Quyết định số 292/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 414 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 196
- Tóm tắt nội dung: Quyết định 292 thuốc sản xuất trong nước (Đợt 196)
- Có chứa từ khóa: Quyết định 292, QĐ-QLD, thuốc sản xuất trong nước, danh mục, cấp giấy đăng ký lưu hành, Việt Nam, Đợt 196
- Thu hút: Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, súc tích, dễ hiểu. Ví dụ: “Danh sách chính thức 414 thuốc Việt được cấp phép lưu hành mới nhất!”
Mô tả:
-
Giải thích ngắn gọn: Quyết định 292/QĐ-QLD ban hành danh mục 414 thuốc sản xuất trong nước được cấp phép lưu hành tại Việt Nam (Đợt 196).
-
Nêu bật lợi ích: Cung cấp thông tin quan trọng cho doanh nghiệp dược, nhà thuốc, và người tiêu dùng.
-
Có chứa từ khóa: Lặp lại một số từ khóa chính từ tiêu đề.
-
Kêu gọi hành động: Khuyến khích người dùng truy cập để xem danh mục chi tiết. Ví dụ: “Xem ngay danh sách đầy đủ!”
- Phụ lục I
DANH MỤC 409 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 196
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-QLD ngày tháng năm 2024 của Cục Quản lý Dược)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
1. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất, Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ:
60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ:
60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1
Piroxicam
Piroxicam 20mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên
NSX
36
893110261724
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec (Địa chỉ: Lô 8 – CN 18, Khu công nghiệp Khai Quang, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec (Địa chỉ: Lô 8 – CN 18, Khu công nghiệp Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
-
2
Cetrimide Wound Spray
Cetrimid 5mg
Dung dịch
Hộp 1 chai, Chai 100ml
(kèm đầu xịt)
NSX
24
893100261824
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học – Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học – Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
3
Gestroltex 40
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat pellets 8.5%
511,52mg) 40mg
Viên nang cứng chứa
pellet tan trong ruột
Hộp 2 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110261924
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415, đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP.
-
Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
4
Lipodex
Ciprofibrat 100mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110262024
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược – Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
-
5
Entecavir-DNA
Entecavir 0,5mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
24
893114262124
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh – Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
-
6
Lipoic 300
Alpha lipoic acid
300mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên
NSX
24
893110262224
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
7
Apiperin 5
Perindopril arginine
5mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 50 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên
NSX
36
893110262324
8
Apirolid 300
Roxithromycin 300mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm); Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC)
NSX
36
893110262424
9
Apival 40
Valsartan 40mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110262524
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
10
Eladim
Erdostein 300mg
Viên nang cứng
Hộp 02 vỉ x 10 viên;
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 06 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110262624
11
Genituk
Acetylcystein 600mg
Thuốc cốm pha dung dịch uống
Hộp 06 gói; Hộp 10 gói;
Hộp 12 gói; Hộp 20 gói;
Hộp 30 gói
NSX
36
893100262724
12
Vesepan 75
Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate)
75mg
Viên nang cứng
Hộp 01 vỉ x 10 viên,
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 06 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110262824
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
-
13
Buvisol 20 ml
Bupivacain hydroclorid 100mg/20ml
Dung dịch tiêm
Hộp 4 ống x 20ml
NSX
36
893114262924
14
Paroxetin Danapha 20
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid
hemihydrat 22,76mg)
20mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên
NSX
36
893110263024
9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà
Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà
Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
15
Ambricogs
Ambroxol hydrochlorid 20mg
Viên ngậm
Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 6 viên
NSX
36
893100263124
16
Des – Lohatidin
Desloratadine 5mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
30
893100263224
17
Dex Ibuhadi
Dexibuprofen 400mg
Viên nén bao phim
Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên,
Hộp 1 lọ x 50, 100 viên;
Lọ 500 viên
NSX
36
893110263324
18
Hadirocam Supp
Piroxicam 20mg
Viên đặt
Hộp 1 vỉ x 3 viên; Hộp
2 vỉ x 3 viên; Hộp 3 vỉ x 3 viên; Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 3 vỉ x 5 viên
NSX
36
893110263424
19
NP-Flubi Lozenges
Flurbiprofen 8,75mg
Viên ngậm
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
24
893100263524
20
Rhomatic Supp. 100
Diclofenac natri 100mg
Viên đặt
Hộp 2, 3, 5 vỉ x 5 viên
NSX
18
893110263624
21
Rufaluxel
Famotidin 40mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch
Hộp 20 gói x 2g; Hộp 30 gói x 2g; Hộp 60 gói
x 2g
NSX
36
893110263724
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
-
22
Fusibest
Acid fusidic 20mg/g;
Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 1mg/g
Kem bôi da
Hộp 1 tuýp x 10g, Hộp 1 tuýp x 15g
NSX
24
893110263824
23
Terpina
Terbinafin hydroclorid 1% (w/w)
Kem bôi da
Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 10g
NSX
24
893100263924
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ:
-
Lô B2 – B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh – Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt
Nam)
24
Banvix
Ticagrelor 90mg
Viên nén bao phim
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
24
893110264024
25
Mitux Caps
Acetylcystein 200mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
6 vỉ x 10 viên
NSX
24
893100264124
26
Telfor 30
Fexofenadin hydroclorid 30mg
Viên nén phân tán trong miệng
Hộp 2 vỉ x 10 viên
NSX
24
893100264224
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Địa chỉ sản xuất: Nhà máy Dược phẩm DKPharma- Chi nhánh Bắc Ninh công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
-
27
Flucason
Fluticasone Propionate 50µg (mcg)
Hỗn dịch xịt mũi
Hộp 01 lọ x 60 liều xịt;
Hộp 01 lọ x 120 liều xịt
NSX
24
893110264324
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Liên Phong (Địa chỉ: Số 21-V5A Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
28
Fexopluz- LP
Fexofenadin hydroclorid 180mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ,
6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ
Alu/Alu và vỉ PVC/Alu)
DĐVN V
36
893100264424
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
-
29
Cilnidipin 20
Cilnidipin 20mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên
NSX
36
893110264524
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: TT5-1A-17 khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm
-
CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
30
Dexifenmax
Dexibuprofen 400mg
Viên nén bao phim
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110264624
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
31
Cevita 200
Acid ascorbic 200mg/2ml
Dung dịch tiêm
Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml
NSX
24
893110264724
32
Dexone 0,5
Dexamethasone 0,5mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
NSX
24
893110264824
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm
-
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng – Khóm Thạnh An – P. Mỹ Thới – TP. Long Xuyên – An Giang, Việt Nam)
33
Agicarvir 1
Entecavir (dưới dạng
Entecavir monohydrat)
1mg
Viên nén bao phim
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên
USP 2023
24
893114264924
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
34
Agidopa 500
Methyldopa 500mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên
NSX
36
893110265024
35
Filchill 5
Tadalafil 5mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp
1 vỉ x 4 viên, Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên
NSX
24
893110265124
36
Gapenagi 100
Pregabalin 100mg
Viên nang cứng
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 14 viên, Hộp 4 vỉ x 14 , Hộp 6 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên
NSX
36
893110265224
37
Smecgim Fast
Mỗi gói chứa:
Dioctahedral smectite
3000mg
Hỗn dịch uống
Hộp 10 gói x 11,5g;
Hộp 20 gói x 11,5g;
Hộp 30 gói x 11,5g;
Hộp 60 gói x 11,5g
NSX
24
893100265324
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
-
38
FlufenAPC 100
Flurbiprofen 100mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110265424
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước,
-
Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39
A.T Adenosine 3 mg/ml
Adenosine 3mg/ml
Dung dịch tiêm
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml; Hộp 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ x 10ml
NSX
24
893110265524
40
A.T Cetam 20%
Piracetam 1.200mg/6ml
Dung dịch uống
Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 6ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 12ml; Hộp 1 chai 60ml, 100ml, 120ml, kèm 1 cốc đong
NSX
24
893110265624
41
A.T Ciprofibrate 100 mg
Ciprofibrate 100mg
Viên nang cứng
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 60 viên, Hộp 1 chai 100 viên
NSX
24
893110265724
42
A.T Fluconazole 2 mg/ml
Fluconazole 2mg
Dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 lọ 50ml, 100ml, 200ml
NSX
24
893110265824
43
A.T Nitroglycerin inj 10 mg/10 ml
Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylene glycol) 10mg/10ml
Dung dịch tiêm
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 10ml
NSX
36
893110265924
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
44
A.T Ganciclovir 500 mg
Ganciclovir 500mg
Thuốc tiêm đông khô
Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 3 lọ thuốc tiêm đông khô + 3 ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 5 lọ thuốc tiêm đông khô + 5
ống nước cất pha tiêm
10ml
NSX
24
893114266024
45
A.T Iohexol inj 350 mgI/mL
Mỗi ml chứa: Iohexol (tương đương với
350mg iod) 755mg
Dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 20ml; Hộp 1 lọ 40ml; Hộp 1 lọ 50ml; Hộp 1 lọ 75ml; Hộp 1 lọ
100ml
NSX
30
893110266124
46
A.T Iohexol inj 300 mgI/mL
Mỗi ml chứa: Iohexol (tương đương với
300mg iod) 647mg
Dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 20ml; Hộp 1 lọ 30ml; Hộp 1 lọ
50ml; Hộp 1 lọ 75ml;
Hộp 1 lọ 100ml
NSX
30
893110266224
47
A.T Paracetamol inj 1 g/6,67 ml
Mỗi ống 6,67 ml chứa: Paracetamol 1g
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 6,67ml
NSX
24
893110266324
48
Anticela
Pyrantel (dưới dạng
Pyrantel pamoate)
250mg/5ml
Hỗn dịch uống
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml;
Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 20ml;
Hộp 1 chai 15ml, kèm 1 cốc đong
NSX
24
893100266424
49
Atiflapred
Prednisolone (dưới dạng Prednisolone sodium phosphate) 10mg/5ml
Dung dịch uống
Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml (kèm 1 ống phân
liều)
NSX
36
893110266524
50
Atipravas 20 mg
Pravastatin natri 20mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
NSX
36
893110266624
51
Ecogaric
0,5 mmol/ml
Mỗi lọ 10ml chứa: Gadoteric acid (tương đương 5 mmol) (dưới dạng Gadoterate meglumine 3,769g)
2,7932gam
Dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 10ml
NSX
24
893110266724
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
52
Atinazol 200 mg
Voriconazole 200mg
Thuốc tiêm đông khô
Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 2 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 3 lọ thuốc tiêm đông khô + 6 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ thuốc tiêm đông khô + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml
NSX
36
893110266824
53
Betterdine 10%
Povidone iodine
500mg (10% (w/w))
Thuốc mỡ bôi da
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g, 25g, 30g
NSX
30
893100266924
54
Caeso 20 mg
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole pellets 8,5% w/w (Esomeprazole magnesium trihydrate equivalent to esomeprazole)) 20mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
NSX
24
893110267024
55
Enoclog 2,5 mg
Rivaroxaban 2,5mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên
NSX
36
893110267124
56
Htnesoum 10 mg
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole pellets 11% w/w
(MUPS)
(Esomeprazole magnesium trihydrate equivalent to
Esomeprazole)) 10mg
Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g
NSX
24
893110267224
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43, đường số 8, KCN Việt Nam –
Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43, đường số 8, Khu công nghiệp Việt
-
Nam – Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 2))
57
Bismuth
Subsalicylate
262.5 mg
Bismuth subsalicylat 262,5mg
Viên nén nhai
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
24
893100267324
58
Bolaxton
Bilastin 20mg
Viên nén
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110267424
59
Bosmalox
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd gel khô (tương ứng nhôm hydroxyd 306mg)
400mg
Viên nén nhai
Hộp 1 tuýp x 24 viên,
Hộp 04 vỉ x 12 viên,
Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100267524
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
60
Diosmin/Hesperidin 900 mg/100mg
Diosmin 900mg; Hesperidin 100mg
Viên nén bao phim
Hộp 01 chai x 100 viên,
Hộp 01 chai x 200 viên
NSX
24
893100267624
61
Empaton 25
Empagliflozin 25mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10
viên
NSX
36
893110267724
62
Linagliptin 5 mg
Linagliptin 5mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 x 10 viên
NSX
24
893110267824
63
Meloxicam 15mg
Meloxicam 15mg
Viên nén
Hộp 05 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110267924
64
Paracetamol 500
Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 12 viên,
Hộp 15 vỉ x 12 viên
NSX
36
893100268024
65
Paralmax Mol
Methocarbamol
400mg; Paracetamol
500mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
Hộp 12 vỉ x 10 viên,
Hộp 15 vỉ x 10 viên,
Hộp 18 vỉ x 10 viên,
Hộp 20 vỉ x 10 viên
NSX
24
893110268124
66
Ramiboston 2.5
Ramipril 2,5mg
Viên nén
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110268224
67
Spiramycin 1.500.000IU
Spiramycin 1.500.000IU
Viên nén bao phim
Hộp 02 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110268324
68
Telmisartan 80 mg
Telmisartan 80mg
Viên nén
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 06 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110268424
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú
Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú
-
Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
69
Amironcap
Amiodaron hydroclorid 200mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
Hộp10 vỉ x 10 viên
DĐVN V
36
893110268524
70
Bomaxte Tab.
Bromhexin hydroclorid
8mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp
3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100268624
71
Datrieuchung – New Dual
Acetaminophen
500mg;
Diphenhydramin hydrochlorid 25mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100268724
72
Dotabipha 20 plus
Enalapril maleat 20mg;
Hydroclorothiazid
12,5mg
viên nén
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110268824
73
Dovoined
Nebivolol (dưới dạng
Nebivolol hydroclorid)
5mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
1 vỉ, 3 vỉ x 14 viên
NSX
36
893110268924
74
EU Parakult 500/150
Ibuprofen 150mg; Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100269024
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
75
Eu Parakult 500
Sủi
Paracetamol 500mg
Viên nén sủi bọt
Hộp 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên
NSX
36
893100269124
76
Granbina
Bilastin 20mg
Viên nén
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110269224
77
Tacrolimus 0,03%
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,3mg/g
Thuốc mỡ bôi ngoài da
Tuýp 5g, 10g, 15g, 20g, 30g, 60g
NSX
36
893110269324
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
-
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
78
Anseptin Gargle
And Mouthwash
Povidon iodin 10mg/1ml
Thuốc súc miệng
Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 150ml, Hộp 1 lọ x 250ml
NSX
36
893100269424
79
Bavui sup 60mg
Ibuprofen 60mg
Viên đặt
Hộp 7 viên; Hộp 10 viên; Hộp 15 viên
NSX
24
893100269524
80
Brinmotin
Brimonidin tartrat 0,2 % (w/v); Timolol (dưới dạng Timolol maleat 0,68%) 0,5 %
(w/v)
Dung dịch nhỏ mắt
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml
NSX
30
893110269624
81
Bufonid 200 inhaler
Budesonid 200µg (mcg); Formoterol fumarat dihydrat 6µg (mcg)
Thuốc phun mù định liều
Hộp 1 bình x 60 liều;
Hộp 1 bình x 120 liều;
Hộp 1 bình x 150 liều
NSX
24
893110269724
82
Clomazol
Clotrimazol 10mg/ml
Dung dịch dùng ngoài
Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 20ml; Hộp 1 lọ x 50ml; Hộp 1 lọ x 150ml
NSX
24
893110269824
83
Enter B
Entecavir (dưới dạng entecavir monohydrat)
0,05mg
Dung dịch uống
Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 210ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml
NSX
30
893114269924
84
Formen gel
Testosteron 1% (w/w)
Gel dùng ngoài
Hộp 7 tuýp x 5g; Hộp 14 tuýp x 5g; Hộp 30 tuýp x 5g
NSX
36
893110270024
85
Hexapirox
Ciclopirox olamin (tương ứng với 7,7mg ciclopirox) 1% (w/w)
Kem dùng ngoài
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g; Hộp 1 tuýp x 90g
NSX
30
893100270124
86
Moxi-SB
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg
Dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 túi x 250ml; Hộp 5 túi x 250ml; Hộp 10 túi x 250ml
NSX
36
893115270224
87
Zensalbu inhaler
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 100µg (mcg)
Hỗn dịch xịt chứa trong bình định liều
Hộp 1 bình x 100 liều;
Hộp 1 bình x 200 liều
NSX
24
893115270324
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
88
Remezin
Promethazin hydroclorid 1mg/1ml
Dung dịch uống
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml;
Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 90ml
NSX
24
893110270424
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công
Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
89
Tadalafil 20 mg
Tadalafil 20mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 2 viên
USP hiện hành
36
893110270524
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
90
Lamedxan 10
Rivaroxaban 10mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
EP hiện hành
24
893110270624
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A Phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam)
-
91
Terbuxol
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg
Thuốc mỡ bôi da
Hộp 1 tuýp 15g
NSX
24
893110270724
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm HND (Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Kim Hoàn, lô D14, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
92
Bicina 15
Cinarizin 15mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100270824
93
Forsolid
Pyridoxin hydroclorid 35mg; Thiamin hydroclorid 250mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 50 viên, 60 viên
NSX
36
893110270924
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
94
Feuscap
Sắt nguyên tố (dưới dạng Polysaccharid Iron Complex) 150mg
Viên nang cứng
Hộp 01 vỉ x 10 viên,
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 06 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100271024
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
-
-
Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số
-
2, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
95
Ampicillin/Sulbact am 1,5 g
Ampicilin (dưới dạng hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ (2:1)) 1g;
Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ (2:1)) 0,5g
Thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền
Hộp 01 lọ x 1,5g, Hộp
10 lọ x 1,5g
NSX
24
893110271124
96
Cefuroxime 500 mg
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil)
500mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 5 viên
BP
hiện hành
24
893110271224
97
Claminat
2000mg/200mg
Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Clavulanat kali tỷ lệ (10:1)) 200mg;
Amoxicilin (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Clavulanat kali tỷ lệ (10:1)) 2000mg
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 01 lọ x 2,2g; Hộp
10 lọ x 2,2g
BP
hiện hành
24
893110271324
98
Claminat
1000mg/100mg
Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Clavulanat kali tỷ lệ (10:1)) 100mg,
Amoxicilin (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Clavulanat kali tỷ lệ (10:1)) 1000mg
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 01 lọ x 1,1g; Hộp
10 lọ x 1,1g
BP
hiện hành
24
893110271424
-
-
Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm – Nhà máy công nghệ cao Bình Dương (Địa chỉ: Số 21, đường số 4, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II, phường Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt
-
Nam)
99
Azimax 500 Inj
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg
Bột đông khô pha tiêm
Hộp 01 lọ x 500mg,
Hộp 05 lọ x 500mg,
Hộp 10 lọ x 500mg
BP
hiện hành
24
893110271524
100
Esomeprazole IMP 40 mg
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg
Bột đông khô pha tiêm
Hộp 01 lọ x 40mg, Hộp 05 lọ x 40mg, Hộp 10 lọ x 40mg
NSX
24
893110271624
101
Pantoprazole IMP 40 mg
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Bột đông khô pha tiêm
Hộp 1 lọ x 40mg, Hộp 5
lọ x 40mg, Hộp 10 lọ x
40mg
BP
hiện hành
24
893110271724
-
-
Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm – Nhà máy Kháng sinh Công nghệ cao Vĩnh
-
Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I, đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố
Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
102
Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/
31,25 mg
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – Syloid (1:1)) 31,25mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 250mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 1 túi x 12 gói x 1g
BP
hiện hành
24
893110271824
103
Imefed MD
400mg/57mg/5mL
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – Syloid (1:1)) 79mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 5.600mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 1 chai, Chai thủy tinh kèm theo ống nhựa phân liều
USP hiện hành
24
893110271924
104
Imefed MD 200 mg/ 28,5 mg/ 5 mL
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – Syloid (1:1)) 399mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 2.800mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 1 chai, chai thủy tinh kèm theo ống nhựa phân liều
USP hiện hành
24
893110272024
105
Imefed MD 500 mg/ 62,5 mg/ 5 mL
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – Syloid (1:1)) 750mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 6000mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 1 chai x 60ml, chai thủy tinh kèm theo bộ dụng cụ phân liều
USP hiện hành
24
893110272124
106
Imefed MD 600 mg/ 42,9 mg/ 5 mL
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – Syloid (1:1)) 643,5mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 9.000mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 1 chai, chai thủy tinh kèm theo ống nhựa phân liều
USP hiện hành
24
893110272224
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
-
107
Imeclacin
Clarithromycin 500mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp
3 vỉ x 10 viên
USP hiện hành
24
893110272324
108
Imezin 200
Ibuprofen 200mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 06 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
Chai 100 viên
DĐVN hiện hành
24
893100272424
109
Imezin 400
Ibuprofen 400mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 06 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
Chai 100 viên
DĐVN hiện hành
24
893100272524
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
-
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
110
Esomeprazol 20
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)
20mg
Viên nén bao tan trong ruột
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
DĐVN V
36
893110272624
111
Kaclocide
Aspirin 75mg;
Clopidogrel Bisulfate
(tương đương
Clopidogrel 75mg)
97,86mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110272724
112
Kamedazol
Furosemide 20mg, Spironolactone 50mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai
100 viên, Chai 500 viên,
Chai 1000 viên
NSX
36
893110272824
113
Tizanidin 4 mg
Tizanidine (dưới dạng Tizanidine hydrochloride) 4mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110272924
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm LV pharma (Địa chỉ: 40/27 Hoàng Bật Đạt, Phường 15, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà – Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
-
114
Wincol 40
Mỗi lọ 105ml chứa: Posaconazol 4,2g
Hỗn dịch uống
Hộp 01 lọ 105ml
NSX
36
893110273024
115
Winsi 50
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 41
36
893110273124
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
116
Winfen
Dexketoprofen (dưới dạng dexketoprofen trometamol) 25mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110273224
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: Số 192, đường Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
-
117
Winlin 50
Pregabalin 50mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110273324
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã
-
Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
118
Atorvastatin OD
MDS 5 mg
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci
trihydrat) 5mg
Viên nén phân tán trong miệng
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110273424
119
Baclofen MDS 25mg
Baclofen 25mg
Viên nén
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110273524
120
Cetirizin OD MDS 10mg
Cetirizin dihydroclorid
10mg
Viên nén phân tán trong miệng
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100273624
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
121
Cinarizin Cap
MDS 75mg
Cinarizin (Cinnarizine)
75mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100273724
122
Corovitril
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulphat)
75mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110273824
123
Famotidin OD MDS 20 mg
Famotidin 20mg
Viên nén phân tán trong miệng
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110273924
124
Getcil 100
Quetiapine (dưới dạng quetiapine fumarate)
100mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên
NSX
36
893110274024
125
Glipizid MDS 2,5mg
Glipizid 2,5mg
Viên nén
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110274124
126
Gogo 100
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrate:
111,92mg) 100mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 10 gói x 2g; Hộp 20 gói x 2g
NSX
36
893110274224
127
Irbesartan MDS 100mg
Irbesartan 100mg
Viên nén bao phim
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110274324
128
Irbesartan MDS 225 mg
Irbesartan 225mg
Viên nén bao phim
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110274424
129
Maltrizyd 400/350
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd gel khô tương ứng với nhôm hydroxyd 350mg
Hỗn dịch uống
Hộp 30 gói x 10ml
NSX
24
893100274524
130
Mezys
Nateglinide 120mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110274624
131
Rasxol
Cilostazol 100mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110274724
132
Rosuvastatin Cap
MDS 5 mg
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110274824
133
Simvastatin MDS 30mg
Simvastatin 30mg
Viên nén bao phim
Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110274924
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã
-
Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
134
Poziats ODT
Aripiprazole 10mg
Viên nén phân tán trong miệng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110275024
135
Vectoka
Troxerutin 2% (kl/kl)
Gel
Hộp 1 tuýp x 20g, Hộp 1 tuýp x 30g
NSX
36
893110275124
136
Votsy
Deflazacort 30mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110275224
137
Votsy
Deflazacort 18mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110275324
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
28.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12,
Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
138
Elocpa 10
Ebastin 10mg
Viên nén phân tán trong miệng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110275424
139
Elocpa 20
Ebastin 20mg
Viên nén phân tán trong miệng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110275524
140
Flepgo 50
Avanafil 50mg
Viên nén
Hộp 1 vỉ x 4 viên
NSX
36
893110275624
141
Gligca 12,5
Milnacipran hydroclorid 12,5mg
Viên nén bao phim
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp
3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110275724
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam tại KCN Long Bình (Amata), địa chỉ: Lô 512, đường số 13, KCN Long Bình (Amata), P. Long Bình, TP.
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam tại KCN Long Bình (Amata), địa chỉ: Lô 512, đường số 13, KCN Long Bình (Amata), P. Long Bình, TP.
-
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
142
Dextrose 5% and
Sodium chloride
0.9%
Dextrose anhydrous (tương đương Dextrose monohydrate 25g) 22,73g; Sodium chloride 4,5g
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Thùng 20 túi 500ml
NSX
36
893110275824
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ:Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
143
Usarastatin 10
Simvastatin 10mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110275924
144
Usarastatin 20
Simvastatin 20mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110276024
145
Usarates 50
Atenolol 50mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
2 vỉ x 14 viên
NSX
24
893110276124
146
Usarvinpo
Vinpocetine 5mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110276224
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân
-
Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
147
Shitux
Bismuth subsalicylat 262,5mg
Viên nén nhai
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC)
NSX
36
893100276324
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
-
148
Qbisol
Bromhexin hydroclorid
8mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
DĐVN V
36
893100276424
149
UniORESOL
Glucose khan 2,7g; Kali clorid 0,3g; Natri clorid 0,52g; Trinatri citrate dihydrat 0,58g
Thuốc bột
Hộp 20 gói x 4,1g; Hộp 50 gói x 4,1g; Hộp 100 gói x 4,1g; Hộp 20 gói x 20,5g; Hộp 50 gói x 20,5g
NSX
36
893100276524
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong
Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
150
Dipemloz 25
Empagliflozin 25mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110276624
151
Lansoprazole 15 mg
Lansoprazole 15mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 2022
36
893110276724
152
Lansoprazole 30 mg
Lansoprazole 30mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 2022
36
893110276824
153
Metsav 1000 XR
Metformin hydrochloride 1000mg
Viên nén phóng thích kéo dài
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 41
36
893110276924
154
Neusupo 50
Pregabalin 50mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110277024
155
Neusupo 75
Pregabalin 75mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110277124
156
Pixaban 2,5
Apixaban 2,5mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110277224
157
Pixaban 5
Apixaban 5mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110277324
158
SaVi Lisinopril 20
Lisinopril (dưới dạng
Lisinopril dihydrate)
20mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 2021
36
893110277424
159
SaVi Montelukast 4
Montelukast (dưới dạng montelukast sodium) 4mg
Viên nén nhai
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 2022
36
893110277524
160
SaVi Valsartan 40
Valsartan 40mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 2021
36
893110277624
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
161
SaViEso 10
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 10mg
Thuốc cốm uống
Hộp 14 gói x 650mg
NSX
36
893110277724
162
SaViProlol Plus HCT 5/12.5
Bisoprolol fumarate
5mg;
Hydrochlorothiazide
12,5mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 2022
36
893110277824
163
SaViRivasti 3
Rivastigmine (dưới dạng Rivastigmine hydrogen tartrate) 3mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 2021
36
893110277924
164
SaViRivasti 4,5
Rivastigmine (dưới dạng Rivastigmine hydrogen tartrate) 4,5mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
USP 2021
36
893110278024
165
Savxiga 10
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate) 10mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110278124
166
Savxiga 5
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate) 5mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110278224
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
167
Cefazolin 1000
Cefazolin (dưới dạng
Cefazolin natri)
1000mg
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột, Hộp 10 lọ bột
NSX
24
893110278324
168
Cefazolin 2000
Cefazolin (dưới dạng
Cefazolin natri)
2000mg
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột, Hộp 10 lọ bột
NSX
24
893110278424
169
Cefoxitin 1000
Cefoxitin (dưới dạng
Cefoxitin natri)
1000mg
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột, Hộp 10 lọ bột
NSX
24
893110278524
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú
-
Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
170
Cipro TPS
Ciprofloxacin(dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 400 viên
NSX
36
893115278624
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
171
Perindotab
Indapamid 1,25mg;
Perindopril erbumin
(Perindopril tert- butylamin) 4mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
24
893110278724
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
-
172
Ceftibuten 200
Ceftibuten(dưới dạng ceftibuten dihydrat
217,54mg) 200mg
Viên nang cứng
Hộp 01 vỉ x 10 viên,
Hộp 02 vỉ x 10 viên, Alu/Alu; Hộp 02 vỉ x 10 viên, Alu/PVC
NSX
36
893110278824
173
Gemfibrozil 600mg
Gemfibrozil 600mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110278924
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trang Liên (Địa chỉ: Số nhà 28, ngách 26, ngõ 138 phố Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
174
Apixaban 2,5
Apixaban 2,5mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x
10 viên; (vỉ Alu – PVC/ Alu – Alu); Chai 50 viên; Chai 100 viên,
Chai 200 viên
NSX
36
893110279024
-
Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
175
Bilabbi 20
Bilastin 20mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110279124
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 16 đường Lê Đại Hành, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, tỉnh Hải Phòng, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, tỉnh Hải Phòng, Việt Nam)
-
176
Gidahan
Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 5 vỉ x 10 viên
NSX
24
893100279224
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
177
Hormedi 500
Methylprednisolon (dưới dạng bột đông khô methylprednisolon natri succinat) 500mg
Thuốc bột đông khô pha tiêm
Hộp 10 lọ; Hộp 01 lọ
NSX
24
893110279324
178
Thioctic Exela 600 Inj
Acid alpha lipoic 600mg/50ml
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Hộp 10 lọ x 50ml
NSX
36
893110279424
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
-
179
Lamivudine Vidipha 150
Lamivudine 150mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
DĐVN V
36
893110279524
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trường
-
Thọ, Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
180
Nebitab
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol
hydrochloride 5,45mg)
5mg
viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110279624
181
Sitamed 50
Sitagliptin (dạng
Sitagliptin phosphat
64,25mg) 50mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110279724
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tùng Linh (Địa chỉ: Nhà B-TT8-4, Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam.)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
182
Cresciber 500
Cefprozil (dưới dạng
Cefprozil monohydrat
523,11mg) 500mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp
2 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110279824
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9,
-
Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
183
Irbesartan 150mg
Irbesartan 150mg
Viên nén bao phim
Hộp 04 vỉ x 07 viên,
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên
NSX
36
893110279924
184
Cefoperazone 1g
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 1000mg
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ;
Hộp 20 lọ; Hộp 50 lọ
NSX
36
893110280024
185
Ceftizoxime 2g
Ceftizoxime(dưới dạng
Ceftizoxime sodium)
2g
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 01 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ, Hộp 20 lọ; ống nước cất pha tiêm được sản xuất bởi: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha
NSX
36
893110280124
186
Irbesartan HCT 150/12.5mg
Hydrochlorothiazide
12,5mg; Irbesartan
150mg
Viên nén bao phim
Hộp 04 vỉ x 07 viên.
Hộp 03 vỉ x vỉ 10 viên;
Hộp 05 vỉ x vỉ 10 viên;
Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên;
Hộp 20 vỉ x vỉ 10 viên
NSX
36
893110280224
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
187
Irbesartan 300mg
Irbesartan 300mg
Viên nén bao phim
Hộp 04 vỉ x 07 viên,
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên
NSX
36
893110280324
188
Travicol DT 500
Acetaminophen
(Microencapsulate)
500mg
Viên nén phân tán
Hộp 10 vỉ x 5 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm); Hộp 10 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC); Chai 100 viên; Chai 200 viên
NSX
24
893100280424
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
189
Acetylcystein 200 mg
Acetylcystein 200mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100280524
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân
-
Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
190
Atorvastatin 40
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 05 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên
DĐVN hiện hành
36
893110280624
191
Cefalexin 250mg/5ml
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Cốm pha hỗn dịch uống
Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 100ml, chai nhựa HDPE; Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 100ml, chai thủy tinh
NSX
36
893110280724
192
Levermeb 1000
Levetiracetam 1000mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
USP hiện hành
36
893110280824
193
Mg-B6 MEBI
Magnesi lactat dihydrat 470mg, Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg
Viên nén bao phim
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 05 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên
DĐVN hiện hành
36
893100280924
48.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình,
Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
194
Aumoxkamebi 1g
Amoxicilin trihydrat compacted tương đương Amoxicilin 875mg; Kali Clavulanat – Microcrystallin cellulose (1:1) tương
đương Acid Clavulanic
125mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp
3 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên;
Hộp 6 vỉ x 5 viên
DĐVN
36
893110281024
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
195
Aumoxkamebi 1g
DT
Amoxicilin trihydrat compacted tương đương Amoxicilin 875mg; Kali Clavulanat – silicon dioxid (1:1) tương
đương Acid Clavulanic
125mg
Viên nén phân tán
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp
3 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên;
Hộp 6 vỉ x 5 viên
DĐVN
36
893110281124
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
-
196
Micoginal 4%
Miconazol nitrat 40mg/1g
Kem
Hộp 1 tuýp 20g và 1 bộ dụng cụ đưa thuốc vào âm đạo
NSX
24
893110281224
197
Scaporis
Calcipotriol (dưới dạng Monohydrat)
0,05mg/1ml
Dung dịch
Hộp 01 lọ 30ml; Hộp 01 lọ 50ml; Hộp 01 lọ 60ml; Hộp 01 lọ 90ml;
Hộp 01 lọ 100ml; Hộp
01 lọ 120ml
NSX
24
893110281324
198
Xylovine 0,05%
Xylometazolin hydroclorid 0,5mg/1ml
Dung dịch nhỏ mũi
Hộp 1 lọ 10ml
NSX
36
893100281424
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4, B3 Tập thể Z179, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, Việt
Nam)
-
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, P2, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam)
-
199
Auzion 1000
Acid Clavulanic (dưới dạng acid clavulanat avicel) 125mg;
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 875mg
Viên nén phân tán
Hộp 02 vỉ x 07 viên
NSX
36
893110281524
200
Nicorandil 10 mg
Nicorandil 10mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893110281624
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang – TP.Vĩnh Yên –
-
T.Vĩnh Phúc, Việt Nam)
201
Adenovin
Adenosin 3mg/ml
Dung dịch tiêm
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml;
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml;
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml
NSX
24
893110281724
202
Ferovin
Sắt (III) (dưới dạng Sắt protein succinylat 800mg) 40mg/15ml
Dung dịch uống
Hộp 10 gói x 15ml; Hộp 20 gói x 15ml; Hộp 10 lọ x 15ml
NSX
24
893110281824
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
203
Folicavin 50
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat hydrat) 50mg
Thuốc tiêm đông khô
Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống nước cất tiêm 5ml (SĐK: VD24904-16)
NSX
Lọ thuốc tiêm: 24 tháng;
Ống nước
cất: 48 tháng
893110281924
204
Kalimat
Kali aspartat (dưới dạng Kali aspartat hemihydrat) 316mg,
Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat dihydrat) 280mg
Viên nén bao phim
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp
1 lọ x 50 viên
NSX
36
893110282024
205
Ketovin
Calci-2- oxo-3phenylpropionat (αketoanalogue to phenylalanin, muối calci) 68mg; Calci-3methyl-2-oxobutyrat (αketoanalogue to valin, muối calci) 86mg; Calci-3-methyl-2oxovalerat (αKetoanalogue to isoleucin, muối calci) 67mg; Calci-4-methyl2-oxovalerat (αketoanalogue to leucin, muối calci) 101mg; Calci-DL-2-hydroxy-4methylthiobutyrat (αhydroxyanalogue to methionin, muối calci) 59mg;
L-histidin 38mg; Llysin acetat (tương đương 75mg L-lysin) 105mg; L-tyrosin
30mg; L-threonin
53mg; L-tryptophan 23mg
Tổng lượng nitơ/viên:
36mg
Tổng lượng calci/viên:
1,25mmol ≈ 0,05g
Viên nén bao phim
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
NSX
24
893110282124
206
Lopavin
L-ornithin-L-aspartat 6g
Cốm pha dung dịch uống
Hộp 10 gói x 10 g; Hộp 20 gói x 10 g; Hộp 30 gói x 10 g
NSX
36
893110282224
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
207
L-Ornithin-LAspartat
5 g/10 ml
L-Ornithin-L-Aspartat 5g/10ml
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml
NSX
36
893110282324
208
Salbuvin
Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol sulfat)
2mg/5ml
Siro
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 100ml
NSX
24
893115282424
209
Valbitrin 200
Sacubitril (dưới dạng
muối phức hợp sacubitril valsartan natri) 97,2mg;
Valsartan (dưới dạng
muối phức hợp sacubitril valsartan natri) 102,8mg
Viên nén bao phim
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp
8 vỉ x 7 viên
NSX
36
893110282524
210
Vinbroxol
Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml
Sirô
Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30
gói x 5ml; Hộp 1 lọ x 100ml
NSX
30
893100282624
211
Vinbroxol kid
Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml
Sirô
Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30
gói x 5ml; Hộp 1 lọ x 100ml
NSX
30
893100282724
212
Vindion 100 mg/ml
Sugammadex (dưới dạng Sugammadex natri) 100mg/ml
Dung dịch tiêm
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x
2ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x
5ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml
NSX
24
893110282824
213
Vinfran
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg/5ml
Dung dịch uống
Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 50ml
NSX
24
893110282924
214
Vinperio 100
Sacubitril (dưới dạng
muối phức hợp sacubitril valsartan natri) 48,6mg;
Valsartan (dưới dạng
muối phức hợp sacubitril valsartan natri) 51,4mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp
4 vỉ x 14 viên
NSX
36
893110283024
215
Vinropin 0,2%
Ropivacain hydroclorid (dưới dạng Ropivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/10ml
Dung dịch tiêm
Hộp 1 vỉ x 5 ống x
10ml; Hộp 5 lọ x 20ml
NSX
36
893114283124
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính –
Hàm lượng
Dạng bào chế
Quy cách đóng gói
Tiêu chuẩn
Tuổi thọ
(tháng)
Số đăng ký
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
216
Vinropin 0,5%
Ropivacain hydroclorid (dưới dạng Ropivacain hydroclorid monohydrat) 50mg/10ml
Dung dịch tiêm
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 10ml
NSX
36
893114283224
217
Vinphenyl
Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin HCl) 0,5mg/10ml
Dung dịch tiêm
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml
NSX
36
893110283324
-
Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)
-
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân,
-
Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)
218
Alimemazin DWP 10mg
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat 10mg) 8mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp
6 vỉ x 10 viên
NSX
36
893100283424
219 Ambroxol Effer DWP 30 mg
Ambroxol hydroclorid 30mg Viên nén sủi bọt Hộp 10 tuýp x 10 viên NSX 36 893100283524 220 Amitriptylin DWP 25 mg Amitriptylin hydroclorid 25mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110283624 221 Amitriptylin DWP 50 mg Amitriptylin hydroclorid 50mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110283724 222 Aspirin DWP 75mg Aspirin 75mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 24 893110283824 223 Atorvastatin OD DWP 10 mg
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg Viên nén phân tán trong miệng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110283924 224 Atorvastatin DWP 30 mg Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 30mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110284024 225 Atorvastatin DWP 60 mg Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 60mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110284124 226 Bisacodyl EC DWP 10 mg Bisacodyl 10mg Viên nén bao tan trong ruột Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893100284224 227 Carbazochrom DWP 10mg
Carbazochrom natri sulfonat 10mg Viên nén Hộp 6 vỉ x 10 viên NSX 24 893110284324 228 Carbimazol DWP 10mg Carbimazol 10mg Viên nén Hộp 6 vỉ x 10 viên NSX 36 893110284424 229 Carbocistein S DWP 750 mg
Carbocistein 750mg Thuốc cốm Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g NSX 36 893110284524 230 Chlordextro DWP 4 mg/30 mg Clorpheniramin maleat 4mg;
Dextromethorphan hydrobromid 30mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110284624 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 231 Desloratadin OD DWP 2,5 mg Desloratadin 2,5mg Viên nén phân tán trong miệng Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX 24 893100284724 232 Fluoxetin Cap DWP 10mg
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydrochlorid
11,2mg) 10mg
Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110284824 233 Glimepirid DWP 1 mg
Glimepirid 1mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110284924 234 Glimepirid DWP 3 mg
Glimepirid 3mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110285024 235 Ibuprofen DWP 300mg Ibuprofen 300mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893100285124 236 Ibuprofen S DWP 200mg Ibuprofen 200mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống Hộp 30 gói x 760mg NSX 36 893100285224 237 Ketoprofen Cap DWP 100mg
Ketoprofen 100mg Viên nang cứng Hộp 6 vỉ x 10 viên NSX 36 893110285324 238 Losartan DWP 75mg Losartan kali 75mg Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên NSX 36 893110285424 239 Mebeverin DWP 135 mg Mebeverin hydroclorid 135mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110285524 240 Methylprednisolon DWP 32mg
Methylprednisolon 32mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110285624 241 Naproxen EC DWP 375mg
Naproxen 375mg Viên nén bao phim tan trong ruột Hộp 6 vỉ x 10 viên NSX 36 893110285724 242 Nicorandil DWP 2,5 mg Nicorandil 2,5mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 24 893110285824 243 Ofloxacin DWP 300mg Ofloxacin 300mg Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên NSX 36 893115285924 244 Oxcarbazepin DWP 300mg
Oxcarbazepin 300mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893114286024 245 Perindopril DWP 10 mg Perindopril arginin 10mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110286124 246 Perindopril DWP 2,5 mg Perindopril arginin 2,5mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110286224 247 Piracetam S DWP 2400mg Piracetam 2400mg Thuốc cốm pha dung dịch uống Hộp 10 gói x 5,5g, Hộp 30 gói x 5,5g NSX 36 893110286324 248 Piroxicam Cap DWP 10mg
Piroxicam 10mg Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110286424 249 Prednisolon DWP 10mg Prednisolon 10mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110286524 250 Propylthiouracil DWP 50mg
Propylthiouracil 50mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110286624 251 Propylthiouracil DWP 100mg
Propylthiouracil 100mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110286724 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 252 Repaglinid DWP 2 mg
Repaglinid 2mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110286824 253 Topiramat TAB DWP 100 mg Topiramat 100mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110286924 254 Topiramat DWP 50 mg Topiramat 50mg Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 24 893110287024 255 Valproat EC DWP 500mg Valproat natri 500mg Viên nén bao tan trong ruột Hộp 6 vỉ x 10 viên NSX 36 893114287124 - Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
256 Cetecoataxan-F Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên;
Lọ 500 viên
NSX 36 893100287224 257 Nitroglycerin 0.5 Nitroglylerin (dưới dạng Diluted Nitroglycerin 5mg) 0,5mg
Viên nén đặt dưới lưỡi Hộp 3 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 24 893110287324 - Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: số 358, đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
258 Dapazin 5 Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propanediol) 5mg Viên nén bao phim Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên NSX 36 893110287424 259 Kizasthma – New For Children Mỗi 2,5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 3,75mg; Clenbuterol
hydrochloride
0,0025mg
Dung dịch uống Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 120ml NSX 36 893110287524 260 Mexival 1 mg/ml Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat 3,2mg) 2,5mg/2,5ml Dung dịch uống Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml NSX 30 893110287624 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59, Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam. Địa chỉ nhà máy: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố
Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
261 Ambron Ambroxol hydrochloride 30mg Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên NSX 36 893100287724 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 262 Vacobrom 16 Bromhexine hydrochloride 16mg Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
NSX 36 893110287824 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
263 Fornervus Donepezil hydrocloride 5mg/5ml Dung dịch uống Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 10ml
NSX 36 893110287924 -
- Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU – Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số
307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
264 Hadufovir Tenofovir disoproxil fumarate 300mg Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 36 893110288024 265 Nohepa Mỗi gói 10g chứa: LOrnithin-L-Aspartat 6000mg
Cốm pha dung dịch uống Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói
NSX 24 893110288124 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-Dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-Dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
266 Aupisin 3g Ampicillin (dưới dạng ampicillin sodium) 2g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) 1g Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ, lọ thủy tinh; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh
NSX 24 893110288224 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
267 Élocarvia 1.0 Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 1mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 24 893114288324 268 Franxacin 200 Ofloxacin 200mg Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên NSX 36 893115288424 - Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Nghiên Cứu và Sản Xuất Dược Phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Nghiên Cứu và Sản Xuất Dược Phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
269 Tinfodozin Desloratadin 0,5mg/1ml Siro Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml
NSX 24 893100288524 - Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) -
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
270 Lizapam 15 Mirtazapin (dưới dạng Mirtazapin hemihydrat) 15mg Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 36 893110288624 271 Spiamib 10 Rivaroxaban 10mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 36 893110288724 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
272 Goodcam Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 15mg;
Vitamin B5 25mg;
Vitamin B6 10mg;
Vitamin PP 50mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên NSX 36 893100288824 273 Naliso 0.5 Dexamethason 0,5mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên
NSX 36 893110288924 274 Sendy Methocarbamol 750mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên USP 43 36 893110289024 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
275 Cefpodoxime 100 mg Cefpodoxime (dưới dạng cefpodoxime proxetil) 100mg Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên USP 43 36 893110289124 276 Cefpodoxime 200 mg Cefpodoxime (dưới dạng cefpodoxime proxetil) 200mg Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên USP 43 36 893110289224 277 Meseca Advanced Fluticasone furoate 27,5µg (mcg) Hỗn dịch xịt mũi Hộp 1 lọ x 30 liều; Hộp 1 lọ x 60 liều; Hộp 1 lọ x 120 liều NSX 36 893110289324 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hoàng Sơn (Địa chỉ: Số 8D7, khu đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi,
TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 278 Troxine Mỗi ống 5ml chứa Levothyroxin natri
100mcg
Dung dịch uống Hộp 10 ống; Hộp 20 ống; Hộp 30 ống NSX 24 893110289424 -
- Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm
CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh., Việt Nam)
279 Rebamin Rebamipid 100mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói
NSX 36 893110289524 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75, phố Yên Ninh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
280 Periosyn 5 mg Perindopril arginin 5mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 30 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên NSX 36 893110289624 281 Periosyn Plus 5 mg/1,25 mg Indapamid 1,25mg; Perindopril arginin 5mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 30 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên NSX 36 893110289724 282 Thuốc súc miệng, họng T-B Povidon Iod
Povidon iod 1% (kl/tt) Dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng, họng)
Hộp 1 chai x 125ml, Hộp 1 chai x 250ml
NSX 24 893100289824 283 Tra-Desloratadin Desloratadin 0,05% (kl/tt)
Sirô Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 60ml NSX 24 893100289924 284 Tragalin 75 Pregabalin 75mg Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 36 893110290024 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
285 Ateceftan 500 mg Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 500mg
Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ x 500mg; Hộp 10 lọ x 500mg
NSX 24 893110290124 - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp
Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
286 Deferasirox 180 mg Deferasirox 180mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – PVC/ Alu – Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
NSX 36 893110290224 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 287 Deferasirox 360 mg Deferasirox 360mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu – PVC/Alu – Alu); Chai
50 viên, Chai 100 viên;
Chai 200 viên
NSX 36 893110290324 288 Derarox 180 Deferasirox 180mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – PVC/ Alu – Alu; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
NSX 36 893110290424 289 Derarox 360 Deferasirox 360mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – PVC/Alu – Alu; Chai
50 viên, Chai 100 viên,
Chai 200 viên
NSX 36 893110290524 290 Feractil 400 Dexibuprofen 400mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – PVC hoặc Alu – Alu, Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
NSX 36 893110290624 291 Lipitab 80 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate
86,7mg) 80mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
NSX 36 893110290724 292 Monlikast 5 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2mg) 5mg
Viên nén nhai Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên,
100 viên, 200 viên
NSX 36 893110290824 293 Sedronat 35 Risedronat Na (dưới dạng Risedronat Na hemi-pentahydrat 40,16mg) 35mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
NSX 36 893110290924 294 Ticagrelor 90mg Ticagrelor 90mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – PVC/ Alu – Alu
NSX 36 893110291024 - Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
295 Cetrikidy Cetirizine dihydrochloride 1mg/ml
Dung dịch uống Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 40 ống x 10ml; Hộp 1 chai x
60ml, Hộp 1 chai x
90ml, Hộp 1 chai x
120ml (chai PET); Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, Hộp 1 chai x 120ml (chai thủy tinh)
NSX 24 893100291124 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 296 Clophekidy Chlorpheniramin maleat 2mg/5ml Sirô Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 40 ống x 10ml; Hộp 1 chai x
60ml, Hộp 1 chai x
90ml, Hộp 1 chai x 120ml, chai PET; Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, Hộp 1 chai x 120ml, chai thủy tinh
NSX 24 893100291224 297 DoctorCar Levocarnitine 2000mg/10ml Dung dịch uống Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml,
Hộp 30 ống x 10ml,
Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 1 chai x 100ml, Hộp 1 chai x 120ml, Hộp 1 chai x 150ml
NSX 36 893110291324 298 Flashcime Ebastin 20mg Viên nén phân tán trong miệng Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Alu; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu
NSX 36 893110291424 299 Ibapovin Cholin alfoscerat 600mg
Viên nang mềm
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên NSX 36 893110291524 300 Keyfaton Ebastin 10mg Viên nén phân tán trong miệng Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Alu; Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu
NSX 36 893110291624 301 Loratakidy Loratadine 1mg/1ml Sirô Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x
10ml; Hộp 40 ống x
10ml; Hộp 1 chai x
60ml; Hộp 1 chai x
90ml; Hộp 1 chai x
120ml (chai PET); Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, Hộp 1 chai x 120ml (chai thủy tinh)
NSX 24 893100291724 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 302 Masnutri Diosmin 600mg Cốm pha hỗn dịch Hộp 15 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói; Hộp 60 gói
NSX 24 893110291824 303 Nexalin Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose) 100mg Viên sủi bọt Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 20 viên NSX 36 893100291924 304 Pecflu Mỗi ml chứa: Betaglycyrrhetinic acid (Enoxolon) 0,6mg; Dequalinium clorid 1mg; Hydrocortison acetat 0,6mg; Lidocain hydroclorid 1mg; Tyrothricin 4mg
Dung dịch xịt họng Hộp 1 chai x 10ml; Hộp 1 chai x 20ml; Hộp 1 chai x 25ml NSX 36 893110292024 305 Sadocam Mỗi 10ml chứa: Đồng (dưới dạng Đồng gluconat) 0,7mg; Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat) 1,33mg; Sắt (dưới dạng Sắt gluconat) 50mg Dung dịch uống Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml,
Hộp 40 ống x 10ml,
Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 40 gói x 10ml
NSX 24 893100292124 306 Satmepa Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose) 100mg
Viên nhai Hộp 1 túi x 5 vỉ x 6 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 6 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110292224 - Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
307 Amburol 7.5 Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 7,5mg; Clenbuterol hydroclorid 0,005mg
Sirô uống Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml (ống nhựa); Hộp 01 Chai x 45ml, Hộp 01 Chai x 60ml, Hộp 01 Chai x
90ml (chai thủy tinh);
Hộp 01 chai x 70ml
(chai nhựa HDPE)
NSX 24 893110292324 308 Liverplus L-Isoleucin 952mg; LLeucin 1,904mg; LValin 1,144mg Cốm pha hỗn dịch uống Hộp 10 gói x 4,5g; Hộp 20 gói x 4,5g; Hộp 30 gói x 4,5g NSX 24 893110292424 309 Meyerflumid 100 Leflunomid 100mg Viên nén bao phim Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110292524 310 Meyersapride 5 Mosaprid citrat dihydrat (tương đương 5mg Mosaprid citrat)
5,29mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110292624 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 311 Meyervozin Levocetirizin dihydroclorid 0,5mg Dung dịch uống Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai x 25ml, Hộp 1 chai x 45ml, Hộp 1 chai x 75ml (chai nhựa, chai thủy tinh) NSX 24 893100292724 312 Soldexbu Methocarbamol 1.500mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110292824 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
313 Desweet 50/1000 Metformin hydrochloride 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin phosphate
64,25mg) 50mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 24 893110292924 314 Irthia 300/12.5 Hydrochlorothiazide 12,5mg; Irbesartan
300mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm hoặc vỉ nhôm – PVC/ PVdC) NSX 36 893110293024 315 Irthia 300/25 Hydrochlorothiazide 25mg, Irbesartan
300mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm hoặc vỉ nhôm – PVC/ PVdC) NSX 36 893110293124 316 Susol 20 Rivaroxaban 20mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 1 vỉ × 14 viên NSX 36 893110293224 317 Uritast Febuxostat 40mg viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC)
NSX 36 893110293324 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
318 Firvomef 25/100 mg Carbidopa (dưới dạng carbidopa monohydrate 27mg)
25mg; Levodopa
100mg
Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC NSX 36 893110293424 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 319 Firvomef 25/250 mg Carbidopa (dưới dạng carbidopa monohydrate 27mg)
25mg; Levodopa
250mg
Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC NSX 36 893110293524 320 GliVT 5 Glipizide 5mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 36 893110293624 321 Versiate 16 Betahistine dihydrochloride 16mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVdC/PVC
NSX 36 893110293724 322 Yacapen XR 100mg/1000mg Metformin HCl 1000mg; Sitagliptin phosphate monohydrate (tương đương 100mg Sitagliptin) 128,5mg
Viên nén bao phim giải phóng chậm Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 24 893110293824 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Alaska Pharma U.S.A (Địa chỉ: 62/5 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
323 Sudifas Ibuprofen 200mg; Phenylephrine HCl
10mg
Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên NSX 36 893100293924 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7 – Tổ dân phố Đình thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
324 Hebyzik 90 Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Ceftibuten (dưới dạng ceftibuten hydrat) 90mg Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml NSX 36 893110294024 -
- Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, Việt Nam)
325 Abimotek Calcifediol (dưới dạng calcifediol monohydrat) 0,15mg/1ml
Thuốc nhỏ giọt Hộp 1 lọ x 10ml NSX 36 893110294124 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh
Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 326 Bitolrison 50 Tolperisone hydrochloride 50mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – nhôm NSX 36 893110294224 327 Bitoprid 50 Itopride hydrochloride 50mg
Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm –
PVC/PVdC
NSX 36 893110294324 328 Bivicetam Cinnarizin 25mg, Piracetam 400mg Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên NSX 36 893110294424 329 Biviloxin 400 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride
436,34mg) 400mg
Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên NSX 36 893115294524 330 Bixamuc 200 Acetylcysteine 200mg Thuốc cốm Hộp 30 gói x 1g NSX 36 893100294624 331 BV-Loxicam 4 Lornoxicam 4mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm – PVC; Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm – Nhôm
NSX 36 893110294724 332 BV-Loxicam 8 Lornoxicam 8mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm – PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm – nhôm
NSX 36 893110294824 333 Magne B6-BV Magnesium lactate dihydrate (Magnesi lactat dihydrat) 470mg; Pyridoxine hydrochloride (Pyridoxin hydroclorid; Vitamin
B6) 5mg
Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 Chai x 60 viên, Hộp 1 Chai x 100 viên, Hộp 1
Chai x 250 viên
NSX 36 893110294924 334 Moxifloxacin 400 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride
436,34mg) 400mg
Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên NSX 36 893115295024 335 Notilumnata Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate 12,72mg) 10mg
Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm – nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm – PVC NSX 36 893110295124 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 336 Rosuvastatin 10 BV
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110295224 337 Rosuvastatin 20 BV
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8mg) 20mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110295324 338 Sucralfate Sucralfate 1g Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893100295424 339 Vaginesten Clotrimazole 500mg Viên nén đặt âm đạo Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên, nhôm – PVC; Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên, nhôm
– nhôm
NSX 36 893110295524 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hoa Linh Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Hoa Linh Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)
340 Craynax HL Neomycin sulfat 35000IU; Nystatin
100000IU; Polymyxin
B sulfat 35000IU
Viên nang mềm đặt âm đạo Hộp 02, 04 vỉ x 06 viên NSX 24 893110295624 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
341 Lornoxicam 4 Lornoxicam 4mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ; 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu PVC/ Alu – Alu); Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên NSX 36 893110295724 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam Thành Phố (Địa chỉ: Số 40 Đường số 3, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
342 Nicsea 20 Aescin 20mg Viên nén bao tan trong ruột Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110295824 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phúc Nhân Tâm (Địa chỉ: 102 Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
343 Triembes 10/5 Empagliflozin 10mg; Linagliptin 5mg Viên nén bao phim Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 04 vỉ x 10 viên,
Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110295924 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 344 Triembes 25/5 Empagliflozin 25mg; Linagliptin 5mg Viên nén bao phim Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 04 vỉ x 10 viên,
Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 06 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110296024 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên
Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
345 Shinmus C Carbocisteine 375mg Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893100296124 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sun Rise (Địa chỉ: 39/9 Bông Sao, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: Số 4A, đường Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
346 Loktan Ticagrelor 90mg Viên nén phân tán trong miệng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110296224 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
347 Phostaligel USA- NIC
Aluminium phosphate gel 20% (Nhôm phosphat gel 20%) 12,38gam Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 20g NSX 36 893100296324 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
348 Hasitec Plus 20/12.5 Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid
12,5mg
Viên nén Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110296424 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
349 Bilegal 10 Bisoprolol fumarat 10mg
Viên nén bao phim Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110296524 350 Bilegal 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg Viên nén bao phim Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110296624 351 Bilegal 3,75 Bisoprolol fumarat 3,75mg Viên nén bao phim Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110296724 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 352 Bilegal 5 Bisoprolol fumarat 5mg Viên nén bao phim Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110296824 353 ForminHasan XR 500 Metformin hydroclorid 500mg Viên nén phóng thích kéo dài Hộp 03 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên;
Hộp 10 vỉ x 15 viên
NSX 36 893110296924 354 Mibepred ODT 5 Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri metasulfobenzoat 7,86mg) 5mg Viên nén phân tán trong miệng Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110297024 - Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
355 Ecoxia 120 Etoricoxib 120mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên NSX 24 893110297124 356 Ecoxia 90 Etoricoxib 90mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên NSX 24 893110297224 357 Fexofenadine 180 mg Tablets Fexofenadine hydrochloride 180mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên NSX 24 893100297324 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
358 Allostella 3G L-ornithine L-aspartate 3000mg
Cốm pha dung dịch uống Hộp 10 gói x 5 g; Hộp 20 gói x 5 g NSX 24 893110297424 359 Calcium Auxilto 1000 mg Calcium(dưới dạng calcium carbonate 2500mg) 1000mg
Viên nén sủi bọt Hộp 1 tuýp x 20 viên NSX 36 893100297524 360 Clenmysol Sp. Ambroxol hydrochloride 1,5 mg/ml; Clenbuterol hydrochloride 0,001mg/ml Siro Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1chai x
120ml
NSX 24 893110297624 361 Clenmysol Tab. Ambroxol hydrochloride 30mg; Clenbuterol hydrochloride 0,02mg
Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 24 893110297724 362 Clobetad Clobetasol propionate 0,05% (w/w) Kem bôi da Hộp 1 tuýp x 15 g; Hộp 1 tuýp x 30 g NSX 24 893110297824 363 Dapostella 30 Dapoxetine (dưới dạng dapoxetine hydrochloride 33,6mg) 30mg
Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 3 viên; Hộp 2 vỉ x 3 viên
NSX 24 893110297924 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 364 Dapostella 60 Dapoxetine (dưới dạng dapoxetine hydrochloride 67,2mg) 60mg
Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 3 viên; Hộp 2 vỉ x 3 viên
NSX 24 893110298024 365 Ibuprofen Auxilto 200 mg Ibuprofen 200mg Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 24 893100298124 366 Mifepristone 200 mg
Mifepristone 200mg Viên nén Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110298224 367 Naproflam 500 Naproxen 500mg Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 24 893110298324 368 Partamol 250 Supp. Paracetamol 250mg Viên đạn đặt trực tràng Hộp 2 vỉ x 5 viên NSX 24 893100298424 369 Rupatadine STELLA Sp. Rupatadine (dưới dạng rupatadine fumarate 1,279mg) 1mg/ml Dung dịch uống Hộp 1 chai x 60ml, thủy tinh hoặc PET NSX 24 893110298524 370 Stafloxin 200 Ofloxacin 200mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
DĐVN V 48 893115298624 371 Stebastin Sp. Ebastine 1mg/ml Siro Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 120ml NSX 24 893110298724 372 Stefamlor 5/10 Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate 6,94mg) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin
calcium trihydrate
10,9mg) 10mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên NSX 24 893110298824 373 Stellavon 8 Bromhexine hydrochloride 8mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên NSX 24 893100298924 374 Stellbutine Trimebutine maleate 100mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 24 893110299024 375 Vastad Metronidazole 500mg; Neomycin sulfate
65.000 IU; Nystatin
100.000IU
Viên nén đặt âm đạo Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ xé x 10 viên
NSX 24 893115299124 376 Zanladyne 12 Galantamine (dưới dạng galantamine hydrobromide 15,379 mg) 12mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
NSX 24 893110299224 377 Zanladyne 4 Galantamine (dưới dạng galantamine hydrobromide 5,126mg) 4mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
NSX 24 893110299324 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 378 Zanladyne 8 Galantamine (dưới dạng galantamine hydrobromide 10,253mg) 8mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
NSX 24 893110299424 379 Zanladyne Sp. Galantamine (dưới dạng galantamine hydrobromide 5,126mg) 4mg/ml Dung dịch uống Hộp 1 chai x 60ml NSX 24 893110299524 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
380 Cypomic Cholecalciferol (Vitamin D3) 800IU
Viên nang mềm
Hộp 06 vỉ x 10 viên NSX 24 893110299624 -
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
381 Eighteengel Erythromycin (hoạt lực) 400mg Gel Hộp 1 tuýp x 10g NSX 36 893110299724 382 Malainbro Promestriene 10mg Viên nang mềm đặt âm đạo Hộp 1 vỉ x 10 viên NSX 36 893110299824 383 Philbibif Night Acetaminophen 325mg;
Dextromethorphan
HBr 10mg;
Doxylamine succinate
6,25mg; Phenylephrine
HCl 5mg
Viên nang mềm
Hộp 02 vỉ x 10 viên NSX 36 893110299924 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
384 Tanaallery-F Clorpheniramin maleat 4mg; Phenylephrin
HCl 10mg
Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên NSX 36 893100300024 385 Tanafezam Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên
NSX 36 893110300124 386 Tanaldecoltyl F New
Clorphenesin carbamat 250mg Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên
NSX 36 893110300224 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Địa chỉ: 40/7 Đất Thánh, Phường 6, Quận Tân Bình, TP.HCM, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương, Việt
Nam)
387 Rahnob Forte Milnacipran hydrochlorid 50mg Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110300324 STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
388 Biratiga 250 Abiraterone acetate 250mg
Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên USP 2021 36 893114300424 389 Bisolon Hera Bisoprolol fumarate 2,5mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên NSX 36 893110300524 390 Buscohexine 12 Bromhexine hydrochloride 12mg Viên nén Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110300624 391 Cilnidipine 5 Cilnidipine 5mg Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên JP 18 36 893110300724 392 Genlovir Valganciclovir (dưới dạng valganciclovir hydrochloride 496,3mg) 450mg
Viên nén bao phim Hộp 03 vỉ x 10 viên NSX 36 893114300824 393 Hera Fatrim Sulfamethoxazole 400mg; Trimethoprim
80mg
Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên USP hiện hành 36 893110300924 394 Hera Fatrim Forte Sulfamethoxazole 800mg; Trimethoprim
160mg
Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên USP hiện hành 36 893110301024 395 Herabin Fludarabine phosphate 10mg
Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 5 viên NSX 36 893110301124 396 Heraxamic 500 Tranexamic acid 500mg Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên USP 2021 36 893110301224 397 Imalotab Imatinib (dưới dạng Imatinib mesilate
717mg) 600mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu NSX 36 893114301324 398 Valesto Valsartan 320mg Viên nang cứng Hộp 03 vỉ x 10 viên NSX 36 893110301424 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Solpharma (Địa chỉ: Số nhà 618 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
399 Ledpizin Levodropropizin 30mg/5ml Siro Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml NSX 36 893110301524 -
- Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU – Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số
307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
400 Soljemi Mỗi gói 4g chứa: Piracetam 2400mg
Thuốc cốm Hộp 14 gói; Hộp 28 gói NSX 36 893110301624 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 401 Benda Suspension Mebendazol 100mg Hỗn dịch Hộp 1 chai 30ml NSX 36 893100301724 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại Dược phẩm Minh Tín (Địa chỉ: 925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B – Phạm Văn Thuận – P. Tân Tiến – TP.Biên Hoà – Tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
402 Sucfagel Sucralfate 1000mg Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml
NSX 36 893100301824 -
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
403 Fasgaxpen 600 Gabapentin 600mg Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên NSX 36 893110301924 404 MT–Tizanidin 6 Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid
6,87mg) 6mg
Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu –
PVC
NSX 36 893110302024 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Phúc Anh (Địa chỉ: Tầng 1, tòa nhà Sabay Tower, 11A Hồng
Hà, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
-
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: Số 192, đường Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
405 Mitiator 30 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Calcium Trihydrate 33mg) 30mg
Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu – Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp, 6 vỉ A x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ
Alu – PVC
JP 18 36 893110302124 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Quang Anh (Địa chỉ: 69/4/41 đường trục, phường 13, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam,
Việt Nam)
406 Meviurso Ursodeoxycholic acid 450mg Viên nén Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên NSX 36 893110302224 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH tư vấn và phát triển công nghệ Trung Thành (Địa chỉ: 351 Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, thành phố Thái
Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 407 Celesone Betamethason 0,5mg Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên NSX 36 893110302324 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp – dịch vụ – đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp – dịch vụ – đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
408 Combizar Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên NSX 24 893110302424 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Y Dược Paris – France (Địa chỉ: Số nhà 22, ngách 1/10 phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nasaki (Địa chỉ: Lô E8, E9 Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
409 Genixime Ciclopirox (dưới dạng Ciclopirox olamin
10mg) 7,7mg
Gel bôi ngoài da Hộp 1 tuýp x 15g, Hộp 1 tuýp x 20g, Hộp 1 tuýp x 30g NSX 36 893100302524 Ghi chú:
Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ
(USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
Phụ lục II
DANH MỤC 05 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM – ĐỢT 196
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-QLD ngày tháng năm 2024 của Cục Quản lý Dược)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng
Dạng bào chế Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (tháng)
Số đăng ký (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) - Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 Zamalop Memantine hydrochloride 10mg Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên
NSX 36 893110302624 2 Zamalop Memantine hydrochloride 20mg Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên
NSX 36 893110302724 - Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
3 Rifacinco Rifaximin 200mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 9 viên, Hộp 2 vỉ x 9 viên,
Hộp 3 vỉ x 9 viên,
Hộp 5 vỉ x 9 viên,
Hộp 10 vỉ x 9 viên, vỉ
PVC/Alu; Hộp 1 vỉ x 9 viên, Hộp 2 vỉ x 9 viên, Hộp 3 vỉ x 9 viên, Hộp 5 vỉ x 9 viên, Hộp 10 vỉ x 9 viên, vỉ Alu/Alu
NSX 24 893110302824 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam Thành Phố (Địa chỉ: Số 40 Đường số 3, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc , Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4 Prolandex 60 Dexlansoprazole (dưới dạng Dexlansoprazole pellets EC 20% w/w)
60mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
NSX 36 893110302924 - Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương
Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
5 Biratiga 500 Abiraterone acetate 500mg
Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên USP 2021 36 893114303024 Ghi chú:
Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ
(USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
-