BỘ Y TẾ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: /QĐ-QLD Hà Nội, ngày tháng năm 2024
QUYẾT ĐỊNH Về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc – Đợt 3 năm 2024
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/9/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý
Dược thuộc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Danh mục 68 thuốc biệt dược gốc Đợt 3 – năm 2024 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở kinh doanh dược và Giám đốc cơ sở có thuốc nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
|
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Thành Lâm
|
Phụ lục
DANH MỤC 68 THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 3 – NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-QLD ngày / /2024 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
1 | Aclasta | Mỗi 100ml chứa: acid zoledronic khan (tương ứng 5,33mg acid zoledronic monohydrate) 5mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hộp 1 chai 100ml | VN-21917-19 |
Fresenius Kabi Austria GmbH
Lek pharmaceuticals d.d. |
Hafnerstrasse 36, 8055 Graz, Austria
Verovškova ulica 57, Ljubljana, 1526, Slovenia |
2 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 0,5 mg | Viên nang cứng phóng thích kéo dài;
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-16290-13 | Astellas Ireland Co., Ltd. | Killorglin, Co. Kerry, V93 FC86, Ireland |
3 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 1 mg | Viên nang cứng phóng thích kéo dài;
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-16498-13 | Astellas Ireland Co., Ltd. | Killorglin, Co. Kerry, V93 FC86, Ireland |
4 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 5 mg | Viên nang cứng phóng thích kéo dài;
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-16291-13 | Astellas Ireland Co., Ltd. | Killorglin, Co. Kerry, V93 FC86, Ireland |
5 | Anzatax 30mg/5ml | Paclitaxel 30mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm
truyền; Hộp 1 lọ 5ml |
930114132624
(VN-20848-17) |
Hospira Australia Pty Ltd | 1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170, Australia. |
6 | Azopt | Mỗi 1ml hỗn dịch chứa:
Brinzolamide 10mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml | 001110009924
(VN-21090-18) |
Alcon Research, LLC | 6201 South Freeway,
Fort Worth, Texas 76134, USA |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
7 | Bonviva | Mỗi ống tiêm đóng sẵn 3ml dung dịch chứa Ibandronic acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt monohydrate) 3mg | Dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm | 400110020124
(VN-19535-15) |
|
Eisenbahnstrasse 2-4, 88085 Langenargen, Germany
Sovereign House, Miles Gray Road, Basildon, Essex SS14 3FR, UK |
8 | Buscopan | Hyoscin butylbromid 10mg | Viên nén bao đường;
Hộp 5 vỉ x 20 viên, 1 vỉ x 10 viên, 2 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên. |
300100131824
(VN-20661-17) |
Delpharm Reims | 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100
Reims; France |
9 | Carduran | Doxazosin (dưới dạng
Doxazosin mesilate) 2mg |
Viên nén;
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
400110132824
(VN-21935-19) |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH | Betriebsstätte Freiburg,
Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
10 | Ceclor | Cefaclor 125mg/5ml (dưới dạng cefaclor monohydrate) | Cốm pha hỗn dịch uống; Hộp 1 lọ 30ml,
60ml |
800110067023
(VN-15935-12) |
ACS Dobfar S.p.A. | Via Laurentina Km 24, 730 – 00071 Pomezia (Roma), Italy |
11 | Curosurf | Phospholipid chiết từ phổi lợn 120mg/1,5ml | Hỗn dịch bơm ống nội khí quản; Hộp 1 lọ 1,5ml | 800410111224
(VN-18909-15) |
Chiesi Farrmaceutici S.p.A | Via San Leonardo 96- 43122 Parma,
Italy |
12 | Durogesic 50mcg/h | Fentanyl 8,4mg | Miếng dán phóng thích qua da;
Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng dán |
540111409023
(VN-19681-16) |
Janssen Pharmaceutica
NV |
Turnhoutseweg 30, Beerse, 2340, Belgium |
13 | Elthon 50mg | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18978-15 | Katsuyama
Pharmaceuticals K.K., Katsuyama Plant |
2-1, Inokuchi 37, Katsuyama, Fukui
911-8555, Japan |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
14 | Emla | Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg, Prilocain
125mg 5% |
Kem bôi;
Hộp 5 tuýp 5g |
VN-19787-16 | Recipharm Karlskoga
AB |
Bjorkbornsvagen 5, SE-69133 Karlskoga, Sweden |
15 | Eraxis | Anidulafungin 100mg | Bột đông khô pha dung dịch truyền; Hộp 1 lọ | VN3-390-22 | Pharmacia & Upjohn Company LLC | 7000 Portage Road, Kalamazoo,
Michigan (MI) 49001, United States (USA) |
16 | Eylea | Aflibercept 40mg/ml tương đương với mỗi lọ chứa Aflibercept 11,120mg/0,278ml | Dung dịch tiêm nội nhãn;
Hộp gồm 1 lọ chứa 278μl dung dịch tiêm có thể lấy ra được 100 μl và 1 kim tiêm |
001410090323
(QLSP-H02- 1071-17) |
Regeneron Pharmaceuticals Inc.; – Cơ sở đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG;
|
– Địa chỉ cơ sở sản xuất dạng bào chế:
81 Columbia Turnpike Rensselaer, New York 12144, USA
Eisenbahnstraβe 2-4, 88085 Langenargen, Germany
Müllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany |
17 | Gadovist | Gadobutrol
604,72mg/ml (1mmol/ml) |
Dung dịch tiêm; Hộp 1 xylanh đóng sẵn chứa 7,5ml dung dịch tiêm | 400110002324
(VN-17840-14) |
Bayer AG | Müllerstraβe (hoặc Müllerstrasse) 178, 13353 Berlin, Germany |
18 | Gemzar | Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride)
200mg |
Bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền;
Hộp 1 lọ x 442,5mg |
520114446123
(VN3-190-19) |
Vianex S.A.- Plant C;
|
16th km Marathonos Ave., Pallini Attiki, 15351, Greece
Zone Industrielle, 2 rue du colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France |
19 | Glucobay 100mg | Acarbose 100mg | Viên nén;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
400110130024
(VN-20230-17) |
Bayer AG | Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368 Leverkusen, Germany |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
20 | Glucobay 50mg | Acarbose 50mg | Viên nén;
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
400110130124
(VN-20231-17) |
Bayer AG | Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368 Leverkusen, Germany |
21 | Glucophage 500 mg | Metformin hydrochlorid 500mg | Viên nén bao phim;
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
300110016124
(VN-21993-19) |
Merck Sante s.a.s. | 2 rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy,
France |
22 | Glucophage 850 mg | Metformin hydrochlorid 850mg | Viên nén bao phim;
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
300110016224
(VN-21908-19) |
Merck Sante s.a.s. | 2 rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy,
France |
23 | Glucophage XR 1000 mg | Metformin hydrochlorid 1000mg | Viên nén phóng thích kéo dài; Hộp 3 vỉ x 10 viên | 300110016324
(VN-21910-19) |
Merck Sante s.a.s. | 2 rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy,
France |
24 | Glucophage XR 750 mg | Metformin hydrochlorid 750mg | Viên nén phóng thích kéo dài; Hộp 2 vỉ x 15 viên | 300110016424
(VN-21911-19) |
Merck Sante s.a.s. | 2 rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy,
France |
25 | Humalog Kwikpen | Insulin lispro
300U/3ml (tương đương 10,5mg) |
Dung dịch tiêm; Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml | 800410090423
(QLSP-1082-18) |
Eli Lilly Italia S.p.A. | Via Gramsci, 731-733, Sesto
Fiorentino, 50019 Florence, Italy |
26 | Humalog
Mix50 Kwikpen |
Insulin lispro (trong đó 50% là dung dịch insulin lispro và 50% là hỗn dịch insulin lispro protamine)
300U/3ml (tương đương 10,5mg) |
Hỗn dịch tiêm; Hộp 5 bút tiêm x 3 ml, bút tiêm bơm sẵn thuốc | 800410091823
(QLSP-1083-18) |
Eli Lilly Italia S.p.A. | Via Gramsci, 731-733, Sesto
Fiorentino, 50019 Florence, Italy |
27 | Jadenu 180mg | Deferasirox 180mg | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x 10 viên | 400110024723
(VN3-171-19) |
Novartis Pharma Stein AG;
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland
Oflinger Str. 44, 79664 Wehr, Germany |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
28 | Jadenu 360mg | Deferasirox 360mg | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x 10 viên | 400110024823
(VN3-172-19) |
Novartis Pharma Stein AG;
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland
Oflinger Str. 44, 79664 Wehr, Germany |
29 | Lamisil | Terbinafine hydrochloride 10mg/1g | Kem bôi ngoài da;
Hộp 1 tuýp 5g |
760100024323
(VN-18396-14) |
Haleon CH SARL | Route de l’Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland |
30 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate 200mg | Viên nang cứng; Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, Hộp 2 vỉ x 15 viên nang cứng | VN-17205-13 | Astrea Fontaine | Rue des Prés Potets 21121 Fontaine Les Dijon – France |
31 | Lipanthyl supra 160mg | Fenofibrate 160mg | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-15514-12 | Astrea Fontaine | Rue des Prés Potets 21121 Fontaine Les Dijon – France |
32 | Lovenox | Enoxaparin natri 6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/0,6ml | Dung dịch tiêm; Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml | 300410038323
(QLSP-893-15) |
Sanofi Winthrop Industrie | 180, rue Jean Jaurès, 94702 Maisons
Alfort Cedex – France |
33 | Lovenox | Enoxaparin natri 4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/0,4ml | Dung dịch tiêm; Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml | 300410038223
(QLSP-892-15) |
Sanofi Winthrop Industrie | 180, rue Jean Jaurès, 94702 Maisons
Alfort Cedex – France |
34 | Nebido | Testosterone undecanoate 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm
Hộp 1 ống 4ml, Hộp 1 lọ 4ml |
400114020924
(VN-14465-12) |
Bayer AG | Mϋllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany |
35 | No-Spa Forte | Drotaverine hydrochloride 80mg | Viên nén – Hộp 2 vỉ x 10 viên | 599110033523
(VN-18876-15) |
Opella Healthcare
Hungary Limited Liability Company (Opella Healthcare Hungary Ltd.) |
2112 Veresegyház, Lévai u.5,
Hungary |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
36 | Omnipaque | Iohexol 647 mg/ml;
(tương đương Iod 300mg/ml) |
Dung dịch tiêm; Hộp 10 chai x 50 ml, Hộp 10 chai x 100 ml | 539110067223
(VN-20357-17) |
GE Healthcare Ireland Limited | IDA Business Park Carrigtohill, Co Cork, Ireland |
37 | Otrivin | Xylometazoline hydrochloride 10mg/10ml | Thuốc xịt mũi có phân liều; Hộp 1 lọ 10 ml | VN-22704-21 | Haleon CH SARL | Route de l’Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland |
38 | Otrivin | Xylometazoline hydrochloride 10mg/10ml | Dung dịch nhỏ mũi;
Hộp 1 lọ 10 ml |
VN-22914-21 | Haleon CH SARL | Route de l’Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland |
39 | Otrivin | Xylometazoline hydrochloride 5mg/10ml | Dung dịch nhỏ mũi;
Hộp 1 lọ 10 ml |
VN-22705-21 | Haleon CH SARL | Route de l’Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland |
40 | Otrivin | Xylometazoline hydrochloride 5mg/10ml | Thuốc xịt mũi có phân liều; Hộp 1 lọ 10 ml | VN-22706-21 | Haleon CH SARL | Route de l’Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland |
41 | Phosphalugel | Aluminium phosphate
20% gel 12,38g/gói 20g |
Hỗn dịch uống; Hộp 26 gói x 20g | 300100006024
(VN-16964-13) |
Pharmatis | Zone d’ Activités Est No 1, 60190 Estrées-Saint-Denis, France |
42 | Pradaxa | Dabigatran etexilate (dưới dạng
Dabigatran etexilate mesilate) 110mg |
Viên nang cứng; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, hoặc 6 vỉ x 10 viên | VN-16443-13 | Boehringer Ingelheim
Pharma GmbH & Co.KG |
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany |
43 | Pradaxa | Dabigatran etexilate (dưới dạng
Dabigatran etexilate mesilate) 150mg |
Viên nang cứng; Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17270-13 | Boehringer Ingelheim
Pharma GmbH & Co.KG |
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany |
44 | Pradaxa | Dabigatran etexilate (dưới dạng
Dabigatran etexilate mesilate) 75mg |
Viên nang cứng; Hộp 1, 3 hoặc 6 vỉ x 10 viên | VN-17271-13 | Boehringer Ingelheim
Pharma GmbH & Co.KG |
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
45 | Priligy 30 mg | Dapoxetine (dưới dạng Dapoxetine hydrochloride) 30mg | Viên nén bao phim;
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 3 viên, Hộp 1 vỉ x 6 viên. |
VN-20121-16 | Menarini – von Heyden
GmbH |
Leipziger Straβe 7-13, 01097 Dresden – Germany |
46 | Priligy 60 mg | Dapoxetine (dưới dạng Dapoxetine hydrochloride) 60mg | Viên nén bao phim;
Hộp 1 vỉ x 3 viên, Hộp 1 vỉ x 6 viên. |
VN-20122-16 | Menarini – von Heyden
GmbH |
Leipziger Straβe 7-13, 01097 Dresden – Germany |
47 | Prograf 0.5mg | Tacrolimus 0,5mg | Viên nang cứng; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22057-19 | Astellas Ireland Co., Ltd. | Killorglin, Co. Kerry, V93 FC86, Ireland |
48 | Prograf 1mg | Tacrolimus 1mg | Viên nang cứng; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22209-19 | Astellas Ireland Co., Ltd. | Killorglin, Co. Kerry, V93 FC86, Ireland |
49 | Pulmicort Respules | Budesonid 1mg/2ml | Hỗn dịch khí dung dùng để hít; Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml | 730110131924
(VN-21666-19) |
AstraZeneca AB | Forskargatan 18, Sodertalje, 151 36,
Sweden |
50 | Ryzodeg
FlexTouch 100U/ml |
Bút tiêm 3ml chứa: Insulin degludec 7,68mg; Insulin aspart 3,15mg | Dung dịch tiêm; Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x
3ml |
570410109324
(QLSP-929-16) |
Novo Nordisk A/S
Novo Nordisk A/S |
Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark
Brennum Park 1, Hilleroed, 3400, Denmark (Cách viết khác: Brennum Park 1, DK-3400, Hilleroed, Denmark) |
51 | Seretide
Accuhaler 50/250mcg |
Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg, Fluticason propionat 250mcg | Bột hít phân liều;
Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler 60 liều |
001110013824
(VN-20766-17) |
GlaxoSmithKline LLC | 1011 North Arendell Avenue
Zebulon, North Carolina 27597, USA |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
52 | Simulect | Basiliximab 20mg | Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ và 1 ống nước pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 760410109124
(QLSP-1022-17) |
Novartis Pharma Stein AG
Delpharm Dijon |
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland
6 boulevard de l’Europe, Quetigny, 21800, France |
53 | Symbicort Rapihaler | Mỗi liều xịt chứa:
Budesonid 80mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg |
Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít; Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều | 300110006324
(VN-21668-19) |
AstraZeneca Dunkerque Production | 224 Avenue de la Dordogne, 59640
Dunkerque, France |
54 | Symbicort Rapihaler | Mỗi liều xịt chứa:
Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg |
Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít; Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều, Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 60 liều | 300110006424
(VN-21667-19) |
AstraZeneca Dunkerque Production | 224 Avenue de la Dordogne, 59640
Dunkerque, France |
55 | Symbicort Turbuhaler | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 80mcg; Formoterol fumarate dihydrate
4,5mcg |
Bột dùng để hít;
Hộp 1 ống hít 60 liều |
VN-20225-17 | AstraZeneca AB | Forskargatan 18, Sodertalje, 151 36,
Sweden |
56 | Symbicort Turbuhaler | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate
4,5mcg |
Thuốc bột để hít; Hộp 1 ống hít 60 liều, 120 liều | VN-20379-17 | AstraZeneca AB | Forskargatan 18, Sodertalje, 151 36,
Sweden |
57 | Telfast HD | Fexofenadine hydrochloride 180mg | Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893100314023
(VD-28324-17) |
Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam | Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
58 | Temodal capsule | Temozolomide 100mg | Viên nang cứng;
Hộp 1 lọ 5 viên; Hộp 5 gói x 1 viên |
VN-17530-13 | – Cơ sở sản xuất:
Orion Corporation – Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Organon Heist bv |
Tengströminkatu 8, Turku, 20360 – Finland
Industriepark 30, B-2220 Heist-opden-Berg, Belgium |
59 | Tobradex | Mỗi gram chứa
Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg |
Mỡ tra mắt;
Hộp 1 tuýp 3,5 g |
540110132524
(VN-21629-18) |
S.A Alcon-Couvreur N.V | Rijksweg 14, 2870 Puurs, Belgium |
60 | Tracleer | Bosentan (dưới dạng bosentan
monohydrate) 62,5mg |
Hộp 1 lọ 60 viên | VN-18487-14 |
|
– Địa chỉ cơ sở sản xuất:
2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, Canada L5N 7K9 – Canada – Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Gewerbestrasse 16, 4123 Allschwil, Switzerland |
61 | Tracleer | Bosentan (dưới dạng bosentan
monohydrate) 125mg |
Hộp 1 lọ 60 viên | VN-18486-14 |
|
– Địa chỉ cơ sở sản xuất:
2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, Canada L5N 7K9 – Canada – Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Gewerbestrasse 16, 4123 Allschwil, Switzerland |
62 | Ultravist 300 | Iopromide
623,4mg/ml (tương ứng với 300mg Iod) |
Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền; Hộp 10 Chai x 50ml; Hộp 10 Chai x 100ml | 400110021024
(VN-14922-12) |
Bayer AG | Mϋllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany |
63 | Ultravist 370 | Iopromide
768,86mg/ml (tương ứng với 370mg Iod) |
Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền; Hộp 10 Chai x 50ml; Hộp 10 Chai x 100ml | 400110021124
(VN-14923-12) |
Bayer AG | Mϋllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany (Cách ghi Khác:
Müllerstrasse 178, 13353 Berlin, Germany) |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất/ Hàm lượng | Dạng bào chế; Quy cách đóng gói | Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
64 | Unasyn | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate) 375mg | Viên nén bao phim;
Hộp 2 vỉ x 4 viên |
800110022624
(VN-14306-11) |
Haupt Pharma Latina S.R.L | Borgo San Michele S.S 156 Km.
47,600 – 04100 Latina (LT), Italy |
65 | Voltaren Emulgel | Diclofenac diethylamine 1,16g/100g | Gel bôi ngoài da
Hộp 1 tuýp 20g |
760100073723
(VN-17535-13) |
Haleon CH SARL | Route de l’Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland |
66 | Votrient 200mg | Pazopanib (dưới dạng
Pazopanib Hydrochloride) 200mg |
Viên nén bao phim;
Hộp 1 lọ x 30 viên |
VN-20280-17 | – Cơ sở sản xuất:
Glaxo Operations UK Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations) – Cơ sở đóng gói: Glaxo Wellcome, S.A. |
Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 0DJ – United Kingdom
Avenida Extremadura, 3, Aranda de Duero, Burgos 09400, Spain |
67 | Xtandi 40mg | Enzalutamide 40mg | Viên nang mềm; Hộp 4 vỉ dạng ví x
28 viên |
001110129924
(VN3-255-20) |
Catalent Pharma Solutions, LLC
Astellas Pharma Europe B.V. |
– Cơ sở sản xuất:
2725 Scherer Drive, St. Petersburg, FL 33716 – USA – Cơ sở đóng gói sơ cấp: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL 61109, USA – Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Hogemaat 2, 7942 JG, Meppel, Netherlands |
68 | Zoloft | Sertraline (dưới dạng
Sertraline hydrochloride) 50mg |
Viên nén bao phim;
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
400110010824
(VN-21438-18) |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH | Betriebsstätte Freiburg,
Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
Ghi chú:
-
Số đăng ký 12 ký tự là số đăng ký được cấp mới hoặc gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
-
Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn.