nam Định – Tỉnh Nam Định – Việt Nam)
116 | Cephalothin 2g | Cephalothin (dưới dạng cephalothin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ, lọ thủy
tinh loại dung tích 20ml |
NSX | 36 | 893110207424
(VD-26188-17) |
1 |
117 | Senitram 0,5g 0,25g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, loại dung tích 20ml; Hộp 10
lọ, loại dung tích 20ml |
NSX | 36 | 893110207524
(VD-26910-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân
Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
118 | Dasoltac 400 | Mỗi ống 8ml chứa: Piracetam 400mg | Dung dịch uống | Hộp 12 ống x 8ml,
Hộp 24 ống x 8ml, Hộp 36 ống x 8ml, Hộp 48 ống x 8ml, màng PVC PE |
NSX | 36 | 893110207624
(VD-25760-16) |
1 |
119 | Kitno | Calci carbonat (tương đương
250mg Calci) 625mg |
Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên, chai nhựa HDPE |
NSX | 36 | 893100207724
(VD-27984-17) |
1 |
120 | Vigahom | Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Sắt gluconat dihydrat
431,68mg tương đương Sắt 50mg; Mangan gluconat dihydrat 11,65mg tương đương Mangan 1,33mg; Đồng gluconat 5mg tương đương Đồng 0,7mg |
Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 10ml;
Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml |
NSX | 36 | 893100207824
(VD-28678-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP.
Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
121 | Glutoz | Acid ascorbic 50mg | Viên nén
ngậm |
Hộp 30 gói x 10 viên; Hộp 30 gói x 20 viên; Hộp 1 lọ x
20 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, lọ HDPE |
NSX | 24 | 893110207924
(VD-25764-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03A, Khu Công Nghiệp trong Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
122 | 3B SaVi | Vitamin B1 (Thiamin
mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (dưới dạng Cyanocobalamin 1%) 200µg |
Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110208024
(VD-28681-18) |
1 |
123 | SaViPamol Day | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110208124
(VD-25273-16) |
1 |
124 | SaViTopril | Perindopril erbumin
4mg; Indapamid (dưới dạng indapamid hemihydrat) 1,25mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110208224
(VD-25270-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
125 | Pancidol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893100208324
(VD-29406-18) |
1 |
126 | Vitamin 3B | Thiamin mononitrat
125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 0,125mg |
Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 24 | 893100208424
(VD-28401-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận
Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
127 | Ingaron 100 DST | Cefpodoxim 100mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110208524
(VD-28103-17) |
1 |
128 | Paverid 2% | Papaverin hydroclorid 20mg/ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | Hộp 100 ống x 1ml | NSX | 36 | 893110208624
(VD-18640-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
129 | Rotundin tw3 | Rotundin 30mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC | DĐVNI V | 24 | 893110208724
(VD-30553-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I – Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I – Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
130 | Bicelor 375 DT. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm | NSX | 24 | 893110208824
(VD-30513-18) |
1 |
131 | Bivantox 300 tab. | Acid alpha lipoic
300mg |
Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110208924
(VD-29158-18) |
1 |
132 | Childestimine –
New |
Desloratadin 2,5mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói, x 1,5g | NSX | 36 | 893100209024
(VD-29850-18) |
1 |
133 | Faba- plus
Vitamin C 60mg |
Acid ascorbic 60mg | Viên nén sủi bọt | Tuýp 20 viên | NSX | 24 | 893100209124
(VD-17002-12) |
1 |
134 | Fabalofen 60 DT | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg | Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100209224
(VD-30524-18) |
1 |
135 | Quinvonic 100 | Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893115209324
(VD-17553-12) |
1 |
136 | Resonet | Glutathion (dưới dạng bột đông khô
Glutathion natri) 900mg |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ Resonet và 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ Resonet | NSX | 24 | 893110209424
(VD-31951-19) |
1 |
137 | Vitamin B1 10mg | Thiamin nitrat 10mg | Viên nén | Lọ 100 viên; Lọ 150 viên; Lọ 1000 viên; Lọ 2000 viên | NSX | 48 | 893100209524
(VD-30545-18) |
1 |
138 | Vitamin B6 125mg | Pyridoxin hydroclorid 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110209624
(VD-25809-16) |
1 |
139 | Cecolfen F | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893100209724
(VD-18359-13) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I – Pharbaco (Địa chỉ: Số 160, phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
140 | Zelfamox 500 250 | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg;
Sulbactam (dưới dạng pivoxil sulbactam) 250mg |
Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110209824
(VD-19941-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, xã Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
141 | Toganin | L-Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang
mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên, vỉ Al PVC | NSX | 36 | 893110209924
(VD-27132-17) |
1 |
142 | AMMG-3B | Vitamin B1
(Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg |
Viên nén bao đường | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC | NSX | 36 | 893110210024
(VD-24881-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III – 18, đường số 13, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
143 | Mebizinc | Kẽm (dưới dạng
Kẽm gluconat) 15mg |
Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên | NSX | 48 | 893110210124
(VD-29203-18) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III – 18, đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
144 | Gadoxime 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén phân tán | Hộp 02 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110210224
(VD-24893-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
145 | Cefradin 500mg | Cefradin (dưới dạng Cefradin phối hợp với L-arginin tỷ lệ 2:1) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | CP 2015 | 36 | 893110210324
(VD-29208-18) |
1 |
146 | Vaciradin 2g | Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và L-arginin tỷ lệ 2:1)
2g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | CP 2015 | 36 | 893110210424
(VD-28690-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
147 | Vicilothin 1g | Cefalothin (dưới dạng cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat tỷ lệ
1:0,03) 1g |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | USP 43 | 36 | 893110210524
(VD-28693-18) |
1 |
148 | Vicimlastatin | Hỗn hợp Imipenem monohydrat,
Cilastatin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 1:1:0,04 tương đương với: Imipenem + Cilastatin 750mg + 750mg |
Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | USP 44 | 36 | 893110210624
(VD-28694-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm Vipharco (Địa chỉ: Số 67, Ngõ 68 đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
149 | Hepaur 1g | L-Ornithin L-
Aspartat 1g/5ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110210724
(VD-26326-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
150 | Vitamin B1 50mg | Thiamin mononitrat 50mg | Viên nén | Chai 100 viên, Chai
1000 viên, chai nhựa HD |
NSX | 36 | 893110210824
(VD-28008-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
151 | Cetecofermax | Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100210924
(VD-28167-17) |
1 |
152 | Ceteconeurovit Fort | Vitamin B1 250mg;
Vitamin B6 250mg; Vitamin B12 1000µg (mcg) |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100211024
(VD-28168-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường phương Liệt , quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, thôn Trung
Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
153 | Cloromis-F | Bacitracin (dưới dạng Kẽm
Bacitracin) 500IU; Polymyxin B (dưới dạng Polymyxin B sulfat) 10.000IU |
Thuốc bột dùng ngoài da | Hộp 20 lọ x 1g | NSX | 36 | 893115211124
(VD-29277-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
154 | Ibatony | Vitamin A (Retinyl palmitat) 1000IU; Vitamin D3
(Cholecalciferol) 200IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 50mg; Lysin hydroclorid 18,75mg (tương đương 15mg lysin); Calci gluconat 200mg; Kẽm gluconat 18,08mg (tương đương 2,5mg kẽm) |
Viên nang
mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893100211224
(VD-19067-13) |
1 |
155 | Kidhepet-new | Aciclovir 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893110211324
(VD-29936-18) |
1 |
156 | Kilecoly | Nifuroxazid 200mg | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1,5 g | NSX | 36 | 893110211424
(VD-27209-17) |
1 |
157 | Melopower | L-ornithin L-aspartat
300mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên,
Hộp 12 vỉ x 5 viên, vỉ PVC/Alu |
NSX | 36 | 893110211524
(VD-25848-16) |
1 |
158 | Roseginal | Metronidazol
200mg; Nystatin 100.000IU; Chloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg |
Viên nén đặt âm đạo | Hộp 3 vỉ x 4 viên, vỉ nhôm/nhôm | NSX | 36 | 893115211624
(VD-19997-13) |
1 |
159 | Tidipluxin | Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nang cứng | Lọ 100 viên; Lọ 200 viên | NSX | 36 | 893110211724
(VD-25334-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố
Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
160 | Aspartam | Aspartam 35mg | Thuốc cốm | Hộp 20 gói x 1g;
Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g; Hộp 200 gói x 1g; Hộp 300 gói x 1g; Hộp 500 gói x 1g |
NSX | 36 | 893100211824
(VD-24917-16) |
1 |
161 | Vadol 650 Extra | Paracetamol 650mg; Cafein 65mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên | NSX | 36 | 893100211924
(VD-29291-18) |
1 |
162 | Vitamin B1 250 | Thiamin nitrat
250mg |
Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 20 vỉ x 25 viên; Hộp 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110212024
(VD-25854-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược vật tư ty tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
163 | Natri
camphosulfonat 10% |
Natri
camphosulfonat 200mg/2ml |
Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 6 ống x 2ml;
Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 12 ống x 2ml |
NSX | 36 | 893110212124
(VD-24381-16) |
1 |
164 | Stavimin | Vitamin B1 (Thiamin
mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125µg (mcg) |
Viên nang
mềm |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110212224
(VD-30648-18) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU – Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số
307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
165 | Thiamin DHĐ | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg | Viên nang
mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893100212324
(VD-29297-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
166 | Cloramphenicol
0.4% |
Cloramphenicol 32mg | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 8ml | NSX | 24 | 893115212424
(VD-23152-15) |
1 |
167 | Paracetamol 100 mg | Paracetamol 100mg | Viên nén | Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893100212524
(VD-25355-16) |
1 |
168 | Terpin benzoat | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nén bao đường | Lọ 70 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên;
Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893100212624
(VD-19562-13) |
1 |
169 | Theclaxim Tab | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat (dạng compacted)) 250mg;
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri (dạng compacted)) 250mg |
Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110212724
(VD-28248-17) |
1 |
170 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg;
Cyanocobalamin 1mg |
Viên nén bao phim | Hộp 20 vỉ x 10 viên | DĐVN IV | 36 | 893100212824
(VD-28250-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
171 | Ascorbin C 250mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110212924
(VD-30360-18) |
1 |
172 | Euvi – Alpha | Chymotrypsin (alpha – chymotrypsin 21
Microkatal) 4200UI |
Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V | 24 | 893110213024
(VD-20427-14) |
1 |
173 | Exatus 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100213124
(VD-20694-14) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy
Nhơn, Bình Định)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
174 | Calci glubionat
Kabi |
Calci glubionat
(tương đương 45mg hoặc 1,12mmol Calci) 687,5mg/5ml |
Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 5ml,
Hộp 20 ống x 5ml |
NSX | 36 | 893110213224
(VD-29312-18) |
1 |
175 | Glucose Kabi
30% |
Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 50 ống x 5ml,
Hộp 20 ống x 5ml |
DĐVN V | 36 | 893110213324
(VD-29315-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
176 | Bimoxine | Amoxicilin trihydrat tương đương amoxicilin 125mg; Cloxacilin natri tương đương cloxacilin 125mg | Thuốc bột uống | Hộp 25 gói x 3,8g | NSX | 24 | 893110213424
(VD-29964-18) |
1 |
177 | Cefalotin 1g | Cefalotin natri tương đương Cefalotin 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110213524
(VD-29321-18) |
1 |
178 | Chloramphenicol 250mg | Cloramphenicol 250mg | Viên nén bao đường | Chai 100 viên | NSX | 36 | 893115213624
(VD-27281-17) |
1 |
179 | Lactate ringer & dextrose 5% | Sodium chloride 3g;
Potassium chloride 0,15g; Calcium chloride dihydrate tương đương Calcium chloride khan 0,075g; Dung dịch Sodium lactate tương đương Sodium lactate khan 1,55g; Dextrose tương đương Dextrose khan 25g |
Dung dịch tiêm truyền | Chai 500 ml, chai nhựa | NSX | 36 | 893110213724
(VD-21432-14) |
1 |
180 | Mekodecol | Paracetamol 400mg; Chlorpheniramine maleate 2mg | Viên nén | Hộp 20 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893100213824
(VD-16088-11) |
1 |
181 | Micindrop | Neomycin sulfat tương đương neomycin base
17.000IU |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 24 | 893110213924
(VD-27286-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
182 | Mycocid | Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat
15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU |
Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 30 | 893110214024
(VD-28268-17) |
1 |
183 | Paracold 250 Flu | Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Thuốc bột sủi bọt uống | Hộp 24 gói x 1,5g | NSX | 24 | 893100214124
(VD-29969-18) |
1 |
184 | Paracold Fort | Paracetamol 500mg; Phenylephrine hydrochloride 10mg; Chlorpheniramine maleate 2mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x
04 viên |
NSX | 36 | 893100214224
(VD-21718-14) |
1 |
185 | Quinine
Sulphate 250mg |
Quinin sulfat 250mg | Viên nén | Chai 180 viên | NSX | 60 | 893110214324
(VD-28271-17) |
1 |
186 | Sumakin 1g | Amoxicillin trihydrat tương đương amoxicillin 875mg, Sulbactam pivoxyl tương đương sulbactam 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110214424
(VD-28710-18) |
1 |
187 | Vitamin B1-B6-
B12 |
Thiamin nitrat
(vitamin B1) 125mg; Pyridoxin hydroclorid (vitamin B6) 125mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 125µg (mcg) |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110214524
(VD-29334-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int’l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int’l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
188 | Anyfen | Dexibuprofen 300mg | Viên nang
mềm |
Hộp 1 túi nhôm x
10 vỉ x 10 viên |
NSX | 24 | 893110214624
(VD-21719-14) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int’l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int’l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt
Nam -Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
189 | Silybean-comp | Cao Carduus marianus (tương đương Silymarin 95mg; Silybin
50mg) 200mg; Thiamin hydroclorid 8mg; |
Viên nang
mềm |
Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100214724
(VD-30697-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
Pyridoxin hydroclorid 8mg; Nicotinamid 24mg,
Riboflavin 8mg; Calci pantothenat 16mg; Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 0,1%) 2,4µg (mcg) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
190 | Ocebiso | Sulfamethoxazol
400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm | NSX | 24 | 893110214824
(VD-29338-18) |
1 |
191 | Ocedio 80/12,5 | Valsartan 80mg;
Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – PVC; Hộp 5 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm – nhôm |
NSX | 24 | 893110214924
(VD-29339-18) |
1 |
192 | Ocefero | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg | Viên nén phân tán | Hộp 5 vỉ x 10 viên,
(nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-PVC) |
NSX | 36 | 893100215024
(VD-28283-17) |
1 |
193 | Ocethizid 5 12,5 | Enalapril maleat
5mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên,
(nhôm-nhôm) |
NSX | 24 | 893110215124
(VD-29340-18) |
1 |
194 | Ocevesin 60 | Alverin citrat 60mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-PVC) | NSX | 36 | 893110215224
(VD-29341-18) |
1 |
195 | Ocevimin | Vitamin B1
(Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µg (mcg) |
Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-nhôm) | NSX | 24 | 893110215324
(VD-29342-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh
Phú Yên, Việt Nam)
196 | Arginin PMP | L – Arginin HCl 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110215424
(VD-20036-13) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
197 | Fegra 120 mg | Fexofenadine hydrochloride 120mg | Viên nang cứng | Hộp 01 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100215524
(VD-25387-16) |
1 |
198 | Pipanzin Caps. | Pantoprazol (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% pantoprazol)
40mg |
Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110215624
(VD-29352-18) |
1 |
199 | PymeFERON B9 | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (II) sulfat)
50mg; Acid folic 350mcg |
Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893100215724
(VD-25896-16) |
1 |
200 | Pharmasmooth | Calcium carbonate 750mg tương đương calcium 300mg | Viên nhai | Hộp 1 lọ x 12 viên;
Hộp 1 lọ x 24 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên |
NSX | 36 | 893100215824
(VD-27313-17) |
1 |
201 | Tatanol trẻ em | Acetaminophen 120mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893100215924
(VD-25399-16) |
1 |
202 | Vivace | Acid ascorbic 500mg; Hỗn dịch beta-carotene 30% tương đương betacarotene 15mg;
Selenium dạng men khô tương đương selenium 50µg(mcg); dl-α – Tocopheryl acetate 400IU |
Viên nang
mềm |
Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 Viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110216024
(VD-25401-16) |
1 |
203 | Vixbarin 400mg | Ribavirin 400mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893114216124
(VD-30909-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
204 | Agatop | Mỗi 118ml dung dịch chia liều chứa: Natri dihydrogen phosphat monohydrat 19g; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat 7g | Dung dịch thụt trực tràng | Hộp 1 chai x 133ml | NSX | 36 | 893100216224
(VD-30001-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh.
quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh.
quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
205 | Thanh bình | Mỗi lọ 4g chứa:
Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 2mg |
Kem bôi ngoài da | Hộp 1 lọ 4g, lọ nhựa PVC | NSX | 24 | 893115216324
(VD-25907-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
206 | Sibucap | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100216424
(VD-22385-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Uspharma Hà Nội (Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
207 | Queenlife | Chai 60ml chứa: α – terpineol 0,60g; Vitamin E 0,045g;
Natri lauryl sulfat 4,8g |
Thuốc nước dùng ngoài | Chai 60 ml; Chai
100 ml; Chai 200 ml |
NSX | 36 | 893110216524 (VS-4980-16) | 1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú,
Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
208 | Amoxicillin 250 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted)
250mg |
Viên ngậm | Chai 100 viên, (chai HDPE) | NSX | 24 | 893110216624
(VD-25916-16) |
1 |
209 | Bromhexin 8 mg | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nang cứng | Chai 200 viên, (chai HDPE) | NSX | 36 | 893100216724
(VD-25415-16) |
1 |
210 | Domitazol | Bột hạt Malva
(Malva purpurea) 250mg; Xanh methylen 25mg; Camphor monobromid 20mg |
Viên nén bao đường | Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC);
Chai 1000 viên (chai HDPE) |
NSX | 24 | 893110216824
(VD-22627-15) |
1 |
211 | Dotocom | Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin L- bitartrat 25mg; Retinyl palmitat 2.500 IU; Riboflavin 5mg;
Thiamin hydroclorid 20mg |
Viên nang cứng | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi nhôm x 6 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 24 | 893100216924
(VD-27380-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
212 | Dotoux Plus | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg;
Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 5 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 36 | 893110217024
(VD-21464-14) |
1 |
213 | Dozinco 15 mg | Kẽm (dưới dạng
kẽm gluconat 105mg) 15mg |
Viên nang cứng | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi nhôm x 6 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 36 | 893110217124
(VD-30019-18) |
1 |
214 | Fortamox 625
mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam pivoxil) 125mg |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 7 viên,
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhômnhôm); Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm- PVC trắng đục) |
NSX | 24 | 893110217224
(VD-30020-18) |
1 |
215 | L-Cystine 500 mg | L-Cystin 500mg | Viên nang
mềm |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5
viên (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 24 | 893110217324
(VD-25924-16) |
1 |
216 | MAGNE – B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm – PVC); Chai 50 viên, Chai 100 viên, (chai HDPE) |
NSX | 36 | 893110217424
(VD-27385-17) |
1 |
217 | Oresol 245 | Natri clorid 520mg;
Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2.700mg |
Thuốc bột uống | Hộp 20 gói x 4,1g, (gói nhôm tráng PE) | NSX | 36 | 893100217524
(VD-27387-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty CP Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty CP Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
218 | Greentamin | Sắt (II) fumarat
200mg; Acid folic 0,75mg |
Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100217624
(VD-21615-14) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar – Austrapharm (Địa chỉ: Số lô III 18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar – Austrapharm (Địa chỉ: Số lô III 18, Đường số 13,
Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
219 | Airflat 80 | Simethicon 80mg | Viên nang
mềm |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ Al PVC | NSX | 24 | 893100217724
(VD-27400-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
220 | Beco-Arginine | Arginin hydroclorid
200mg |
Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110217824
(VD-19641-13) |
1 |
221 | Meyercosid 8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x
10 viên, (nhôm PVC) |
NSX | 36 | 893110217924
(VD-30776-18) |
1 |
222 | Meyerflu | Paracetamol 500mg;
Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110218024
(VD-28423-17) |
1 |
223 | Meyermin | Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg;
Cyanocobalamin 0,25mg |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110218124
(VD-28424-17) |
1 |
224 | Meyeroscal | Tricalci
phosphat(tương ứng với 1.200mg calci) 3.300mg |
Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 5g | NSX | 36 | 893110218224
(VD-30783-18) |
1 |
225 | Pizin-AM | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110218324
(VD-30787-18) |
1 |
226 | Zinc 15 Meyer | Kẽm gluconat
(tương đương 15mg Kẽm) 105mg |
Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100218424
(VD-19164-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam –
Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam –
Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
227 | Glotadol cold | Paracetamol 500mg;
Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 6 viên, vỉ nhôm PVC | NSX | 36 | 893110218524
(VD-30809-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
228 | Alchysin 8400 | Chymotrypsin 8400 USP unit | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – nhôm;
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm – PVC/ PVdC) |
NSX | 24 | 893110218624
(VD-22714-15) |
1 |
229 | Alphachymotryp sin – BVP | Chymotrypsin 4200 USP unit | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm –
PVC/PVdC); Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm – nhôm); Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm – PVC) |
NSX | 24 | 893110218724
(VD-27670-17) |
1 |
230 | Sulmuk | Carbocistein 500mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm hoặc nhôm -PVC) |
NSX | 36 | 893100218824
(VD-22730-15) |
1 |
231 | Taleva | Itraconazol dạng vi hạt bao tan trong ruột 22% kl/kl (tương đương với
100mg Itraconazol) 454,6mg |
Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 6 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm- nhôm) |
NSX | 24 | 893110218924
(VD-27688-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
232 | Novacare | Chai 60ml chứa:
Alpha-terpineol 0,60g; Vitamin E 0,06g; Natri lauryl sulfat 4,8g |
Thuốc nước dùng ngoài | Chai 60ml; Chai 100ml; Chai 200ml | NSX | 36 | 893100219024 (VS-4979-16) | 1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam Thành Phố (Địa chỉ: Số 40 Đường số 3, Khu dân cư Bình Hưng, Xã
Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
233 | Amnonims | Fexofenadin HCl 180mg | Viên nang
mềm |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100219124
(VD-27641-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
234 | Varogel | Nhôm oxyd tương đương Nhôm hydroxyd 611,76mg (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel) 400mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng
Magnesi hydroxyd 30% paste) 800,4mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 80mg |
Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | NSX | 36 | 893100219224
(VD-18848-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 9, ngõ 63, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
235 | Duvita | Mỗi 8ml chứa:
Arginin hydroclorid (L- Arginin Hydrochlorid) 1000mg |
Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 8ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 8ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 8ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x
8ml |
NSX | 60 | 893110219324
(VD-25960-16) |
1 |
236 | Phenhalal | Levocetirizin HCl 2,5mg/10ml | Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 8 vỉ x 5 ống x
10ml, ống nhựa |
NSX | 36 | 893100219424
(VD-27484-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Địa chỉ: M1-17 đô thị Trung Hòa-Nhân Chính, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Địa chỉ: Lô II-8.3 khu CN Quế Võ 2 xã
Ngọc Xá huyện Quế Võ, Bắc Ninh, Việt Nam)
237 | Yaguchi | Camphor 7,1mg;
Menthol 33mg; Methyl salicylat 36mg |
Cao dán ngoài da | Hộp chứa 20 túi nhôm, mỗi túi nhôm chứa 5 miếng dán (7,5x10cm);
Hộp chứa 100 túi nhôm, mỗi túi nhôm chứa 1 miếng dán (7,5x10cm) |
NSX | 36 | 893100219524
(VD-30082-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Địa chỉ: Nhà B1-9 khu đô thị 54 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
238 | Setpana | Cefdinir 300mg | Viên nén phân tán | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110219624
(VD-29464-18) |
1 |
239 | Tinaziwel | Cefdinir 100mg | Viên nén phân tán | Hộp 03 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110219724
(VD-29465-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Trung Nam (Địa chỉ: 402 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
240 | Mifrednor 10 | Mifepriston 10mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 1 viên, vỉ nhôm-PVC | NSX | 36 | 893110219824
(VD-29468-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
241 | Argide | Arginine hydrochloride 200mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110219924
(VD-21509-14) |
1 |
242 | Bexilan 250 | Pyridoxine hydrochloride 250mg | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110220024
(VD-21510-14) |
1 |
243 | Cidemax | Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nang
mềm |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110220124
(VD-30084-18) |
1 |
244 | Dasavit A+D | Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 500IU | Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100220224
(VD-21515-14) |
1 |
245 | Neo-Terpon | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100220324
(VD-21518-14) |
1 |
246 | Salbutamol | Salbutamol (tương đương 2,4mg salbutamol sulfat)
2mg |
Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893115220424
(VD-26536-17) |
1 |
247 | Terpin-U | Terpin hydrat
100mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg |
Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110220524
(VD-29477-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Uy Tín (Địa chỉ: Số 5 Đường số 8, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
248 | Drimy | Vitamin A (Retinyl palmitat) (tương đương 1mg, tính trên nguyên liệu có hoạt tính 995,2IU 1mg) 1000IU; Vitamin D3
(Cholecalciferol) (tương đương 0,41mg, tính trên nguyên liệu có hoạt tính 984,573IU 1mg) 400IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 2mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 3mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 1mg; Sắt (Ferrous fumarat) 1,65mg; Magie (Magnesi oxid) 6mg; Canxi (Calcium glycerophosphat) 21,42mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100220624
(VD-19746-13) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
249 | Thuốc bôi da Maica | Acid boric 800mg/8ml | Dung dịch dùng ngoài | Hộp 1 lọ x 8ml, (lọ nhựa) | NSX | 24 | 893100220724
(VD-30092-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 91 + 92 A3 khu Đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
- 1.Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
250 | Bominity | Vitamin C (dưới
dạng ascorbat natri) 100mg/10ml |
Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x
10ml |
NSX | 24 | 893100220824
(VD-27500-17) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
251 | Eucol
1,25mg/5ml |
Desloratadin 1,25mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x
5ml |
NSX | 36 | 893100220924
(VD-25968-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan–Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan–Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình
Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
252 | Efferhasan-C | Paracetamol 150mg;
Acid ascorbic (Vitamin C) 75mg |
Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 12 gói x 1035mg; Hộp 30 gói x 1035mg; Hộp 50 gói x 1035mg; Hộp 100 gói x 1035mg; gói giấy/AI/PE | NSX | 36 | 893110221024
(VD-29482-18) |
1 |
253 | Spinolac fort | Spironolacton 50mg; Furosemid 40mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al – PVC đục | NSX | 36 | 893110221124
(VD-29489-18) |
1 |
254 | Spinolac plus | Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al – PVC đục | NSX | 36 | 893110221224
(VD-29490-18) |
1 |
255 | Ribomin | Retinyl acetat
325.000 IU/g (Vitamin A acetat 325.000IU/g) 6,15mg (tương đương với Vitamin A 2000IU) Thiamin hydroclorid (Vitamin B1) 1,2mg; Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) 1,2mg; Niacinamid (Vitamin B3) 12mg; Calci D-pantothenat (Vitamin B5) 5mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 1,4mg; |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 2g, gói giấy/AI/PE | NSX | 24 | 893100221324
(VD-30101-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3)
Cyanocobalamin 1% (Vitamin B12 1%) 0,20 (tương đương với Vitamin B12 0,002) mg; Acid ascorbic (Vitamin C) 70mg; Cholecalciferol 100.000IU/g (Vitamin D3 100.000IU/g) 4mg (tương đương Vitamin D3 400IU); Alpha tocopheryl acetat 50% (Vitamin E 50%) 16mg (tương đương Vitamin E 8mg) |
(4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp
Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
256 | Degicosid 8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm
Al–PVC đục |
NSX | 36 | 893110221424
(VD-30840-18) |
1 |
257 | Oremute | Natri clorid 520mg;
Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg |
Thuốc bột | Hộp 10 gói x 4,113g, Hộp 20 gói x 4,113g, Hộp 30 gói x 4,113g, Hộp 50 gói x 4,113g, gói
nhôm |
NSX | 24 | 893100221524
(VD-22687-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
258 | Dibencozide
STELLA |
Dibencozide 2mg | Thuốc cốm | Hộp 10 gói x 1,5g | NSX | 24 | 893110221624
(VD-25033-16) |
1 |
259 | Mifestad 10 | Mifepristone 10mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 1 viên;
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX | 48 | 893110221724
(VD-29503-18) |
1 |
260 | Salostad gel | Tuýp 10 g chứa:
L-Menthol 0,8g; Methyl salicylat 1,5g |
Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g,
Hộp 1 tuýp x 20g |
NSX | 24 | 893100221824
(VD-22352-15) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường
Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
261 | Dipartate | Magnesi aspartat (dùng dưới dạng
Magnesi aspartat .2H2O) 140mg; Kali aspartat (dùng dưới dạng Kali aspartat. 1/2 H2O) 158mg |
Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên | NSX | 24 | 893110221924
(VD-26641-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
262 | Burci | Acid
Ursodeoxycholic 150mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110222024
(VD-28583-17) |
1 |
263 | Cangyno | Clotrimazol 100mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 6 viên;
Hộp 2 vỉ x 6 viên |
NSX | 36 | 893100222124
(VD-28584-17) |
1 |
264 | Daiclo | Clonixin lysinate
125mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110222224
(VD-30865-18) |
1 |
265 | Philiver | Cao Carduus marianus (tương đương Silymarin 140mg; Silybin 60 mg) 200mg;
Thiamin nitrate 8mg; Pyridoxine HCl 8mg; Riboflavin 8mg; Nicotinamide 24mg; Calci pantothenate 16mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893100222324
(VD-19217-13) |
1 |
266 | Philurso | Acid ursodeoxycholic 50mg; Thiamin nitrat 10mg;
Riboflavin 5mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893110222424
(VD-25044-16) |
1 |
267 | Regatonic | Retinyl acetate 2.500 IU; DL-αTocopheryl acetate
25mg; Cao Vaccinium myrtillus 100mg; L-Citrulline 10mg; N-acetyl-Laspartic acid 10mg; Pyridoxine hydrochloride 25mg |
Viên nang
mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên;
Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX | 36 | 893110222524
(VD-18562-13) |
1 |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, Đại lộ Hữu nghị, KCN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
268 | Kebatis | Cephradine 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói | USP 43 | 24 | 893110222624
(VD-27580-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp
Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp
Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
269 | Oxy 10 | Mỗi 10g chứa:
Hydrous Benzoyl Peroxide (tương đương Benzoyl Peroxide 1g) 1,4g |
Lotion bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 24 | 893100222724
(VD-28599-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
270 | Dexamed | Mỗi ống chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8mg | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 2ml;
Hộp 10 ống x 2ml |
NSX | 36 | 893110222824
(VD-28604-17) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
271 | Promethazin | Promethazin HCl 15mg | Viên nén bao đường | Hộp 1 lọ x 40 viên, PP | NSX | 36 | 893110222924
(VD-27615-17) |
1 |
272 | Tepincods | Terpin hydrat
100mg; Dextromethorphan HBr 10mg |
Viên nén bao phim | Hộp 20 vỉ x 15 viên, PVC; Hộp 1 lọ x 100 viên, PP | NSX | 36 | 893110223024
(VD-27620-17) |
1 |
273 | Acetylcystein | Acetylcystein 200mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm/ PVC; Lọ 100 viên, PP | NSX | 36 | 893100223124
(VD-30156-18) |
1 |
274 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nang cứng | Lọ 200 viên, PP;
Lọ 500 viên, PP |
NSX | 36 | 893100223224
(VD-30158-18) |
1 |
275 | MIDASOL | Methylen blue 20mg; Bromo camphor 20mg | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC | NSX | 36 | 893110223324
(VD-23407-15) |
1 |
276 | Tanacinadvin | Ibuprofen 200mg;
Phenylephrin HCl 10mg |
Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC; Lọ 100 viên, PP | NSX | 36 | 893100223424
(VD-30168-18) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
277 | Kremil Gel | Aluminum
Hydroxide (dưới dạng Aluminum Hydroxide gel 20%: 1780mg) 356mg; Magnesium Hydroxide (dưới dạng Magnesium Hydroxide paste 30%: 1553,33mg) 466mg; Simethicone (dưới dạng Simethicone emulsion 30%: 83,33 mg) 20mg |
Gel uống | Hộp 30 gói x 20ml | NSX | 24 | 893100223524
(VD-25066-16) |
1 |
- Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất – kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23 – Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế – 134/1 Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – TP.Hồ Chí Minh –
Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – P. Tân Tạo A –
Q.Bình Tân – TP.Hồ Chí Minh – Việt Nam)
278 | Decemex | Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110223624
(VD-28754-18) |
1 |
279 | Piraxnic | Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX | 36 | 893110223724
(VD-28756-18) |
1 |
280 | Phaanedol Children | Paracetamol 150mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Dung dịch uống | Hộp 5, 10, 20 ống x
7,5 ml; Hộp 5, 10, 20 ống x 15 ml; Chai 30ml, 60ml |
NSX | 24 | 893100223824
(VD-26645-17) |
1 |
281 | Phaanedol flue | Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml | NSX | 36 | 893100223924
(VD-26646-17) |
1 |
282 | Sibetinic Soft | Flunarizin (tương đương Flunarizin dihydroclorid 5,9 mg) 5mg | Viên nang
mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110224024
(VD-29599-18) |
1 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ
(tháng) |
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
283 | Tagimex | Cimetidin 300mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110224124
(VD-29600-18) |
1 |
284 | Telgate 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893100224224
(VD-29601-18) |
1 |
285 | Zinic | Kẽm (tương đương
kẽm gluconat 105mg) 15mg |
Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110224324
(VD-29602-18) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
3. Các thuốc tại Phụ lục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải bổ sung dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn GĐKLH (trừ số thứ tự 124).
Phụ lục III
DANH MỤC 01 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025 – ĐỢT 193
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-QLD ngày tháng năm 2024 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính –
Hàm lượng |
Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
- Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
1 | Tithigelron | Clotrimazol 0,1g;
Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g |
Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 36 | 893110224424
(VD-21887-14) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
- Đội ngũ nhân viên & kỹ thuật viên dày dặn kinh nghiệm: Hơn 10 nghệ nhân lành nghề, tâm huyết với nghề, luôn sẵn sàng mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ hoàn hảo nhất.
- Dự án tiêu biểu: Góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho các dự án nhà tre của tập đoàn Lá Vọng, Flamingo Đại Lải,…
- Chính sách bảo hành & hậu mãi chu đáo: Sản phẩm được bảo hành trên 12 tháng, đảm bảo chất lượng và quyền lợi cho khách hàng.
- Khách hàng luôn hài lòng: Niềm tin và sự hài lòng của khách hàng là minh chứng cho uy tín và chất lượng dịch vụ của chúng tôi.
Dịch vụ thi công:
- Nhà tre: Chuyên thi công nhà tre mái lá guột, lá vọt, cỏ tranh, lá cọ cho nhà ở, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, resort,… theo phong cách truyền thống hoặc hiện đại.
- Sân vườn: Thiết kế và thi công sân vườn tre, tiểu cảnh, pergola,… tạo điểm nhấn cho không gian ngoại thất.
- Nội thất tre: Cung cấp và thi công nội thất tre như bàn ghế, giường ngủ, tủ kệ,…mang đến sự mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên cho ngôi nhà của bạn.
Sản phẩm từ tre:
- Bàn ghế tre: Cung cấp đa dạng mẫu mã bàn ghế tre cho gia đình, quán cà phê, nhà hàng,…với độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội.
- Thuyền thúng tre: Cung cấp thuyền thúng tre các kích cỡ, phù hợp cho trang trí nhà cửa, khu du lịch, hoặc sử dụng cho các hoạt động vui chơi giải trí.
- Dịch vụ cho thuê: Cho thuê bàn ghế tre, trang trí sự kiện, hội chợ quê cho trường học, công ty,…
Lợi ích của việc lợp mái nhà lá:
- Thân thiện với môi trường: Mái nhà lá được làm từ vật liệu tự nhiên, có khả năng hấp thụ nhiệt tốt, giúp điều hòa nhiệt độ trong nhà, giảm tải cho môi trường.
- Tiết kiệm chi phí: So với các loại mái lợp khác như mái tôn, mái ngói, chi phí lợp mái nhà lá rẻ hơn nhiều, đặc biệt là khi bạn sử dụng nguyên liệu sẵn có tại địa phương.
- Tạo không gian mát mẻ: Mái nhà lá có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho ngôi nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Mang lại vẻ đẹp mộc mạc: Mái nhà lá mang đến vẻ đẹp mộc mạc, bình dị, tạo điểm nhấn độc đáo cho ngôi nhà của bạn.
Các loại lá phổ biến để lợp mái nhà:
- Lá guột: Loại lá này có độ bền cao, tuổi thọ lên đến 10-15 năm, có khả năng chống thấm nước tốt và ít bị mối mọt.
- Lá vọt: Loại lá này có màu xanh đẹp mắt, dễ kiếm và giá thành rẻ. Tuy nhiên, độ bền của lá vọt thấp hơn so với lá guột, chỉ khoảng 5-7 năm.
- Cỏ tranh: Loại cỏ này có khả năng chống cháy tốt, dễ thi công và có giá thành rẻ. Tuy nhiên, cỏ tranh cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo độ bền.
- Lá cọ: Loại lá này có kích thước lớn, tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho mái nhà. Tuy nhiên, giá thành của lá cọ cao hơn so với các loại lá khác và cũng khó kiếm hơn.
Quy trình lợp mái nhà lá:
- Chuẩn bị khung mái: Khung mái được làm bằng tre hoặc gỗ, đảm bảo độ chắc chắn để chịu được sức nặng của mái nhà.
- Lợp lá: Lá được xếp chồng lên nhau theo từng lớp, đảm bảo độ dốc phù hợp để thoát nước mưa.
- Cố định lá: Lá được cố định vào khung mái bằng dây thừng hoặc dây thép.
- Hoàn thiện: Sau khi lợp xong, mái nhà cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo độ bền.
Công Ty TNHH XD NỘI THẤT cung cấp đa dạng dịch vụ và sản phẩm:
- Thi công nhà tre, mái lá: Chuyên thi công nhà tre mái lá guột, lá vọt, cỏ tranh, lá cọ cho nhà ở, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, resort,… theo phong cách truyền thống hoặc hiện đại.
- Cung cấp & thi công nội thất tre: Bàn ghế, giường ngủ, tủ kệ,…mang đến sự mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên cho ngôi nhà của bạn.
- Bán & cho thuê bàn ghế tre, thuyền thúng: Phục vụ cho gia đình, quán cà phê, nhà hàng,…và tổ chức sự kiện, hội chợ quê cho trường học, công ty.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá miễn phí:
- Hotline: 0968 268 183
- Website: lamnhatre.com
- Địa chỉ: Phú Cát -Quốc Oai -Hà Nội
Công Ty TNHH XD NỘI THẤT – Nơi kiến tạo không gian sống hòa quyện cùng thiên nhiên!
#nha_tre #mai_la #noi_that_tre #ban_ghe_tre #thuyen_thung #su_kien_hoi_cho_que #xay_dung #thiet_ke #mộc_mạc #gần_gũi_thiên_nhiên
Sau đây tre việt xin giới thiệu hơn 800 loại thuốc được cấp mới số lưu hành :